Kết quả Nardo FK vs Tiller, 18h00 ngày 10/05
Kết quả Nardo FK vs Tiller
Đối đầu Nardo FK vs Tiller
Phong độ Nardo FK gần đây
Phong độ Tiller gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/05/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.25
0.90+2.25
0.80O 4.25
0.90U 4.25
0.801
1.25X
6.002
7.00Hiệp 1-1
1.00+1
0.76O 1.75
0.80U 1.75
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nardo FK vs Tiller
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 4 Nauy 2025 » vòng 6
-
Nardo FK vs Tiller: Diễn biến chính
-
11'0-0
-
39'Ulrik Nordland1-0
-
56'Kristoffer Halvorsen2-0
-
79'2-0
-
85'2-0
- BXH Hạng 4 Nauy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Nardo FK vs Tiller: Số liệu thống kê
-
Nardo FKTiller
-
7Phạt góc3
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
18Tổng cú sút2
-
-
10Sút trúng cầu môn1
-
-
8Sút ra ngoài1
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
54Pha tấn công60
-
-
46Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng 4 Nauy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kvik Halden | 8 | 6 | 1 | 1 | 20 | 13 | 7 | 19 | T T T H T T |
2 | Sparta Sarpsborg B | 8 | 5 | 1 | 2 | 22 | 12 | 10 | 16 | T H B T B T |
3 | Fram Larvik | 8 | 4 | 3 | 1 | 19 | 8 | 11 | 15 | H T H H T T |
4 | Stabaek B | 8 | 4 | 2 | 2 | 12 | 12 | 0 | 14 | B B T T H H |
5 | Orn-Horten | 8 | 3 | 2 | 3 | 15 | 12 | 3 | 11 | T T T H B H |
6 | Grei | 8 | 3 | 2 | 3 | 16 | 14 | 2 | 11 | B H T T B B |
7 | Oppsal | 8 | 3 | 2 | 3 | 14 | 15 | -1 | 11 | B H T B T H |
8 | Lokomotiv Oslo | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 13 | -1 | 11 | B H B T T H |
9 | Pors Grenland B | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 13 | -1 | 11 | T H B T H B |
10 | Fredrikstad B | 8 | 3 | 1 | 4 | 20 | 22 | -2 | 10 | B T H B T B |
11 | Odd Grenland 2 | 8 | 3 | 0 | 5 | 18 | 20 | -2 | 9 | T B T B B B |
12 | Ready | 8 | 2 | 1 | 5 | 9 | 16 | -7 | 7 | H B B B T T |
13 | Flint | 8 | 2 | 0 | 6 | 13 | 20 | -7 | 6 | B B B B B T |
14 | Drobak-Frogn IL | 8 | 1 | 3 | 4 | 9 | 21 | -12 | 6 | T H B H B B |