Kết quả SC Sagamihara vs Nara Club, 12h00 ngày 15/03

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

Hạng 3 Nhật Bản 2025 » vòng 5

  • SC Sagamihara vs Nara Club: Diễn biến chính

  • 7'
    Yuki Muto (Assist:Origbaajo Ismaila) goal 
    1-0
  • 20'
    1-1
    goal Ryosuke Tamura (Assist:Riku Kamigaki)
  • 43'
    Yuki Muto
    1-1
  • 90'
    Masakazu Tashiro
    1-1
  • BXH Hạng 3 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • SC Sagamihara vs Nara Club: Số liệu thống kê

  • SC Sagamihara
    Nara Club
  • 3
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  •  
     
  • 73
    Pha tấn công
    83
  •  
     
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Osaka FC 18 12 3 3 32 13 19 39 T T T H T H
2 Tochigi City 18 11 4 3 26 15 11 37 T B T T B T
3 Miyazaki 18 9 7 2 26 17 9 34 H H T H T T
4 Vanraure Hachinohe FC 18 10 4 4 20 11 9 34 B T T H T T
5 Kagoshima United 18 7 7 4 31 22 9 28 T B T H H B
6 Giravanz Kitakyushu 18 8 3 7 18 14 4 27 T H B T B B
7 Nara Club 18 7 6 5 22 20 2 27 H B B T T H
8 Kochi United 18 6 6 6 29 30 -1 24 H H T H T T
9 Tochigi SC 18 6 5 7 14 14 0 23 H T B H B T
10 Matsumoto Yamaga FC 18 6 5 7 20 23 -3 23 T B B T H B
11 Fukushima United FC 18 6 5 7 30 41 -11 23 B H T H B B
12 Zweigen Kanazawa FC 18 6 4 8 19 22 -3 22 H B B B H T
13 Gainare Tottori 18 6 4 8 15 18 -3 22 B T T B T T
14 SC Sagamihara 18 4 8 6 19 24 -5 20 B H B H H T
15 Thespa Kusatsu 18 4 7 7 24 29 -5 19 H H T H B B
16 FC Ryukyu 18 5 4 9 14 19 -5 19 B T B B T T
17 AC Nagano Parceiro 18 5 4 9 16 23 -7 19 H T B B T B
18 FC Gifu 18 4 5 9 21 28 -7 17 B H B T B B
19 Kamatamare Sanuki 18 4 5 9 15 22 -7 17 T B B H B B
20 Azul Claro Numazu 18 2 8 8 14 20 -6 14 H H T B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation