Kết quả Real Valladol B vs SD Laredo, 21h30 ngày 05/04
Kết quả Real Valladol B vs SD Laredo
Đối đầu Real Valladol B vs SD Laredo
Phong độ Real Valladol B gần đây
Phong độ SD Laredo gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/04/202521:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.80+1
1.00O 2.25
0.95U 2.25
0.851
1.44X
3.752
7.00Hiệp 1-0.5
0.92+0.5
0.84O 1
0.99U 1
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Real Valladol B vs SD Laredo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 30
-
Real Valladol B vs SD Laredo: Diễn biến chính
-
45'0-1
Christian Vassilakis
-
62'0-1
-
70'0-2
Jon Arruabarrena
-
81'0-2
-
85'Jorge Delgado1-2
-
86'1-2
-
87'1-2
-
87'1-2
- BXH Hạng 3 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Real Valladol B vs SD Laredo: Số liệu thống kê
-
Real Valladol BSD Laredo
-
13Phạt góc3
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
27Tổng cú sút6
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
19Sút ra ngoài4
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
74Pha tấn công67
-
-
47Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Guadalajara | 32 | 22 | 8 | 2 | 56 | 15 | 41 | 74 | H T T T B T |
2 | Cacereno | 32 | 18 | 10 | 4 | 53 | 29 | 24 | 64 | T H T T H T |
3 | CF Talavera de la Reina | 32 | 17 | 9 | 6 | 47 | 26 | 21 | 60 | T B B H H T |
4 | Getafe B | 32 | 15 | 9 | 8 | 47 | 32 | 15 | 54 | T B H H T B |
5 | CD Artistico Navalcarnero | 32 | 15 | 7 | 10 | 42 | 37 | 5 | 52 | T T T B T B |
6 | CF Rayo Majadahonda | 32 | 14 | 9 | 9 | 37 | 28 | 9 | 51 | H T B B H T |
7 | CD Coria | 32 | 14 | 7 | 11 | 42 | 44 | -2 | 49 | T H H B H B |
8 | Tenerife B | 32 | 13 | 8 | 11 | 50 | 44 | 6 | 47 | B H T B H H |
9 | UD San Sebastian Reyes | 32 | 12 | 9 | 11 | 41 | 43 | -2 | 45 | T T T T T H |
10 | UB Conquense | 32 | 13 | 4 | 15 | 33 | 37 | -4 | 43 | T B T B B H |
11 | UD Melilla | 32 | 11 | 9 | 12 | 35 | 36 | -1 | 42 | B T H T B T |
12 | CD Colonia Moscardo | 32 | 10 | 8 | 14 | 34 | 50 | -16 | 38 | B B H B H T |
13 | Real Madrid C | 32 | 9 | 11 | 12 | 31 | 33 | -2 | 38 | B B T T T B |
14 | AD Union Adarve | 32 | 8 | 10 | 14 | 18 | 30 | -12 | 34 | B H B T H H |
15 | Mostoles | 32 | 9 | 3 | 20 | 36 | 52 | -16 | 30 | B T B T T B |
16 | CD Illescas | 32 | 7 | 6 | 19 | 27 | 44 | -17 | 27 | T B B H H H |
17 | CD Union Sur Yaiza | 32 | 6 | 9 | 17 | 31 | 52 | -21 | 27 | B H B B B H |
18 | CD Atletico Paso | 32 | 3 | 8 | 21 | 27 | 55 | -28 | 17 | B H B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs