Kết quả Gil Vicente vs Moreirense, 21h30 ngày 06/04
Kết quả Gil Vicente vs Moreirense
Đối đầu Gil Vicente vs Moreirense
Phong độ Gil Vicente gần đây
Phong độ Moreirense gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/04/202521:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.85-0
1.05O 2
0.91U 2
0.971
2.45X
3.002
2.75Hiệp 1+0
0.87-0
1.03O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gil Vicente vs Moreirense
-
Sân vận động: Estadio Cidade de Barcelos
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 28
-
Gil Vicente vs Moreirense: Diễn biến chính
-
17'0-0Dinis Pinto
-
31'Sandro Cruz0-0
-
48'0-1
Godfried Frimpong (Assist:Alan de Souza Guimaraes)
-
53'Mohamed Bamba0-1
-
57'Joao Marques
Sergio Bermejo Lillo0-1 -
57'Jorge Aguirre de Cespedes
Pablo Felipe Pereira de Jesus0-1 -
57'Felix Correia
Jordi Mboula0-1 -
58'Joao Marques0-1
-
66'Joao Rafael Brito Teixeira
Mohamed Bamba0-1 -
67'0-1Jeremy Antonisse
Cedric Teguia -
69'0-1Alan de Souza Guimaraes
-
76'0-1Gilberto Batista
Dinis Pinto -
76'0-1Joel Jorquera
Guilherme Schettine -
79'Carlos Eduardo
Kanya Fujimoto0-1 -
81'0-1Michel
Alan de Souza Guimaraes -
90'0-1Jóbson de Brito Gonzaga
-
90'0-1Gilberto Batista
-
Gil Vicente vs Moreirense: Đội hình chính và dự bị
-
Gil Vicente4-2-3-142Andrew Da Silva Ventura57Sandro Cruz26Ruben Miguel Santos Fernandes39Jonathan Buatu Mananga2Zé Carlos5Facundo Agustin Caseres8Mohamed Bamba77Jordi Mboula10Kanya Fujimoto22Sergio Bermejo Lillo90Pablo Felipe Pereira de Jesus95Guilherme Schettine17Cedric Teguia11Alan de Souza Guimaraes20Bernardo Martins6Ruben Ramos80Lawrence Ofori76Dinis Pinto44Marcelo dos Santos Ferreira26Jóbson de Brito Gonzaga23Godfried Frimpong40Kewin Oliveira Silva
- Đội hình dự bị
-
18Joao Rafael Brito Teixeira71Felix Correia9Jorge Aguirre de Cespedes33Joao Marques29Carlos Eduardo99Brian Araujo88Christian Kendji Wagatsuma Ferreira19Santiago Garcia4Marvin Gilbert ElimbiGilberto Batista 66Joel Jorquera 19Jeremy Antonisse 10Michel 3Caio Gobbo Secco 22Pedro Santos 21Leonardo Buta 15Afonso Assis 25Yan Maranhao 99
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vítor CampelosRui Borges
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Gil Vicente vs Moreirense: Số liệu thống kê
-
Gil VicenteMoreirense
-
7Phạt góc0
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
12Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
1Cản sút0
-
-
14Sút Phạt15
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
496Số đường chuyền357
-
-
85%Chuyền chính xác82%
-
-
15Phạm lỗi14
-
-
0Việt vị1
-
-
45Đánh đầu37
-
-
23Đánh đầu thành công18
-
-
2Cứu thua4
-
-
17Rê bóng thành công17
-
-
7Đánh chặn8
-
-
25Ném biên23
-
-
17Cản phá thành công17
-
-
9Thử thách15
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
29Long pass21
-
-
89Pha tấn công99
-
-
41Tấn công nguy hiểm29
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 30 | 22 | 6 | 2 | 78 | 25 | 53 | 72 | T T T H T T |
2 | Benfica | 30 | 23 | 3 | 4 | 74 | 25 | 49 | 72 | T T T T H T |
3 | Sporting Braga | 30 | 19 | 6 | 5 | 51 | 25 | 26 | 63 | T T T H T T |
4 | FC Porto | 30 | 19 | 5 | 6 | 57 | 26 | 31 | 62 | B T T B T T |
5 | Vitoria Guimaraes | 30 | 12 | 12 | 6 | 41 | 32 | 9 | 48 | T T H T T B |
6 | Santa Clara | 30 | 14 | 5 | 11 | 29 | 29 | 0 | 47 | H T T B B H |
7 | FC Famalicao | 30 | 11 | 10 | 9 | 39 | 33 | 6 | 43 | T B T T T B |
8 | Casa Pia AC | 30 | 11 | 8 | 11 | 35 | 38 | -3 | 41 | B B T H B H |
9 | Estoril | 30 | 10 | 9 | 11 | 38 | 48 | -10 | 39 | H H B T B B |
10 | Moreirense | 30 | 9 | 8 | 13 | 35 | 44 | -9 | 35 | H T H T B B |
11 | Rio Ave | 30 | 8 | 9 | 13 | 33 | 48 | -15 | 33 | B B B B T H |
12 | FC Arouca | 30 | 8 | 9 | 13 | 30 | 45 | -15 | 33 | T H B B H T |
13 | Nacional da Madeira | 30 | 9 | 5 | 16 | 27 | 41 | -14 | 32 | B T B B T B |
14 | Gil Vicente | 30 | 7 | 8 | 15 | 30 | 43 | -13 | 29 | B B T B B T |
15 | Estrela da Amadora | 30 | 6 | 8 | 16 | 22 | 43 | -21 | 26 | H B B T B B |
16 | AVS Futebol SAD | 30 | 4 | 12 | 14 | 23 | 49 | -26 | 24 | B B B B B H |
17 | Boavista FC | 30 | 5 | 6 | 19 | 20 | 47 | -27 | 21 | B B B T B T |
18 | SC Farense | 30 | 4 | 9 | 17 | 20 | 41 | -21 | 21 | H B B H T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation