Kết quả Forest Green Rovers vs Southend United, 22h00 ngày 15/03
Kết quả Forest Green Rovers vs Southend United
Phong độ Forest Green Rovers gần đây
Phong độ Southend United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 38Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.88+0.75
0.89O 2.25
0.75U 2.25
0.931
1.65X
3.402
4.60Hiệp 1-0.25
0.99+0.25
0.77O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Forest Green Rovers vs Southend United
-
Sân vận động: New Meadow
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 5 Anh 2024-2025 » vòng 38
-
Forest Green Rovers vs Southend United: Diễn biến chính
-
19'0-0Noor Husin
-
21'Ryan Inniss1-0
-
26'1-1
Macauley Bonne
-
28'Jamie Robson1-1
-
30'Jordon Garrick2-1
-
75'2-2
Gus Scott-Morriss (Assist:Charley Kendall)
-
80'2-2James Golding
- BXH Hạng 5 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Forest Green Rovers vs Southend United: Số liệu thống kê
-
Forest Green RoversSouthend United
-
3Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
1Sút ra ngoài6
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
3Cứu thua2
-
-
84Pha tấn công84
-
-
59Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng 5 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barnet | 44 | 29 | 9 | 6 | 90 | 38 | 52 | 96 | T T B H H T |
2 | York City | 44 | 27 | 9 | 8 | 91 | 42 | 49 | 90 | T T T T T H |
3 | Forest Green Rovers | 44 | 21 | 16 | 7 | 67 | 41 | 26 | 79 | B T B B H T |
4 | Oldham Athletic | 44 | 18 | 16 | 10 | 62 | 47 | 15 | 70 | T B B B T H |
5 | Rochdale | 43 | 19 | 11 | 13 | 63 | 41 | 22 | 68 | T H B T T H |
6 | Halifax Town | 44 | 18 | 13 | 13 | 48 | 43 | 5 | 67 | H B H B T B |
7 | Gateshead | 44 | 19 | 9 | 16 | 75 | 66 | 9 | 66 | B B T T B B |
8 | Southend United | 44 | 16 | 16 | 12 | 56 | 48 | 8 | 64 | B T H B H T |
9 | Altrincham | 44 | 17 | 12 | 15 | 66 | 55 | 11 | 63 | H H T B B T |
10 | Tamworth | 44 | 16 | 12 | 16 | 60 | 68 | -8 | 60 | T T B T B B |
11 | Hartlepool United | 44 | 14 | 17 | 13 | 57 | 56 | 1 | 59 | T T T H B T |
12 | Eastleigh | 44 | 14 | 16 | 14 | 56 | 57 | -1 | 58 | B B H B H T |
13 | Solihull Moors | 43 | 16 | 9 | 18 | 60 | 63 | -3 | 57 | B H B T T T |
14 | Sutton United | 44 | 14 | 14 | 16 | 56 | 62 | -6 | 56 | B H T B H B |
15 | Yeovil Town | 44 | 15 | 11 | 18 | 49 | 56 | -7 | 56 | T T B T H B |
16 | Woking | 44 | 13 | 17 | 14 | 49 | 56 | -7 | 56 | T H T T H T |
17 | Aldershot Town | 44 | 13 | 15 | 16 | 67 | 78 | -11 | 54 | B T B B H B |
18 | Braintree Town | 44 | 14 | 11 | 19 | 49 | 58 | -9 | 53 | T B T B H H |
19 | Boston United | 44 | 14 | 10 | 20 | 52 | 63 | -11 | 52 | T B T T T B |
20 | Wealdstone FC | 44 | 12 | 14 | 18 | 53 | 72 | -19 | 50 | B T T H B H |
21 | Dagenham Redbridge | 44 | 11 | 15 | 18 | 54 | 60 | -6 | 48 | H T B H T H |
22 | Maidenhead United | 44 | 12 | 10 | 22 | 52 | 75 | -23 | 46 | H B T T H H |
23 | AFC Fylde | 44 | 11 | 7 | 26 | 47 | 78 | -31 | 40 | B B B B B H |
24 | Ebbsfleet United | 44 | 3 | 13 | 28 | 38 | 94 | -56 | 22 | H H B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh