Kết quả Aalesund FK B vs Ranheim 2, 20h30 ngày 04/05
Kết quả Aalesund FK B vs Ranheim 2
Đối đầu Aalesund FK B vs Ranheim 2
Phong độ Aalesund FK B gần đây
Phong độ Ranheim 2 gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/05/202520:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.85+1
0.95O 3.75
0.85U 3.75
0.951
1.57X
4.502
4.00Hiệp 1-0.5
1.03+0.5
0.78O 1.5
0.83U 1.5
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Aalesund FK B vs Ranheim 2
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 4 Nauy 2025 » vòng 5
-
Aalesund FK B vs Ranheim 2: Diễn biến chính
-
24'Kristian Lonebu1-0
-
41'Reed2-0
-
46'2-0
-
55'2-1
Marius Valle Fagerhaug
-
56'2-2
Dennis Torp-Helland
-
60'2-3
Elias Sandoy Myrvagnes
-
86'Sebastian Berntsen3-3
-
90'Kristian Lonebu4-3
- BXH Hạng 4 Nauy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Aalesund FK B vs Ranheim 2: Số liệu thống kê
-
Aalesund FK BRanheim 2
-
10Phạt góc5
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút11
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
2Sút ra ngoài7
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
54Pha tấn công50
-
-
48Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng 4 Nauy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kvik Halden | 11 | 9 | 1 | 1 | 32 | 16 | 16 | 28 | H T T T T T |
2 | Fram Larvik | 11 | 7 | 3 | 1 | 26 | 10 | 16 | 24 | H T T T T T |
3 | Sparta Sarpsborg B | 11 | 7 | 1 | 3 | 27 | 16 | 11 | 22 | T B T T B T |
4 | Grei | 11 | 6 | 2 | 3 | 27 | 17 | 10 | 20 | T B B T T T |
5 | Orn-Horten | 11 | 5 | 2 | 4 | 23 | 17 | 6 | 17 | H B H T T B |
6 | Oppsal | 11 | 4 | 3 | 4 | 20 | 19 | 1 | 15 | B T H H T B |
7 | Lokomotiv Oslo | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 20 | -6 | 15 | T T H T H B |
8 | Stabaek B | 11 | 4 | 2 | 5 | 15 | 19 | -4 | 14 | T H H B B B |
9 | Odd Grenland 2 | 11 | 4 | 1 | 6 | 27 | 24 | 3 | 13 | B B B B H T |
10 | Drobak-Frogn IL | 11 | 2 | 5 | 4 | 15 | 24 | -9 | 11 | H B B H T H |
11 | Pors Grenland B | 11 | 3 | 2 | 6 | 14 | 26 | -12 | 11 | T H B B B B |
12 | Ready | 11 | 3 | 1 | 7 | 13 | 23 | -10 | 10 | B T T B B T |
13 | Fredrikstad B | 11 | 3 | 1 | 7 | 21 | 32 | -11 | 10 | B T B B B B |
14 | Flint | 11 | 2 | 1 | 8 | 16 | 27 | -11 | 7 | B B T B B H |