Kết quả FC Ryukyu vs Tochigi SC, 12h00 ngày 23/03
Kết quả FC Ryukyu vs Tochigi SC
Đối đầu FC Ryukyu vs Tochigi SC
Phong độ FC Ryukyu gần đây
Phong độ Tochigi SC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/03/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.91-0.25
0.93O 2.25
0.98U 2.25
0.841
2.50X
3.002
2.50Hiệp 1+0
1.19-0
0.68O 0.75
0.71U 0.75
1.12 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Ryukyu vs Tochigi SC
-
Sân vận động: Okinawa Athletic Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Nhật Bản 2025 » vòng 6
-
FC Ryukyu vs Tochigi SC: Diễn biến chính
-
18'0-0Taichi Aoshima
-
31'Yu Tomidokoro (Assist:Atsuhito Ihara)1-0
-
57'Yu Tomidokoro1-0
-
60'1-1
Kenta Fukumori
-
88'Sho Iwamoto2-1
- BXH Hạng 3 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
FC Ryukyu vs Tochigi SC: Số liệu thống kê
-
FC RyukyuTochigi SC
-
2Phạt góc10
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài7
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
74Pha tấn công84
-
-
30Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Osaka FC | 10 | 7 | 1 | 2 | 14 | 8 | 6 | 22 | B T T B T T |
2 | Tochigi City | 10 | 6 | 3 | 1 | 17 | 9 | 8 | 21 | T T H H T T |
3 | Kagoshima United | 10 | 4 | 5 | 1 | 17 | 10 | 7 | 17 | H T H T H H |
4 | Zweigen Kanazawa FC | 9 | 5 | 2 | 2 | 13 | 9 | 4 | 17 | T B T H T T |
5 | Giravanz Kitakyushu | 9 | 5 | 1 | 3 | 10 | 5 | 5 | 16 | T B T T B H |
6 | Miyazaki | 10 | 4 | 4 | 2 | 12 | 9 | 3 | 16 | B T H H T H |
7 | Nara Club | 10 | 4 | 4 | 2 | 14 | 12 | 2 | 16 | H T H H B T |
8 | Fukushima United FC | 9 | 4 | 2 | 3 | 17 | 16 | 1 | 14 | T B T H T B |
9 | Vanraure Hachinohe FC | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 8 | 1 | 14 | B T H T B T |
10 | Kochi United | 10 | 3 | 3 | 4 | 17 | 18 | -1 | 12 | H B H T B T |
11 | Tochigi SC | 10 | 3 | 2 | 5 | 6 | 8 | -2 | 11 | T B H B T B |
12 | FC Ryukyu | 10 | 2 | 4 | 4 | 8 | 9 | -1 | 10 | B T H T H H |
13 | Kamatamare Sanuki | 10 | 2 | 4 | 4 | 7 | 10 | -3 | 10 | T B H H B B |
14 | AC Nagano Parceiro | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 14 | -4 | 10 | B T B B H B |
15 | SC Sagamihara | 10 | 2 | 4 | 4 | 8 | 13 | -5 | 10 | H B H B H H |
16 | Matsumoto Yamaga FC | 8 | 2 | 3 | 3 | 7 | 10 | -3 | 9 | H T H B T B |
17 | Thespa Kusatsu | 10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 18 | -5 | 9 | T B B H H B |
18 | FC Gifu | 10 | 2 | 3 | 5 | 10 | 15 | -5 | 9 | B B H H B T |
19 | Azul Claro Numazu | 9 | 1 | 5 | 3 | 7 | 8 | -1 | 8 | H B B H H B |
20 | Gainare Tottori | 10 | 1 | 4 | 5 | 6 | 13 | -7 | 7 | B T B H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản