Kết quả Sebat Genclikspor vs Nigde Belediyespor, 19h00 ngày 13/04
Kết quả Sebat Genclikspor vs Nigde Belediyespor
Phong độ Sebat Genclikspor gần đây
Phong độ Nigde Belediyespor gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.90+1.75
0.90O 3
1.00U 3
0.801
1.25X
5.002
9.00Hiệp 1-0.75
1.03+0.75
0.78O 1.25
1.05U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sebat Genclikspor vs Nigde Belediyespor
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024-2025 » vòng 28
-
Sebat Genclikspor vs Nigde Belediyespor: Diễn biến chính
-
15'0-0
-
26'Samet Bulut1-0
-
70'Ziya Alkurt2-0
-
77'2-0
-
90'Taha Balci3-0
- BXH Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5)
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ mới nhất
-
Sebat Genclikspor vs Nigde Belediyespor: Số liệu thống kê
-
Sebat GencliksporNigde Belediyespor
-
7Phạt góc0
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
17Tổng cú sút7
-
-
9Sút trúng cầu môn0
-
-
8Sút ra ngoài7
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
85Pha tấn công70
-
-
46Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sebat Genclikspor | 29 | 20 | 4 | 5 | 71 | 28 | 43 | 64 | T B T H T T |
2 | Mardin BB | 29 | 19 | 7 | 3 | 60 | 22 | 38 | 64 | T T T H H T |
3 | Agri 1970 Spor | 29 | 16 | 7 | 6 | 40 | 26 | 14 | 55 | T H H T H T |
4 | Zonguldak | 29 | 16 | 6 | 7 | 38 | 28 | 10 | 54 | B T T H T T |
5 | Orduspor | 29 | 16 | 5 | 8 | 59 | 29 | 30 | 53 | B B B H T T |
6 | Kahramanmaras Bld | 29 | 15 | 8 | 6 | 53 | 26 | 27 | 53 | B T B H T T |
7 | Turk Metal Kirikkale | 29 | 15 | 6 | 8 | 42 | 31 | 11 | 51 | T T B T T T |
8 | Nilufer Belediye | 29 | 10 | 11 | 8 | 38 | 27 | 11 | 41 | B H T H B B |
9 | Talasgucu Belediyespor | 29 | 9 | 7 | 13 | 35 | 46 | -11 | 34 | B B T T H B |
10 | 1926 Polatli Belediye | 29 | 7 | 8 | 14 | 37 | 55 | -18 | 29 | T H B B B B |
11 | Nigde Belediyespor | 29 | 6 | 8 | 15 | 29 | 52 | -23 | 26 | T B T H B B |
12 | Denizlispor | 29 | 5 | 11 | 13 | 26 | 54 | -28 | 26 | B H H H H B |
13 | Bergama Belediyespor | 29 | 6 | 7 | 16 | 38 | 58 | -20 | 25 | B B B B B B |
14 | EdirnesporGenclik | 29 | 5 | 7 | 17 | 27 | 60 | -33 | 22 | T T B H H B |
15 | Tepecik Bld | 29 | 4 | 9 | 16 | 24 | 52 | -28 | 21 | T H B B H B |
16 | Turgutluspor | 29 | 4 | 7 | 18 | 34 | 57 | -23 | 19 | B H T H B T |