Kết quả Traiskirchen vs Neusiedl, 00h00 ngày 10/05
Kết quả Traiskirchen vs Neusiedl
Đối đầu Traiskirchen vs Neusiedl
Phong độ Traiskirchen gần đây
Phong độ Neusiedl gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/05/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.98-0.25
0.82O 3
0.92U 3
0.891
2.87X
3.802
1.95Hiệp 1+0.25
0.73-0.25
1.08O 1.25
0.95U 1.25
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Traiskirchen vs Neusiedl
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 4
Hạng 3 Áo 2024-2025 » vòng 26
-
Traiskirchen vs Neusiedl: Diễn biến chính
-
23'0-1
Daniel Markl
-
38'0-1
-
39'0-2
Daniel Markl
-
40'Luka Makrisevic1-2
-
42'1-3
Arbnor Prenqi
-
45'1-4
Daniel Markl
-
56'Maximilian Huber2-4
-
61'2-5
Michael Tercek
-
68'Bastian Maierhofer3-5
-
80'3-5
-
89'3-6
Marek Rigo
- BXH Hạng 3 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
Traiskirchen vs Neusiedl: Số liệu thống kê
-
TraiskirchenNeusiedl
-
3Phạt góc2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút15
-
-
5Sút trúng cầu môn9
-
-
8Sút ra ngoài6
-
-
112Pha tấn công95
-
-
46Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng 3 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SR Donaufeld Wien | 29 | 18 | 6 | 5 | 58 | 32 | 26 | 60 | T T B T T T |
2 | SC Mannsdorf | 29 | 16 | 7 | 6 | 52 | 21 | 31 | 55 | T T T B T B |
3 | Austria Wien (Youth) | 29 | 16 | 7 | 6 | 55 | 30 | 25 | 55 | B T T H T T |
4 | Neusiedl | 29 | 16 | 7 | 6 | 58 | 38 | 20 | 55 | T T T B T B |
5 | Wiener SC | 29 | 12 | 11 | 6 | 54 | 43 | 11 | 47 | H T H H B T |
6 | Kremser | 29 | 12 | 10 | 7 | 52 | 37 | 15 | 46 | B H H T B B |
7 | Traiskirchen | 29 | 11 | 9 | 9 | 55 | 50 | 5 | 42 | H B B T T B |
8 | SV Oberwart | 29 | 10 | 11 | 8 | 37 | 33 | 4 | 41 | B H B T T T |
9 | Team Wiener Linien | 29 | 9 | 11 | 9 | 47 | 44 | 3 | 38 | T H B B T T |
10 | Sportunion Mauer | 29 | 11 | 5 | 13 | 37 | 44 | -7 | 38 | B H T H T B |
11 | Wiener Viktoria | 29 | 8 | 9 | 12 | 34 | 53 | -19 | 33 | T B B T B T |
12 | SV Leobendorf | 29 | 7 | 9 | 13 | 43 | 47 | -4 | 30 | T T H T B B |
13 | Favoritner AC | 29 | 6 | 8 | 15 | 32 | 53 | -21 | 26 | B H H H B B |
14 | SV Gloggnitz | 29 | 6 | 8 | 15 | 39 | 61 | -22 | 26 | B H H B B T |
15 | ASV Siegendorf | 29 | 4 | 7 | 18 | 34 | 63 | -29 | 19 | B B B B B B |
16 | Mauerwerk | 29 | 4 | 7 | 18 | 28 | 66 | -38 | 19 | B B H B B T |
Upgrade Team