Kết quả Kamatamare Sanuki vs Osaka FC, 12h00 ngày 07/06

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

Hạng 3 Nhật Bản 2025 » vòng 15

  • Kamatamare Sanuki vs Osaka FC: Diễn biến chính

  • 40'
    0-0
    Shunsuke Tachino
  • 49'
    0-1
    goal Asahi Haga
  • 70'
    0-2
    goal Takumi Shimad
  • 78'
    Yohei Ono
    0-2
  • 82'
    0-3
    goal Takumi Shimad (Assist:Ryota Sawazaki)
  • BXH Hạng 3 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Kamatamare Sanuki vs Osaka FC: Số liệu thống kê

  • Kamatamare Sanuki
    Osaka FC
  • 9
    Phạt góc
    10
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 69
    Pha tấn công
    62
  •  
     
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    58
  •  
     

BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Osaka FC 16 11 2 3 24 11 13 35 B T T T T H
2 Tochigi City 16 10 4 2 23 12 11 34 T H T B T T
3 Miyazaki 16 7 7 2 22 15 7 28 T T H H T H
4 Vanraure Hachinohe FC 16 8 4 4 17 11 6 28 T H B T T H
5 Kagoshima United 16 7 6 3 29 19 10 27 B T T B T H
6 Giravanz Kitakyushu 16 8 3 5 15 9 6 27 H T T H B T
7 Nara Club 16 6 5 5 19 18 1 23 T B H B B T
8 Matsumoto Yamaga FC 16 6 4 6 18 19 -1 22 B H T B B T
9 Fukushima United FC 15 6 4 5 27 31 -4 22 H T B B H T
10 Tochigi SC 15 5 4 6 8 9 -1 19 B H T H T B
11 Thespa Kusatsu 15 4 6 5 21 23 -2 18 B H T H H T
12 Kochi United 16 4 6 6 25 28 -3 18 B B H H T H
13 Zweigen Kanazawa FC 16 5 3 8 18 22 -4 18 B B H B B B
14 FC Gifu 16 4 5 7 19 24 -5 17 H T B H B T
15 Kamatamare Sanuki 15 4 4 7 12 17 -5 16 B B T T B B
16 Gainare Tottori 16 4 4 8 11 16 -5 16 T B B T T B
17 SC Sagamihara 16 3 7 6 16 23 -7 16 H T B H B H
18 AC Nagano Parceiro 16 4 4 8 15 22 -7 16 B H H T B B
19 Azul Claro Numazu 16 2 8 6 13 15 -2 14 B B H H T B
20 FC Ryukyu 16 3 4 9 11 19 -8 13 B B B T B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation