Kết quả Kerry FC vs Wexford (Youth), 01h45 ngày 17/05
Kết quả Kerry FC vs Wexford (Youth)
Đối đầu Kerry FC vs Wexford (Youth)
Phong độ Kerry FC gần đây
Phong độ Wexford (Youth) gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 17/05/202501:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.00-0
0.84O 2.5
0.80U 2.5
0.911
2.45X
3.302
2.40Hiệp 1+0
0.98-0
0.78O 0.5
0.35U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kerry FC vs Wexford (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Ailen 2025 » vòng 15
-
Kerry FC vs Wexford (Youth): Diễn biến chính
-
22'Sean McGrath0-0
-
22'0-0Josh Lyons
-
27'Niall Brookwell1-0
-
30'1-0Darragh Levingston
-
63'Tim-Oliver Hiemer1-0
-
75'1-0Conor Levingston
-
77'1-1
Mikie Rowe
-
90'1-1Scanlon R.
- BXH Hạng nhất Ailen
- BXH bóng đá Ireland mới nhất
-
Kerry FC vs Wexford (Youth): Số liệu thống kê
-
Kerry FCWexford (Youth)
-
5Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
11Tổng cú sút13
-
-
7Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài7
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
0Cứu thua1
-
-
126Pha tấn công144
-
-
91Tấn công nguy hiểm91
-
BXH Hạng nhất Ailen 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dundalk | 21 | 13 | 7 | 1 | 32 | 14 | 18 | 46 | T T H H B T |
2 | Cobh Ramblers | 21 | 13 | 3 | 5 | 36 | 19 | 17 | 42 | T T H T T B |
3 | Bray Wanderers | 21 | 12 | 1 | 8 | 36 | 29 | 7 | 37 | B T B B B T |
4 | Treaty United | 21 | 8 | 5 | 8 | 33 | 21 | 12 | 29 | T B T H H B |
5 | Wexford (Youth) | 21 | 7 | 5 | 9 | 26 | 29 | -3 | 26 | T B H B H T |
6 | UC Dublin | 20 | 7 | 5 | 8 | 18 | 21 | -3 | 26 | B T T H B T |
7 | Finn Harps | 20 | 5 | 7 | 8 | 23 | 26 | -3 | 22 | B B H H T T |
8 | Kerry FC | 20 | 6 | 3 | 11 | 23 | 31 | -8 | 21 | B T H T B B |
9 | Longford Town | 20 | 5 | 6 | 9 | 19 | 36 | -17 | 21 | H B B H T T |
10 | Athlone Town | 21 | 3 | 6 | 12 | 15 | 35 | -20 | 15 | B B H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs