Kết quả Bray Wanderers vs Kerry FC, 01h45 ngày 26/04
Kết quả Bray Wanderers vs Kerry FC
Đối đầu Bray Wanderers vs Kerry FC
Phong độ Bray Wanderers gần đây
Phong độ Kerry FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202501:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
0.97O 2.25
0.64U 2.25
0.751
1.80X
3.402
4.00Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.66O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bray Wanderers vs Kerry FC
-
Sân vận động: Carlisle Grounds
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng nhất Ailen 2025 » vòng 12
-
Bray Wanderers vs Kerry FC: Diễn biến chính
-
9'Danu Kinsell Bishop1-0
-
11'Cian Doyle2-0
-
40'2-0Luke Palmer
-
43'Rhys Bartley2-0
-
51'Danu Kinsell Bishop3-0
-
81'3-1
Ryan Kelliher
-
88'3-2
Ryan Kelliher
-
90'Cian Curtis4-2
- BXH Hạng nhất Ailen
- BXH bóng đá Ireland mới nhất
-
Bray Wanderers vs Kerry FC: Số liệu thống kê
-
Bray WanderersKerry FC
-
16Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
21Tổng cú sút13
-
-
9Sút trúng cầu môn5
-
-
12Sút ra ngoài8
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
3Cứu thua3
-
-
89Pha tấn công90
-
-
75Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Hạng nhất Ailen 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dundalk | 18 | 12 | 6 | 0 | 30 | 12 | 18 | 42 | H H T T T H |
2 | Cobh Ramblers | 17 | 11 | 2 | 4 | 31 | 17 | 14 | 35 | T T T B T T |
3 | Bray Wanderers | 18 | 11 | 1 | 6 | 30 | 24 | 6 | 34 | B H T B T B |
4 | Treaty United | 18 | 8 | 3 | 7 | 32 | 19 | 13 | 27 | T B T T B T |
5 | Wexford (Youth) | 18 | 7 | 4 | 7 | 25 | 22 | 3 | 25 | B B H T B H |
6 | Kerry FC | 18 | 6 | 3 | 9 | 20 | 25 | -5 | 21 | T T H B T H |
7 | UC Dublin | 18 | 5 | 5 | 8 | 12 | 20 | -8 | 20 | B H B T T H |
8 | Finn Harps | 18 | 3 | 6 | 9 | 21 | 28 | -7 | 15 | B B H B B H |
9 | Athlone Town | 18 | 3 | 5 | 10 | 13 | 28 | -15 | 14 | H T B B B H |
10 | Longford Town | 17 | 3 | 5 | 9 | 14 | 33 | -19 | 14 | B T H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs