Kết quả Gjovik Lyn vs Ull Kisa B, 19h00 ngày 22/06
-
Chủ nhật, Ngày 22/06/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-3.25
0.92+3.25
0.88O 5.75
0.80U 5.75
1.001
1.01X
17.002
34.00Hiệp 1-1.5
0.97+1.5
0.83O 2
0.73U 2
1.07 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gjovik Lyn vs Ull Kisa B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Hạng 4 Nauy 2025 » vòng 11
-
Gjovik Lyn vs Ull Kisa B: Diễn biến chính
-
1'Martin Opsahl1-0
-
8'1-0
-
19'Tidjani Diawara2-0
-
27'Tinius Skattum-Dahl3-0
-
47'Per Kristian Jansen4-0
-
79'Tidjani Diawara5-0
-
82'5-0
-
86'5-1
Skarpsno
- BXH Hạng 4 Nauy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Gjovik Lyn vs Ull Kisa B: Số liệu thống kê
-
Gjovik LynUll Kisa B
-
2Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
20Tổng cú sút11
-
-
13Sút trúng cầu môn7
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
12Phạm lỗi12
-
-
3Việt vị0
-
-
119Pha tấn công142
-
-
79Tấn công nguy hiểm71
-
BXH Hạng 4 Nauy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kvik Halden | 11 | 9 | 1 | 1 | 32 | 16 | 16 | 28 | H T T T T T |
2 | Fram Larvik | 11 | 7 | 3 | 1 | 26 | 10 | 16 | 24 | H T T T T T |
3 | Grei | 11 | 6 | 2 | 3 | 27 | 17 | 10 | 20 | T B B T T T |
4 | Sparta Sarpsborg B | 10 | 6 | 1 | 3 | 24 | 15 | 9 | 19 | B T B T T B |
5 | Orn-Horten | 10 | 5 | 2 | 3 | 22 | 14 | 8 | 17 | T H B H T T |
6 | Oppsal | 11 | 4 | 3 | 4 | 20 | 19 | 1 | 15 | B T H H T B |
7 | Lokomotiv Oslo | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 20 | -6 | 15 | T T H T H B |
8 | Stabaek B | 11 | 4 | 2 | 5 | 15 | 19 | -4 | 14 | T H H B B B |
9 | Odd Grenland 2 | 11 | 4 | 1 | 6 | 27 | 24 | 3 | 13 | B B B B H T |
10 | Drobak-Frogn IL | 11 | 2 | 5 | 4 | 15 | 24 | -9 | 11 | H B B H T H |
11 | Pors Grenland B | 11 | 3 | 2 | 6 | 14 | 26 | -12 | 11 | T H B B B B |
12 | Fredrikstad B | 10 | 3 | 1 | 6 | 21 | 31 | -10 | 10 | H B T B B B |
13 | Flint | 11 | 2 | 1 | 8 | 16 | 27 | -11 | 7 | B B T B B H |
14 | Ready | 10 | 2 | 1 | 7 | 12 | 23 | -11 | 7 | B B T T B B |