Kết quả Sporting CP vs Moreirense, 02h30 ngày 19/04
Kết quả Sporting CP vs Moreirense
Nhận định, Soi kèo Sporting Lisbon vs Moreirense 2h30 ngày 19/4: Ba điểm trong tầm tay
Đối đầu Sporting CP vs Moreirense
Phong độ Sporting CP gần đây
Phong độ Moreirense gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/04/202502:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.95+1.5
0.95O 2.5
0.88U 2.5
1.001
1.30X
4.802
9.50Hiệp 1-0.75
1.11+0.75
0.74O 0.5
0.35U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sporting CP vs Moreirense
-
Sân vận động: Estadio Jose Alvalade XXI
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 30
-
Sporting CP vs Moreirense: Diễn biến chính
-
3'Ousmane Diomande0-0
-
12'Viktor Gyokeres1-0
-
25'Viktor Gyokeres2-0
-
46'2-0Ivo Rodrigues
Lawrence Ofori -
46'2-0Ruben Ramos
Sidnei Tavares -
50'2-0Bernardo Martins
-
52'Viktor Gyokeres3-0
-
56'3-1
Cedric Teguia (Assist:Godfried Frimpong)
-
64'Viktor Gyokeres3-1
-
65'3-1Joel Jorquera
Bernardo Martins -
66'3-1Yan Maranhao
-
69'3-1Luis Miguel Nlavo Asue
Yan Maranhao -
69'Pedro Goncalves
Geovany Quenda3-1 -
69'Jeremiah St. Juste
Eduardo Quaresma3-1 -
74'3-1Dinis Pinto
-
78'3-1Jeremy Antonisse
Godfried Frimpong -
84'Ivan Fresneda Corraliza
Maximiliano Araujo3-1 -
84'Matheus Reis de Lima
Zeno Debast3-1 -
85'Ricardo Esgaio Souza
Francisco Trincao3-1
-
Sporting CP vs Moreirense: Đội hình chính và dự bị
-
Sporting CP3-4-2-124Rui Silva25Goncalo Inacio26Ousmane Diomande72Eduardo Quaresma20Maximiliano Araujo6Zeno Debast42Morten Hjulmand57Geovany Quenda21Geny Catamo17Francisco Trincao9Viktor Gyokeres99Yan Maranhao17Cedric Teguia11Alan de Souza Guimaraes20Bernardo Martins5Sidnei Tavares80Lawrence Ofori76Dinis Pinto44Marcelo dos Santos Ferreira26Jóbson de Brito Gonzaga23Godfried Frimpong40Kewin Oliveira Silva
- Đội hình dự bị
-
2Matheus Reis de Lima3Jeremiah St. Juste8Pedro Goncalves47Ricardo Esgaio Souza22Ivan Fresneda Corraliza30Gabriel Teixeira Aragao81Henrique Arreiol1Franco Israel73Eduardo FelicissimoLuis Miguel Nlavo Asue 9Ivo Rodrigues 8Ruben Ramos 6Joel Jorquera 19Jeremy Antonisse 10Caio Gobbo Secco 22Gilberto Batista 66Leonardo Buta 15Michel 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ruben Filipe Marques AmorimRui Borges
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Sporting CP vs Moreirense: Số liệu thống kê
-
Sporting CPMoreirense
-
4Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
20Tổng cú sút6
-
-
10Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
5Cản sút2
-
-
17Sút Phạt8
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
604Số đường chuyền335
-
-
90%Chuyền chính xác82%
-
-
8Phạm lỗi17
-
-
1Việt vị2
-
-
11Đánh đầu15
-
-
8Đánh đầu thành công5
-
-
1Cứu thua7
-
-
13Rê bóng thành công14
-
-
13Đánh chặn4
-
-
17Ném biên8
-
-
13Cản phá thành công14
-
-
7Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
21Long pass19
-
-
121Pha tấn công66
-
-
58Tấn công nguy hiểm17
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 30 | 22 | 6 | 2 | 78 | 25 | 53 | 72 | T T T H T T |
2 | Benfica | 30 | 23 | 3 | 4 | 74 | 25 | 49 | 72 | T T T T H T |
3 | Sporting Braga | 30 | 19 | 6 | 5 | 51 | 25 | 26 | 63 | T T T H T T |
4 | FC Porto | 30 | 19 | 5 | 6 | 57 | 26 | 31 | 62 | B T T B T T |
5 | Vitoria Guimaraes | 30 | 12 | 12 | 6 | 41 | 32 | 9 | 48 | T T H T T B |
6 | Santa Clara | 30 | 14 | 5 | 11 | 29 | 29 | 0 | 47 | H T T B B H |
7 | FC Famalicao | 30 | 11 | 10 | 9 | 39 | 33 | 6 | 43 | T B T T T B |
8 | Casa Pia AC | 30 | 11 | 8 | 11 | 35 | 38 | -3 | 41 | B B T H B H |
9 | Estoril | 30 | 10 | 9 | 11 | 38 | 48 | -10 | 39 | H H B T B B |
10 | Moreirense | 30 | 9 | 8 | 13 | 35 | 44 | -9 | 35 | H T H T B B |
11 | Rio Ave | 30 | 8 | 9 | 13 | 33 | 48 | -15 | 33 | B B B B T H |
12 | FC Arouca | 30 | 8 | 9 | 13 | 30 | 45 | -15 | 33 | T H B B H T |
13 | Nacional da Madeira | 30 | 9 | 5 | 16 | 27 | 41 | -14 | 32 | B T B B T B |
14 | Gil Vicente | 30 | 7 | 8 | 15 | 30 | 43 | -13 | 29 | B B T B B T |
15 | Estrela da Amadora | 30 | 6 | 8 | 16 | 22 | 43 | -21 | 26 | H B B T B B |
16 | AVS Futebol SAD | 30 | 4 | 12 | 14 | 23 | 49 | -26 | 24 | B B B B B H |
17 | Boavista FC | 30 | 5 | 6 | 19 | 20 | 47 | -27 | 21 | B B B T B T |
18 | SC Farense | 30 | 4 | 9 | 17 | 20 | 41 | -21 | 21 | H B B H T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation