Kết quả Staal Jorpeland vs Djerv 1919, 19h00 ngày 26/04
Kết quả Staal Jorpeland vs Djerv 1919
Đối đầu Staal Jorpeland vs Djerv 1919
Phong độ Staal Jorpeland gần đây
Phong độ Djerv 1919 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.83-0.5
0.98O 4.25
0.89U 4.25
0.751
2.95X
3.652
1.90Hiệp 1+0.25
0.78-0.25
1.03O 1.75
0.90U 1.75
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Staal Jorpeland vs Djerv 1919
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 4
Hạng 4 Nauy 2025 » vòng 4
-
Staal Jorpeland vs Djerv 1919: Diễn biến chính
-
12'Deniss Korneiciks0-0
-
14'0-1
Eirik Viland Andersen
-
30'0-2
Mads Solberg Johannessen
-
32'0-3
Hovland H.
-
39'0-4
Tom Marcelius Undheim
-
40'Woie1-4
-
49'1-5
Agano Dialo
- BXH Hạng 4 Nauy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Staal Jorpeland vs Djerv 1919: Số liệu thống kê
-
Staal JorpelandDjerv 1919
-
2Phạt góc12
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)8
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
7Tổng cú sút26
-
-
2Sút trúng cầu môn9
-
-
5Sút ra ngoài17
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
68Pha tấn công88
-
-
24Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng 4 Nauy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kvik Halden | 11 | 9 | 1 | 1 | 32 | 16 | 16 | 28 | H T T T T T |
2 | Fram Larvik | 11 | 7 | 3 | 1 | 26 | 10 | 16 | 24 | H T T T T T |
3 | Sparta Sarpsborg B | 11 | 7 | 1 | 3 | 27 | 16 | 11 | 22 | T B T T B T |
4 | Grei | 11 | 6 | 2 | 3 | 27 | 17 | 10 | 20 | T B B T T T |
5 | Orn-Horten | 11 | 5 | 2 | 4 | 23 | 17 | 6 | 17 | H B H T T B |
6 | Oppsal | 11 | 4 | 3 | 4 | 20 | 19 | 1 | 15 | B T H H T B |
7 | Lokomotiv Oslo | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 20 | -6 | 15 | T T H T H B |
8 | Stabaek B | 11 | 4 | 2 | 5 | 15 | 19 | -4 | 14 | T H H B B B |
9 | Odd Grenland 2 | 11 | 4 | 1 | 6 | 27 | 24 | 3 | 13 | B B B B H T |
10 | Drobak-Frogn IL | 11 | 2 | 5 | 4 | 15 | 24 | -9 | 11 | H B B H T H |
11 | Pors Grenland B | 11 | 3 | 2 | 6 | 14 | 26 | -12 | 11 | T H B B B B |
12 | Ready | 11 | 3 | 1 | 7 | 13 | 23 | -10 | 10 | B T T B B T |
13 | Fredrikstad B | 11 | 3 | 1 | 7 | 21 | 32 | -11 | 10 | B T B B B B |
14 | Flint | 11 | 2 | 1 | 8 | 16 | 27 | -11 | 7 | B B T B B H |