Kết quả Barbastro vs Real Sociedad C, 18h00 ngày 16/03
Kết quả Barbastro vs Real Sociedad C
Đối đầu Barbastro vs Real Sociedad C
Phong độ Barbastro gần đây
Phong độ Real Sociedad C gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.91+0.5
0.81O 2
0.91U 2
0.811
2.05X
2.802
3.90Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.67O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Barbastro vs Real Sociedad C
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 27
-
Barbastro vs Real Sociedad C: Diễn biến chính
-
28'0-0
-
35'Guillermo Alonso1-0
-
47'1-0
-
56'1-0
-
65'Oscar Arroyo2-0
-
72'Xabier Sola3-0
- BXH Hạng 3 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Barbastro vs Real Sociedad C: Số liệu thống kê
-
BarbastroReal Sociedad C
-
5Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
10Tổng cú sút9
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
71Pha tấn công65
-
-
40Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Guadalajara | 31 | 21 | 8 | 2 | 54 | 14 | 40 | 71 | T H T T T B |
2 | Cacereno | 31 | 17 | 10 | 4 | 50 | 29 | 21 | 61 | T T H T T H |
3 | CF Talavera de la Reina | 31 | 16 | 9 | 6 | 45 | 26 | 19 | 57 | H T B B H H |
4 | Getafe B | 31 | 15 | 9 | 7 | 46 | 30 | 16 | 54 | B T B H H T |
5 | CD Artistico Navalcarnero | 31 | 15 | 7 | 9 | 42 | 35 | 7 | 52 | T T T T B T |
6 | CD Coria | 31 | 14 | 7 | 10 | 42 | 41 | 1 | 49 | T T H H B H |
7 | CF Rayo Majadahonda | 31 | 13 | 9 | 9 | 36 | 28 | 8 | 48 | H H T B B H |
8 | Tenerife B | 31 | 13 | 7 | 11 | 50 | 44 | 6 | 46 | B B H T B H |
9 | UD San Sebastian Reyes | 31 | 12 | 8 | 11 | 39 | 41 | -2 | 44 | T T T T T T |
10 | UB Conquense | 31 | 13 | 3 | 15 | 33 | 37 | -4 | 42 | B T B T B B |
11 | UD Melilla | 31 | 10 | 9 | 12 | 32 | 34 | -2 | 39 | H B T H T B |
12 | Real Madrid C | 31 | 9 | 11 | 11 | 31 | 32 | -1 | 38 | H B B T T T |
13 | CD Colonia Moscardo | 31 | 9 | 8 | 14 | 33 | 50 | -17 | 35 | T B B H B H |
14 | AD Union Adarve | 31 | 8 | 9 | 14 | 18 | 30 | -12 | 33 | B B H B T H |
15 | Mostoles | 31 | 9 | 3 | 19 | 34 | 49 | -15 | 30 | B B T B T T |
16 | CD Illescas | 31 | 7 | 5 | 19 | 25 | 42 | -17 | 26 | B T B B H H |
17 | CD Union Sur Yaiza | 31 | 6 | 8 | 17 | 31 | 52 | -21 | 26 | B B H B B B |
18 | CD Atletico Paso | 31 | 3 | 8 | 20 | 27 | 54 | -27 | 17 | T B H B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs