Kết quả Elgin City vs Edinburgh City, 22h00 ngày 22/02
-
Thứ bảy, Ngày 22/02/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.83+0.25
0.97O 2.75
1.03U 2.75
0.831
2.05X
3.402
3.00Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.73O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Elgin City vs Edinburgh City
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 3 Scotland 2024-2025 » vòng 26
-
Elgin City vs Edinburgh City: Diễn biến chính
-
27'Ross James Draper (Assist:Jack MacIver)1-0
-
40'1-1
Ouzy See
-
48'Jake Dolzanski1-1
-
63'Ross James Draper1-1
-
67'Mark Gallagher1-1
-
72'1-1James Stokes
-
74'1-2
James Stokes (Assist:Quinn Mitchell)
-
85'1-2Jon Robertson
-
88'Kevin Girvan1-2
- BXH Hạng 3 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Elgin City vs Edinburgh City: Số liệu thống kê
-
Elgin CityEdinburgh City
-
2Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút12
-
-
1Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
13Phạm lỗi7
-
-
4Cứu thua0
-
-
70Pha tấn công72
-
-
32Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng 3 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Peterhead | 34 | 18 | 9 | 7 | 50 | 34 | 16 | 63 | T T H T T B |
2 | East Fife | 34 | 19 | 5 | 10 | 63 | 36 | 27 | 62 | B B T B T T |
3 | Edinburgh City | 34 | 17 | 4 | 13 | 53 | 44 | 9 | 55 | B T B T T B |
4 | Elgin City | 34 | 15 | 7 | 12 | 45 | 39 | 6 | 52 | T T T B B T |
5 | Spartans | 34 | 14 | 7 | 13 | 44 | 44 | 0 | 49 | T B B T B T |
6 | Stirling Albion | 34 | 14 | 5 | 15 | 49 | 53 | -4 | 47 | H B T T T B |
7 | Stranraer | 34 | 11 | 7 | 16 | 34 | 38 | -4 | 40 | T B B B B T |
8 | Clyde | 34 | 9 | 10 | 15 | 39 | 52 | -13 | 37 | B T T B H B |
9 | Forfar Athletic | 34 | 8 | 10 | 16 | 29 | 42 | -13 | 34 | B T H T H B |
10 | Bonnyrigg Rose | 34 | 10 | 6 | 18 | 37 | 61 | -24 | 30 | H B B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs