Kết quả Aubagne vs Dijon, 01h30 ngày 01/03
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202501:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.02-0
0.82O 2.25
0.94U 2.25
0.881
2.62X
3.152
2.37Hiệp 1+0
1.00-0
0.84O 0.5
0.44U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Aubagne vs Dijon
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 3 Pháp 2024-2025 » vòng 23
-
Aubagne vs Dijon: Diễn biến chính
-
3'Kassim MDahoma (Assist:Yassine Benhattab)1-0
-
32'1-1
Yanis Barka
-
34'1-1Ismail Diallo
-
58'1-2
Jordan Marie (Assist:Yanis Barka)
-
64'Kassim MDahoma1-2
-
65'Sofiane Boudraa1-2
- BXH Hạng 3 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Aubagne vs Dijon: Số liệu thống kê
-
AubagneDijon
-
3Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
3Tổng cú sút13
-
-
1Sút trúng cầu môn5
-
-
2Sút ra ngoài8
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
94Pha tấn công98
-
-
65Tấn công nguy hiểm70
-
BXH Hạng 3 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nancy | 32 | 20 | 5 | 7 | 54 | 28 | 26 | 65 | T T T T T H |
2 | Le Mans | 32 | 17 | 7 | 8 | 48 | 34 | 14 | 58 | T T T H B T |
3 | Boulogne | 32 | 15 | 11 | 6 | 46 | 34 | 12 | 56 | H T H B T H |
4 | Dijon | 32 | 12 | 11 | 9 | 37 | 35 | 2 | 47 | T T T H B B |
5 | Bourg Peronnas | 32 | 12 | 10 | 10 | 26 | 28 | -2 | 46 | B H B H T T |
6 | Aubagne | 32 | 13 | 6 | 13 | 43 | 37 | 6 | 45 | H B T T T B |
7 | Orleans US 45 | 32 | 12 | 9 | 11 | 43 | 41 | 2 | 45 | B T B B B T |
8 | Concarneau | 32 | 11 | 9 | 12 | 48 | 46 | 2 | 42 | T H H T T B |
9 | Valenciennes | 32 | 10 | 12 | 10 | 38 | 36 | 2 | 42 | B H B H B T |
10 | FC Rouen | 32 | 9 | 13 | 10 | 42 | 39 | 3 | 40 | T T B H H H |
11 | Quevilly | 32 | 11 | 7 | 14 | 31 | 41 | -10 | 40 | H T B B T T |
12 | Sochaux | 32 | 8 | 14 | 10 | 29 | 30 | -1 | 38 | T B B T B B |
13 | Versailles 78 | 32 | 8 | 12 | 12 | 41 | 44 | -3 | 36 | H B B T T B |
14 | Paris 13 Atletico | 32 | 7 | 14 | 11 | 32 | 38 | -6 | 35 | H B H H H T |
15 | Villefranche | 32 | 7 | 13 | 12 | 29 | 37 | -8 | 34 | H B B H H B |
16 | Chateauroux | 32 | 8 | 9 | 15 | 40 | 62 | -22 | 33 | B T B H T H |
17 | Nimes | 32 | 6 | 10 | 16 | 24 | 41 | -17 | 28 | T B H B B B |
Upgrade Team
Relegation