Kết quả Assiden vs Stromsgodset B, 19h00 ngày 01/06
Kết quả Assiden vs Stromsgodset B
Đối đầu Assiden vs Stromsgodset B
Phong độ Assiden gần đây
Phong độ Stromsgodset B gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/06/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.92-0
0.84O 4.25
0.78U 4.25
0.981
2.90X
4.202
1.85Hiệp 1+0
0.90-0
0.86O 1.75
0.76U 1.75
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Assiden vs Stromsgodset B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Hạng 4 Nauy 2025 » vòng 8
-
Assiden vs Stromsgodset B: Diễn biến chính
-
3'0-1
Chrisander Sorum
-
5'0-2
Chrisander Sorum
-
12'Tomi1-2
-
29'1-2
-
41'Viktor Langset2-2
-
51'2-2
-
54'Sivert Saetra3-2
-
79'3-2
-
84'3-2
-
90'3-3
Giba Sesay
-
90'Natland Truls Karlsen4-3
- BXH Hạng 4 Nauy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Assiden vs Stromsgodset B: Số liệu thống kê
-
AssidenStromsgodset B
-
6Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
21Tổng cú sút6
-
-
10Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài3
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
83Pha tấn công72
-
-
55Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng 4 Nauy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kvik Halden | 11 | 9 | 1 | 1 | 32 | 16 | 16 | 28 | H T T T T T |
2 | Fram Larvik | 11 | 7 | 3 | 1 | 26 | 10 | 16 | 24 | H T T T T T |
3 | Sparta Sarpsborg B | 11 | 7 | 1 | 3 | 27 | 16 | 11 | 22 | T B T T B T |
4 | Grei | 11 | 6 | 2 | 3 | 27 | 17 | 10 | 20 | T B B T T T |
5 | Orn-Horten | 11 | 5 | 2 | 4 | 23 | 17 | 6 | 17 | H B H T T B |
6 | Oppsal | 11 | 4 | 3 | 4 | 20 | 19 | 1 | 15 | B T H H T B |
7 | Lokomotiv Oslo | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 20 | -6 | 15 | T T H T H B |
8 | Stabaek B | 11 | 4 | 2 | 5 | 15 | 19 | -4 | 14 | T H H B B B |
9 | Odd Grenland 2 | 11 | 4 | 1 | 6 | 27 | 24 | 3 | 13 | B B B B H T |
10 | Drobak-Frogn IL | 11 | 2 | 5 | 4 | 15 | 24 | -9 | 11 | H B B H T H |
11 | Pors Grenland B | 11 | 3 | 2 | 6 | 14 | 26 | -12 | 11 | T H B B B B |
12 | Ready | 11 | 3 | 1 | 7 | 13 | 23 | -10 | 10 | B T T B B T |
13 | Fredrikstad B | 11 | 3 | 1 | 7 | 21 | 32 | -11 | 10 | B T B B B B |
14 | Flint | 11 | 2 | 1 | 8 | 16 | 27 | -11 | 7 | B B T B B H |