Kết quả Kvik Trondheim vs Byasen Toppfot, 20h00 ngày 14/06
Kết quả Kvik Trondheim vs Byasen Toppfot
Phong độ Kvik Trondheim gần đây
Phong độ Byasen Toppfot gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/06/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.91+0.25
0.85O 3.5
0.96U 3.5
0.801
2.10X
3.602
2.75Hiệp 1+0
0.71-0
1.01O 1.5
1.02U 1.5
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kvik Trondheim vs Byasen Toppfot
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 4 Nauy 2025 » vòng 10
-
Kvik Trondheim vs Byasen Toppfot: Diễn biến chính
-
29'0-0
-
45'0-0
-
50'0-1
Lie Wisth
-
71'0-2
Sander Osteras Myrvold
-
77'Sebastian Kristensen1-2
-
79'1-3
Sander Osteras Myrvold
-
90'1-3
- BXH Hạng 4 Nauy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Kvik Trondheim vs Byasen Toppfot: Số liệu thống kê
-
Kvik TrondheimByasen Toppfot
-
7Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút9
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
67Pha tấn công64
-
-
76Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng 4 Nauy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kvik Halden | 9 | 7 | 1 | 1 | 23 | 14 | 9 | 22 | T T H T T T |
2 | Fram Larvik | 10 | 6 | 3 | 1 | 24 | 9 | 15 | 21 | H H T T T T |
3 | Sparta Sarpsborg B | 10 | 6 | 1 | 3 | 24 | 15 | 9 | 19 | B T B T T B |
4 | Grei | 10 | 5 | 2 | 3 | 25 | 16 | 9 | 17 | T T B B T T |
5 | Oppsal | 10 | 4 | 3 | 3 | 19 | 17 | 2 | 15 | T B T H H T |
6 | Orn-Horten | 9 | 4 | 2 | 3 | 19 | 13 | 6 | 14 | T T H B H T |
7 | Lokomotiv Oslo | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 14 | 0 | 14 | H B T T H T |
8 | Stabaek B | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 14 | -2 | 14 | B T T H H B |
9 | Pors Grenland B | 9 | 3 | 2 | 4 | 13 | 15 | -2 | 11 | H B T H B B |
10 | Fredrikstad B | 9 | 3 | 1 | 5 | 20 | 27 | -7 | 10 | T H B T B B |
11 | Odd Grenland 2 | 9 | 3 | 0 | 6 | 19 | 24 | -5 | 9 | B T B B B B |
12 | Ready | 10 | 2 | 1 | 7 | 12 | 23 | -11 | 7 | B B T T B B |
13 | Drobak-Frogn IL | 9 | 1 | 4 | 4 | 10 | 22 | -12 | 7 | H B H B B H |
14 | Flint | 10 | 2 | 0 | 8 | 15 | 26 | -11 | 6 | B B B T B B |