Kết quả Nara Club vs Miyazaki, 12h00 ngày 06/05
Kết quả Nara Club vs Miyazaki
Đối đầu Nara Club vs Miyazaki
Phong độ Nara Club gần đây
Phong độ Miyazaki gần đây
-
Thứ ba, Ngày 06/05/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.86-0
0.92O 2.75
0.84U 2.75
0.771
2.60X
3.202
2.16Hiệp 1+0
0.92-0
0.88O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nara Club vs Miyazaki
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Nhật Bản 2025 » vòng 12
-
Nara Club vs Miyazaki: Diễn biến chính
-
19'0-0Kojiro Yasuda
-
47'0-0Shu Yoshizawa
-
88'0-1
Ren Inoue
- BXH Hạng 3 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Nara Club vs Miyazaki: Số liệu thống kê
-
Nara ClubMiyazaki
-
3Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
3Tổng cú sút5
-
-
0Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
90Pha tấn công82
-
-
43Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Osaka FC | 15 | 11 | 1 | 3 | 24 | 11 | 13 | 34 | T B T T T T |
2 | Tochigi City | 15 | 9 | 4 | 2 | 21 | 11 | 10 | 31 | T T H T B T |
3 | Miyazaki | 15 | 7 | 6 | 2 | 22 | 15 | 7 | 27 | H T T H H T |
4 | Vanraure Hachinohe FC | 15 | 8 | 3 | 4 | 16 | 10 | 6 | 27 | T T H B T T |
5 | Kagoshima United | 15 | 7 | 5 | 3 | 28 | 18 | 10 | 26 | H B T T B T |
6 | Giravanz Kitakyushu | 15 | 7 | 3 | 5 | 14 | 9 | 5 | 24 | B H T T H B |
7 | Fukushima United FC | 15 | 6 | 4 | 5 | 27 | 31 | -4 | 22 | H T B B H T |
8 | Nara Club | 15 | 5 | 5 | 5 | 18 | 18 | 0 | 20 | T T B H B B |
9 | Tochigi SC | 15 | 5 | 4 | 6 | 8 | 9 | -1 | 19 | B H T H T B |
10 | Matsumoto Yamaga FC | 15 | 5 | 4 | 6 | 15 | 19 | -4 | 19 | T B H T B B |
11 | Thespa Kusatsu | 15 | 4 | 6 | 5 | 21 | 23 | -2 | 18 | B H T H H T |
12 | Zweigen Kanazawa FC | 15 | 5 | 3 | 7 | 17 | 20 | -3 | 18 | B B B H B B |
13 | Kochi United | 15 | 4 | 5 | 6 | 25 | 28 | -3 | 17 | T B B H H T |
14 | Gainare Tottori | 15 | 4 | 4 | 7 | 11 | 15 | -4 | 16 | H T B B T T |
15 | Kamatamare Sanuki | 15 | 4 | 4 | 7 | 12 | 17 | -5 | 16 | B B T T B B |
16 | AC Nagano Parceiro | 15 | 4 | 4 | 7 | 14 | 20 | -6 | 16 | H B H H T B |
17 | SC Sagamihara | 15 | 3 | 6 | 6 | 16 | 23 | -7 | 15 | H H T B H B |
18 | Azul Claro Numazu | 15 | 2 | 8 | 5 | 13 | 14 | -1 | 14 | H B B H H T |
19 | FC Gifu | 15 | 3 | 5 | 7 | 17 | 23 | -6 | 14 | T H T B H B |
20 | FC Ryukyu | 15 | 3 | 4 | 8 | 11 | 16 | -5 | 13 | H B B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản