Kết quả Skjetten Fotball vs Skedsmo, 20h00 ngày 08/06
Kết quả Skjetten Fotball vs Skedsmo
Đối đầu Skjetten Fotball vs Skedsmo
Phong độ Skjetten Fotball gần đây
Phong độ Skedsmo gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/06/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.80+0.25
0.90O 4
0.78U 4
0.861
2.30X
3.902
2.30Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.69O 1.5
0.75U 1.5
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Skjetten Fotball vs Skedsmo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 4 Nauy 2025 » vòng 9
-
Skjetten Fotball vs Skedsmo: Diễn biến chính
-
5'Christoffer Blix1-0
-
37'1-0
-
40'1-0
-
47'1-1
Elliot Berbu Engebretsen
-
57'1-1
-
83'1-1
-
86'Reda Chikh2-1
-
90'Odin Solheim3-1
-
90'3-2
Elliot Berbu Engebretsen
- BXH Hạng 4 Nauy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Skjetten Fotball vs Skedsmo: Số liệu thống kê
-
Skjetten FotballSkedsmo
-
5Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
2Sút ra ngoài8
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
122Pha tấn công122
-
-
61Tấn công nguy hiểm84
-
BXH Hạng 4 Nauy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kvik Halden | 11 | 9 | 1 | 1 | 32 | 16 | 16 | 28 | H T T T T T |
2 | Fram Larvik | 11 | 7 | 3 | 1 | 26 | 10 | 16 | 24 | H T T T T T |
3 | Sparta Sarpsborg B | 11 | 7 | 1 | 3 | 27 | 16 | 11 | 22 | T B T T B T |
4 | Grei | 11 | 6 | 2 | 3 | 27 | 17 | 10 | 20 | T B B T T T |
5 | Orn-Horten | 11 | 5 | 2 | 4 | 23 | 17 | 6 | 17 | H B H T T B |
6 | Oppsal | 11 | 4 | 3 | 4 | 20 | 19 | 1 | 15 | B T H H T B |
7 | Lokomotiv Oslo | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 20 | -6 | 15 | T T H T H B |
8 | Stabaek B | 11 | 4 | 2 | 5 | 15 | 19 | -4 | 14 | T H H B B B |
9 | Odd Grenland 2 | 11 | 4 | 1 | 6 | 27 | 24 | 3 | 13 | B B B B H T |
10 | Drobak-Frogn IL | 11 | 2 | 5 | 4 | 15 | 24 | -9 | 11 | H B B H T H |
11 | Pors Grenland B | 11 | 3 | 2 | 6 | 14 | 26 | -12 | 11 | T H B B B B |
12 | Ready | 11 | 3 | 1 | 7 | 13 | 23 | -10 | 10 | B T T B B T |
13 | Fredrikstad B | 11 | 3 | 1 | 7 | 21 | 32 | -11 | 10 | B T B B B B |
14 | Flint | 11 | 2 | 1 | 8 | 16 | 27 | -11 | 7 | B B T B B H |