Kết quả Lillestrom B vs HamKam B, 00h00 ngày 14/05
Kết quả Lillestrom B vs HamKam B
Đối đầu Lillestrom B vs HamKam B
Phong độ Lillestrom B gần đây
Phong độ HamKam B gần đây
-
Thứ tư, Ngày 14/05/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.80-0.75
0.96O 3.5
0.40U 3.5
1.751
2.20X
4.802
2.20Hiệp 1+0.25
0.95-0.25
0.75O 1.75
0.76U 1.75
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lillestrom B vs HamKam B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 4 Nauy 2025 » vòng 6
-
Lillestrom B vs HamKam B: Diễn biến chính
-
7'Jubril Adedeji1-0
-
80'1-0
-
84'1-0
-
87'Angelos Chaminta Ntiso2-0
-
90'2-0
- BXH Hạng 4 Nauy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Lillestrom B vs HamKam B: Số liệu thống kê
-
Lillestrom BHamKam B
-
5Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
6Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
2Sút ra ngoài5
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
137Pha tấn công128
-
-
77Tấn công nguy hiểm84
-
BXH Hạng 4 Nauy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kvik Halden | 11 | 9 | 1 | 1 | 32 | 16 | 16 | 28 | H T T T T T |
2 | Fram Larvik | 11 | 7 | 3 | 1 | 26 | 10 | 16 | 24 | H T T T T T |
3 | Grei | 11 | 6 | 2 | 3 | 27 | 17 | 10 | 20 | T B B T T T |
4 | Sparta Sarpsborg B | 10 | 6 | 1 | 3 | 24 | 15 | 9 | 19 | B T B T T B |
5 | Orn-Horten | 10 | 5 | 2 | 3 | 22 | 14 | 8 | 17 | T H B H T T |
6 | Oppsal | 11 | 4 | 3 | 4 | 20 | 19 | 1 | 15 | B T H H T B |
7 | Lokomotiv Oslo | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 20 | -6 | 15 | T T H T H B |
8 | Stabaek B | 11 | 4 | 2 | 5 | 15 | 19 | -4 | 14 | T H H B B B |
9 | Odd Grenland 2 | 11 | 4 | 1 | 6 | 27 | 24 | 3 | 13 | B B B B H T |
10 | Drobak-Frogn IL | 11 | 2 | 5 | 4 | 15 | 24 | -9 | 11 | H B B H T H |
11 | Pors Grenland B | 11 | 3 | 2 | 6 | 14 | 26 | -12 | 11 | T H B B B B |
12 | Fredrikstad B | 10 | 3 | 1 | 6 | 21 | 31 | -10 | 10 | H B T B B B |
13 | Flint | 11 | 2 | 1 | 8 | 16 | 27 | -11 | 7 | B B T B B H |
14 | Ready | 10 | 2 | 1 | 7 | 12 | 23 | -11 | 7 | B B T T B B |