Kết quả Nacional da Madeira vs Gil Vicente, 21h30 ngày 19/04
Kết quả Nacional da Madeira vs Gil Vicente
Đối đầu Nacional da Madeira vs Gil Vicente
Phong độ Nacional da Madeira gần đây
Phong độ Gil Vicente gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/04/202521:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.11+0.25
0.80O 2.25
0.91U 2.25
0.931
2.38X
3.202
3.00Hiệp 1+0
0.80-0
1.11O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nacional da Madeira vs Gil Vicente
-
Sân vận động: Estadio da Madeira
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 30
-
Nacional da Madeira vs Gil Vicente: Diễn biến chính
-
16'0-1
Felix Correia
-
25'0-1Jonathan Mawesi
-
46'0-1Joao Marques
Tidjany Chabrol Toure -
56'0-1Pablo Felipe Pereira de Jesus
Jorge Aguirre de Cespedes -
62'0-2
Pablo Felipe Pereira de Jesus
-
67'0-2Marvin Gilbert Elimbi
Kanya Fujimoto -
67'0-2Santiago Garcia
Facundo Agustin Caseres -
74'Ruben Macedo
Fuki Yamada0-2 -
74'Arvin Appiah
Jose Manuel Mendes Gomes0-2 -
75'0-2Mohamed Bamba
-
80'0-2Zé Carlos Penalty awarded
-
82'0-3
Felix Correia
-
85'0-3Jordi Mboula
Felix Correia -
85'Chiheb Labidi
Paulo Henrique Pereira Da Silva0-3 -
85'Isaac Aguiar Tomich
Luis Esteves0-3 -
90'0-3Pablo Felipe Pereira de Jesus
-
90'Diederrick Joel Tagueu Tadjo Goal cancelled0-3
-
Nacional da Madeira vs Gil Vicente: Đội hình chính và dự bị
-
Nacional da Madeira4-3-337Lucas Oliveira de Franca5Jose Manuel Mendes Gomes38Jose Vitor Lima Cardoso4Ulisses Wilson Jeronymo Rocha22Gustavo Garcia17Daniel Penha27El Hadji Soumare10Luis Esteves98Paulo Henrique Pereira Da Silva95Diederrick Joel Tagueu Tadjo71Fuki Yamada9Jorge Aguirre de Cespedes71Felix Correia10Kanya Fujimoto7Tidjany Chabrol Toure8Mohamed Bamba5Facundo Agustin Caseres2Zé Carlos39Jonathan Buatu Mananga26Ruben Miguel Santos Fernandes45Jonathan Mawesi42Andrew Da Silva Ventura
- Đội hình dự bị
-
7Ruben Macedo15Chiheb Labidi70Arvin Appiah23Isaac Aguiar Tomich34Leonardo Rodrigues dos Santos88Matheus Dias1Rui Filipe Teixeira da Encarnacao2Joao Miguel Coimbra Aurelio18Andre SousaJordi Mboula 77Pablo Felipe Pereira de Jesus 90Marvin Gilbert Elimbi 4Santiago Garcia 19Joao Marques 33Joao Rafael Brito Teixeira 18Brian Araujo 99Christian Kendji Wagatsuma Ferreira 88Guilherme Beleza Braga Figueiredo 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Filipe CandidoVítor Campelos
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Nacional da Madeira vs Gil Vicente: Số liệu thống kê
-
Nacional da MadeiraGil Vicente
-
9Phạt góc0
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
20Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
5Cản sút1
-
-
12Sút Phạt8
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
405Số đường chuyền237
-
-
81%Chuyền chính xác67%
-
-
8Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị1
-
-
38Đánh đầu30
-
-
15Đánh đầu thành công19
-
-
1Cứu thua7
-
-
13Rê bóng thành công15
-
-
8Đánh chặn4
-
-
20Ném biên23
-
-
0Woodwork1
-
-
13Cản phá thành công15
-
-
4Thử thách8
-
-
45Long pass22
-
-
120Pha tấn công65
-
-
50Tấn công nguy hiểm18
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 30 | 22 | 6 | 2 | 78 | 25 | 53 | 72 | T T T H T T |
2 | Benfica | 30 | 23 | 3 | 4 | 74 | 25 | 49 | 72 | T T T T H T |
3 | Sporting Braga | 30 | 19 | 6 | 5 | 51 | 25 | 26 | 63 | T T T H T T |
4 | FC Porto | 30 | 19 | 5 | 6 | 57 | 26 | 31 | 62 | B T T B T T |
5 | Vitoria Guimaraes | 30 | 12 | 12 | 6 | 41 | 32 | 9 | 48 | T T H T T B |
6 | Santa Clara | 30 | 14 | 5 | 11 | 29 | 29 | 0 | 47 | H T T B B H |
7 | FC Famalicao | 30 | 11 | 10 | 9 | 39 | 33 | 6 | 43 | T B T T T B |
8 | Casa Pia AC | 30 | 11 | 8 | 11 | 35 | 38 | -3 | 41 | B B T H B H |
9 | Estoril | 30 | 10 | 9 | 11 | 38 | 48 | -10 | 39 | H H B T B B |
10 | Moreirense | 30 | 9 | 8 | 13 | 35 | 44 | -9 | 35 | H T H T B B |
11 | Rio Ave | 30 | 8 | 9 | 13 | 33 | 48 | -15 | 33 | B B B B T H |
12 | FC Arouca | 30 | 8 | 9 | 13 | 30 | 45 | -15 | 33 | T H B B H T |
13 | Nacional da Madeira | 30 | 9 | 5 | 16 | 27 | 41 | -14 | 32 | B T B B T B |
14 | Gil Vicente | 30 | 7 | 8 | 15 | 30 | 43 | -13 | 29 | B B T B B T |
15 | Estrela da Amadora | 30 | 6 | 8 | 16 | 22 | 43 | -21 | 26 | H B B T B B |
16 | AVS Futebol SAD | 30 | 4 | 12 | 14 | 23 | 49 | -26 | 24 | B B B B B H |
17 | Boavista FC | 30 | 5 | 6 | 19 | 20 | 47 | -27 | 21 | B B B T B T |
18 | SC Farense | 30 | 4 | 9 | 17 | 20 | 41 | -21 | 21 | H B B H T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation