Kết quả Liniers vs CA Fenix Pilar, 01h30 ngày 06/04
Kết quả Liniers vs CA Fenix Pilar
Đối đầu Liniers vs CA Fenix Pilar
Phong độ Liniers gần đây
Phong độ CA Fenix Pilar gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/04/202501:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.88+0.75
0.88O 2
0.81U 2
0.951
1.75X
3.302
4.50Hiệp 1-0.25
0.86+0.25
0.90O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Liniers vs CA Fenix Pilar
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Argentina Prim C Metropolitana 2025 » vòng 10
-
Liniers vs CA Fenix Pilar: Diễn biến chính
-
9'Joel Maximilian Torres0-0
-
29'0-0Axel Meridione
-
59'0-0Fabian Diaz
-
72'0-0Facundo Rizzo
-
78'0-0Medina G.
-
85'Ignacio Sallaberry0-0
-
85'Ignacio Sallaberry1-0
-
90'William Gimenez1-0
- BXH Argentina Prim C Metropolitana
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Liniers vs CA Fenix Pilar: Số liệu thống kê
-
LiniersCA Fenix Pilar
-
5Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
10Tổng cú sút2
-
-
4Sút trúng cầu môn0
-
-
6Sút ra ngoài2
-
-
33Pha tấn công25
-
-
59Tấn công nguy hiểm68
-
BXH Argentina Prim C Metropolitana 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferrocarril Midland | 10 | 6 | 3 | 1 | 12 | 3 | 9 | 21 | H T T T T H |
2 | Real Pilar | 11 | 5 | 4 | 2 | 15 | 8 | 7 | 19 | T H T H B H |
3 | Villa San Carlos | 11 | 6 | 1 | 4 | 15 | 13 | 2 | 19 | H B T B T B |
4 | Liniers | 10 | 5 | 2 | 3 | 16 | 9 | 7 | 17 | T T T H T B |
5 | Sportivo Dock Sud | 11 | 4 | 4 | 3 | 18 | 16 | 2 | 16 | H B B H T H |
6 | San Martin Burzaco | 10 | 4 | 4 | 2 | 9 | 11 | -2 | 16 | H T T H T B |
7 | Villa Dalmine | 11 | 3 | 6 | 2 | 12 | 10 | 2 | 15 | H B H H T T |
8 | Argentino de Merlo | 11 | 4 | 3 | 4 | 10 | 10 | 0 | 15 | B T T B T T |
9 | Club Atletico Acassuso | 10 | 4 | 3 | 3 | 10 | 11 | -1 | 15 | B B T B T H |
10 | Deportivo Merlo | 11 | 4 | 3 | 4 | 8 | 9 | -1 | 15 | H T T T B B |
11 | Comunicaciones BsAs | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 9 | 3 | 14 | B B H T H B |
12 | CA Brown Adrogue | 9 | 4 | 2 | 3 | 8 | 8 | 0 | 14 | H T B H T B |
13 | Argentino de Quilmes | 11 | 3 | 5 | 3 | 12 | 13 | -1 | 14 | H T B H B H |
14 | Deportivo Armenio | 10 | 3 | 4 | 3 | 10 | 11 | -1 | 13 | B B H T B H |
15 | Flandria | 11 | 3 | 3 | 5 | 7 | 8 | -1 | 12 | H T B B H T |
16 | Excursionistas | 10 | 2 | 5 | 3 | 8 | 9 | -1 | 11 | H T T H B H |
17 | UAI Urquiza | 10 | 2 | 4 | 4 | 7 | 12 | -5 | 10 | H T H B B H |
18 | Deportivo Laferrere | 10 | 1 | 6 | 3 | 12 | 14 | -2 | 9 | H H T H H H |
19 | Sacachispas | 11 | 1 | 6 | 4 | 8 | 12 | -4 | 9 | H B H H B T |
20 | CA Fenix Pilar | 11 | 1 | 4 | 6 | 7 | 16 | -9 | 7 | H B H B B H |
21 | Sportivo Italiano | 9 | 0 | 6 | 3 | 3 | 7 | -4 | 6 | H B B B H H |
Title Play-offs