Kết quả Tochigi SC vs Avispa Fukuoka, 17h00 ngày 16/04
Kết quả Tochigi SC vs Avispa Fukuoka
Đối đầu Tochigi SC vs Avispa Fukuoka
Phong độ Tochigi SC gần đây
Phong độ Avispa Fukuoka gần đây
-
Thứ tư, Ngày 16/04/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng Round 2Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.87-0.75
0.93O 2.5
0.86U 2.5
0.901
3.80X
3.602
1.73Hiệp 1+0.25
0.95-0.25
0.89O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tochigi SC vs Avispa Fukuoka
-
Sân vận động: Tochigi Green Stad
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản 2025 » vòng Round 2
-
Tochigi SC vs Avispa Fukuoka: Diễn biến chính
-
4'0-1
Sonosuke Sato
-
61'Hiroshi Omori
Yota Horiuchi0-1 -
61'Rennosuke Kawana
Riita Mori0-1 -
71'Kazuma Yagi1-1
-
72'Kisho Yano
Ryunosuke Sugawara1-1 -
72'Taiyo Igarashi
Soki Hoshino1-1 -
72'1-1Kazuya Konno
Sonosuke Sato -
72'1-1Shahab Zahedi
Wellington Luis de Sousa -
76'1-1Daiki Matsuoka
Masato Shigemi -
76'1-1Tomoya Miki
Takeshi Kanamori -
81'1-2
Kazuya Konno
-
84'1-2Tomoya Ando
Tatsuki Nara -
88'Sora Kobori
Kazuma Yagi1-2 -
90'1-2Takumi Kamijima
-
Tochigi SC vs Avispa Fukuoka: Đội hình chính và dự bị
-
Tochigi SC3-4-2-127Kenta Tanno37Yuto Kimura33Rafael Costa40Shuya Takashima5Riita Mori20Shintaro Ide78Yota Horiuchi22Hidenori Takahashi23Soki Hoshino39Kazuma Yagi9Ryunosuke Sugawara17Wellington Luis de Sousa7Takeshi Kanamori50Sonosuke Sato47Yu Hashimoto6Masato Shigemi15Akino Hiroki18Yuto Iwasaki37Masaya Tashiro3Tatsuki Nara5Takumi Kamijima1Takumi Nagaishi
- Đội hình dự bị
-
44Rui Ageishi10Taiyo Igarashi25Hiroshi Iwasaki18Rennosuke Kawana38Sora Kobori3Hiroshi Omori31Shuhei Shikano29Kisho Yano47Haruto YoshinoTomoya Ando 20Kazuki Fujimoto 22Kazuya Konno 8Yota Maejima 29Daiki Matsuoka 88Tomoya Miki 11Yuma Obata 24Shahab Zahedi 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yu TokisakiMyung-Hwi Kim
- BXH Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Tochigi SC vs Avispa Fukuoka: Số liệu thống kê
-
Tochigi SCAvispa Fukuoka
-
6Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài7
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
3Cứu thua5
-
-
90Pha tấn công88
-
-
59Tấn công nguy hiểm55
-
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản