Kết quả Fyllingsdalen vs Fana, 20h00 ngày 08/06
Kết quả Fyllingsdalen vs Fana
Đối đầu Fyllingsdalen vs Fana
Phong độ Fyllingsdalen gần đây
Phong độ Fana gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/06/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.90-1
0.86O 4.25
0.96U 4.25
0.801
4.00X
4.602
1.53Hiệp 1+0.5
0.89-0.5
0.85O 1.75
0.69U 1.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fyllingsdalen vs Fana
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 4 Nauy 2025 » vòng 9
-
Fyllingsdalen vs Fana: Diễn biến chính
-
3'0-0
-
10'0-0
-
15'0-1
Julian Duqaj Sandbakk
-
45'Noah Antonsen1-1
-
56'1-1
-
72'1-2
Viljar Byrkjeland
-
86'1-3Lars Josendal(OW)
-
88'1-4
Petter Martinsen
-
90'1-5
Nikolai Kalvik Hosoy
- BXH Hạng 4 Nauy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Fyllingsdalen vs Fana: Số liệu thống kê
-
FyllingsdalenFana
-
6Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
20Tổng cú sút17
-
-
9Sút trúng cầu môn8
-
-
11Sút ra ngoài9
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
53Pha tấn công66
-
-
28Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng 4 Nauy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kvik Halden | 10 | 8 | 1 | 1 | 26 | 16 | 10 | 25 | T H T T T T |
2 | Fram Larvik | 10 | 6 | 3 | 1 | 24 | 9 | 15 | 21 | H H T T T T |
3 | Sparta Sarpsborg B | 10 | 6 | 1 | 3 | 24 | 15 | 9 | 19 | B T B T T B |
4 | Grei | 10 | 5 | 2 | 3 | 25 | 16 | 9 | 17 | T T B B T T |
5 | Orn-Horten | 10 | 5 | 2 | 3 | 22 | 14 | 8 | 17 | T H B H T T |
6 | Oppsal | 10 | 4 | 3 | 3 | 19 | 17 | 2 | 15 | T B T H H T |
7 | Lokomotiv Oslo | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 14 | 0 | 15 | B T T H T H |
8 | Stabaek B | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 17 | -3 | 14 | T T H H B B |
9 | Pors Grenland B | 10 | 3 | 2 | 5 | 14 | 18 | -4 | 11 | B T H B B B |
10 | Odd Grenland 2 | 10 | 3 | 1 | 6 | 19 | 24 | -5 | 10 | T B B B B H |
11 | Drobak-Frogn IL | 10 | 2 | 4 | 4 | 14 | 23 | -9 | 10 | B H B B H T |
12 | Fredrikstad B | 10 | 3 | 1 | 6 | 21 | 31 | -10 | 10 | H B T B B B |
13 | Ready | 10 | 2 | 1 | 7 | 12 | 23 | -11 | 7 | B B T T B B |
14 | Flint | 10 | 2 | 0 | 8 | 15 | 26 | -11 | 6 | B B B T B B |