Kết quả Noordwijk vs Katwijk, 20h30 ngày 22/03
Kết quả Noordwijk vs Katwijk
Đối đầu Noordwijk vs Katwijk
Phong độ Noordwijk gần đây
Phong độ Katwijk gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/03/202520:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.80-0.75
0.96O 3.25
0.73U 3.25
0.911
3.80X
4.002
1.75Hiệp 1+0.25
0.85-0.25
0.95O 1.25
0.78U 1.25
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Noordwijk vs Katwijk
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 3 Hà Lan 2024-2025 » vòng 27
-
Noordwijk vs Katwijk: Diễn biến chính
-
7'0-1
Muhamed Tahiri
-
13'Dylan Rietveld (Assist:Arantis Roep)1-1
-
14'1-2
Finn Janmaat (Assist:Ruben Doesburg)
-
37'1-2Finn Janmaat
-
54'1-3
Alljereau Mercera (Assist:Sietse Brandsma)
-
59'Emiel Wendt (Assist:Bram Franken)2-3
-
84'Emiel Wendt (Assist:Kick Groot)3-3
- BXH Hạng 3 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Noordwijk vs Katwijk: Số liệu thống kê
-
NoordwijkKatwijk
-
7Phạt góc8
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút5
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài2
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
109Pha tấn công84
-
-
72Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Hạng 3 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quick Boys | 29 | 21 | 4 | 4 | 71 | 30 | 41 | 67 | T T T T B T |
2 | Rijnsburgse Boys | 29 | 18 | 6 | 5 | 67 | 30 | 37 | 60 | B T B T T T |
3 | AFC | 29 | 17 | 4 | 8 | 60 | 36 | 24 | 55 | T B T T T B |
4 | Katwijk | 29 | 16 | 7 | 6 | 51 | 36 | 15 | 55 | T T B H B T |
5 | Almere City Youth | 29 | 14 | 7 | 8 | 76 | 45 | 31 | 49 | T T T T T T |
6 | Spakenburg | 29 | 14 | 6 | 9 | 59 | 39 | 20 | 48 | B T H B T B |
7 | GVVV Veenendaal | 29 | 13 | 5 | 11 | 50 | 47 | 3 | 44 | H B H T B B |
8 | De Treffers | 29 | 12 | 7 | 10 | 52 | 58 | -6 | 43 | B T T B H T |
9 | Barendrecht | 29 | 12 | 6 | 11 | 48 | 49 | -1 | 42 | H T H B B T |
10 | HHC Hardenberg | 29 | 12 | 5 | 12 | 39 | 42 | -3 | 41 | T B H B H H |
11 | Koninklijke HFC | 29 | 9 | 10 | 10 | 28 | 33 | -5 | 37 | H B T B T B |
12 | RKAV Volendam | 29 | 10 | 5 | 14 | 52 | 62 | -10 | 35 | B T B T B T |
13 | ACV Assen | 29 | 10 | 5 | 14 | 35 | 49 | -14 | 35 | T B B B T B |
14 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 29 | 11 | 1 | 17 | 49 | 62 | -13 | 34 | T T B T B B |
15 | Noordwijk | 29 | 8 | 8 | 13 | 54 | 58 | -4 | 32 | B H T H T T |
16 | Excelsior Maassluis | 29 | 7 | 7 | 15 | 23 | 43 | -20 | 28 | B H B B T H |
17 | Scheveningen | 29 | 4 | 3 | 22 | 20 | 58 | -38 | 15 | B B B B B B |
18 | ADO '20 | 29 | 3 | 4 | 22 | 23 | 80 | -57 | 13 | B B T B B B |