Kết quả Aalesund FK B vs Volda, 00h20 ngày 23/04
Kết quả Aalesund FK B vs Volda
Đối đầu Aalesund FK B vs Volda
Phong độ Aalesund FK B gần đây
Phong độ Volda gần đây
-
Thứ tư, Ngày 23/04/202500:20
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.94-0
0.82O 3.25
0.81U 3.25
0.951
2.20X
3.602
2.60Hiệp 1+0
0.97-0
0.79O 1.25
0.74U 1.25
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Aalesund FK B vs Volda
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 4 Nauy 2025 » vòng 3
-
Aalesund FK B vs Volda: Diễn biến chính
-
44'0-1
Kenneth-Andre Hole
-
53'0-2
Bendik Froysa
-
60'0-3
Andreas Tangen
-
71'0-4
Evan Dyrhol Aambo
-
79'Amund Roth1-4
- BXH Hạng 4 Nauy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Aalesund FK B vs Volda: Số liệu thống kê
-
Aalesund FK BVolda
-
5Phạt góc10
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
3Tổng cú sút12
-
-
2Sút trúng cầu môn9
-
-
1Sút ra ngoài3
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
44Pha tấn công61
-
-
35Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Hạng 4 Nauy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kvik Halden | 11 | 9 | 1 | 1 | 32 | 16 | 16 | 28 | H T T T T T |
2 | Fram Larvik | 11 | 7 | 3 | 1 | 26 | 10 | 16 | 24 | H T T T T T |
3 | Sparta Sarpsborg B | 11 | 7 | 1 | 3 | 27 | 16 | 11 | 22 | T B T T B T |
4 | Grei | 11 | 6 | 2 | 3 | 27 | 17 | 10 | 20 | T B B T T T |
5 | Orn-Horten | 11 | 5 | 2 | 4 | 23 | 17 | 6 | 17 | H B H T T B |
6 | Oppsal | 11 | 4 | 3 | 4 | 20 | 19 | 1 | 15 | B T H H T B |
7 | Lokomotiv Oslo | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 20 | -6 | 15 | T T H T H B |
8 | Stabaek B | 11 | 4 | 2 | 5 | 15 | 19 | -4 | 14 | T H H B B B |
9 | Odd Grenland 2 | 11 | 4 | 1 | 6 | 27 | 24 | 3 | 13 | B B B B H T |
10 | Drobak-Frogn IL | 11 | 2 | 5 | 4 | 15 | 24 | -9 | 11 | H B B H T H |
11 | Pors Grenland B | 11 | 3 | 2 | 6 | 14 | 26 | -12 | 11 | T H B B B B |
12 | Ready | 11 | 3 | 1 | 7 | 13 | 23 | -10 | 10 | B T T B B T |
13 | Fredrikstad B | 11 | 3 | 1 | 7 | 21 | 32 | -11 | 10 | B T B B B B |
14 | Flint | 11 | 2 | 1 | 8 | 16 | 27 | -11 | 7 | B B T B B H |