Kết quả Drobak-Frogn IL vs Flint, 20h00 ngày 21/06
Kết quả Drobak-Frogn IL vs Flint
Đối đầu Drobak-Frogn IL vs Flint
Phong độ Drobak-Frogn IL gần đây
Phong độ Flint gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/06/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
0.90O 4
0.80U 4
0.811
2.45X
3.702
2.30Hiệp 1+0
0.91-0
0.83O 1.5
0.79U 1.5
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Drobak-Frogn IL vs Flint
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 4 Nauy 2025 » vòng 11
-
Drobak-Frogn IL vs Flint: Diễn biến chính
-
28'Elias Hagadokken Lenoci1-0
-
31'1-1
Andreas Ramstad
-
61'1-1
-
90'1-1
- BXH Hạng 4 Nauy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Drobak-Frogn IL vs Flint: Số liệu thống kê
-
Drobak-Frogn ILFlint
-
4Phạt góc0
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
10Sút ra ngoài6
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
7Phạm lỗi6
-
-
2Việt vị1
-
-
153Pha tấn công105
-
-
88Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Hạng 4 Nauy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kvik Halden | 11 | 9 | 1 | 1 | 32 | 16 | 16 | 28 | H T T T T T |
2 | Fram Larvik | 11 | 7 | 3 | 1 | 26 | 10 | 16 | 24 | H T T T T T |
3 | Grei | 11 | 6 | 2 | 3 | 27 | 17 | 10 | 20 | T B B T T T |
4 | Sparta Sarpsborg B | 10 | 6 | 1 | 3 | 24 | 15 | 9 | 19 | B T B T T B |
5 | Orn-Horten | 10 | 5 | 2 | 3 | 22 | 14 | 8 | 17 | T H B H T T |
6 | Oppsal | 11 | 4 | 3 | 4 | 20 | 19 | 1 | 15 | B T H H T B |
7 | Lokomotiv Oslo | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 20 | -6 | 15 | T T H T H B |
8 | Stabaek B | 11 | 4 | 2 | 5 | 15 | 19 | -4 | 14 | T H H B B B |
9 | Odd Grenland 2 | 11 | 4 | 1 | 6 | 27 | 24 | 3 | 13 | B B B B H T |
10 | Drobak-Frogn IL | 11 | 2 | 5 | 4 | 15 | 24 | -9 | 11 | H B B H T H |
11 | Pors Grenland B | 11 | 3 | 2 | 6 | 14 | 26 | -12 | 11 | T H B B B B |
12 | Fredrikstad B | 10 | 3 | 1 | 6 | 21 | 31 | -10 | 10 | H B T B B B |
13 | Flint | 11 | 2 | 1 | 8 | 16 | 27 | -11 | 7 | B B T B B H |
14 | Ready | 10 | 2 | 1 | 7 | 12 | 23 | -11 | 7 | B B T T B B |