Kết quả Djerv 1919 vs Stord IL, 19h00 ngày 01/05
Kết quả Djerv 1919 vs Stord IL
Đối đầu Djerv 1919 vs Stord IL
Phong độ Djerv 1919 gần đây
Phong độ Stord IL gần đây
-
Thứ năm, Ngày 01/05/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.88+1.75
0.88O 4.5
0.90U 4.5
0.861
1.36X
5.002
5.50Hiệp 1-0.75
0.88+0.75
0.84O 2
0.95U 2
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Djerv 1919 vs Stord IL
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 4 Nauy 2025 » vòng 5
-
Djerv 1919 vs Stord IL: Diễn biến chính
-
9'0-1
Roger Blokhus Ekeland
-
25'0-2
Lennart Andal
-
33'0-2
-
37'0-2
-
45'0-2
-
75'0-2
-
78'0-2
-
87'0-3
Valvatne L.
-
90'Rognsvaag S.1-3
- BXH Hạng 4 Nauy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Djerv 1919 vs Stord IL: Số liệu thống kê
-
Djerv 1919Stord IL
-
13Phạt góc2
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
4Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn8
-
-
1Sút ra ngoài0
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
82Pha tấn công97
-
-
120Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Hạng 4 Nauy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kvik Halden | 11 | 9 | 1 | 1 | 32 | 16 | 16 | 28 | H T T T T T |
2 | Fram Larvik | 11 | 7 | 3 | 1 | 26 | 10 | 16 | 24 | H T T T T T |
3 | Sparta Sarpsborg B | 10 | 6 | 1 | 3 | 24 | 15 | 9 | 19 | B T B T T B |
4 | Grei | 10 | 5 | 2 | 3 | 25 | 16 | 9 | 17 | T T B B T T |
5 | Orn-Horten | 10 | 5 | 2 | 3 | 22 | 14 | 8 | 17 | T H B H T T |
6 | Oppsal | 11 | 4 | 3 | 4 | 20 | 19 | 1 | 15 | B T H H T B |
7 | Lokomotiv Oslo | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 20 | -6 | 15 | T T H T H B |
8 | Stabaek B | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 17 | -3 | 14 | T T H H B B |
9 | Pors Grenland B | 10 | 3 | 2 | 5 | 14 | 18 | -4 | 11 | B T H B B B |
10 | Drobak-Frogn IL | 11 | 2 | 5 | 4 | 15 | 24 | -9 | 11 | H B B H T H |
11 | Odd Grenland 2 | 10 | 3 | 1 | 6 | 19 | 24 | -5 | 10 | T B B B B H |
12 | Fredrikstad B | 10 | 3 | 1 | 6 | 21 | 31 | -10 | 10 | H B T B B B |
13 | Flint | 11 | 2 | 1 | 8 | 16 | 27 | -11 | 7 | B B T B B H |
14 | Ready | 10 | 2 | 1 | 7 | 12 | 23 | -11 | 7 | B B T T B B |