Kết quả UC Dublin vs Wexford (Youth), 02h45 ngày 15/02
Kết quả UC Dublin vs Wexford (Youth)
Đối đầu UC Dublin vs Wexford (Youth)
Phong độ UC Dublin gần đây
Phong độ Wexford (Youth) gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/02/202502:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.95+0.25
0.81O 2.5
0.88U 2.5
0.881
2.37X
3.402
2.50Hiệp 1+0
0.72-0
1.13O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu UC Dublin vs Wexford (Youth)
-
Sân vận động: UCD Bowl
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Ailen 2025 » vòng 1
-
UC Dublin vs Wexford (Youth): Diễn biến chính
-
19'Adam Verdon0-0
-
29'0-1
James Crawford
-
48'Sean Brennan0-1
-
50'0-1Darragh Dunne
-
57'0-2
Aaron Dobbs
-
62'0-3
Kehir L.
-
67'Eanna Clancy0-3
-
78'Niall Holohan0-3
-
89'0-3Zayd Abada
- BXH Hạng nhất Ailen
- BXH bóng đá Ireland mới nhất
-
UC Dublin vs Wexford (Youth): Số liệu thống kê
-
UC DublinWexford (Youth)
-
6Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
1Cứu thua5
-
-
138Pha tấn công90
-
-
67Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Hạng nhất Ailen 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dundalk | 21 | 13 | 7 | 1 | 32 | 14 | 18 | 46 | T T H H B T |
2 | Cobh Ramblers | 21 | 13 | 3 | 5 | 36 | 19 | 17 | 42 | T T H T T B |
3 | Bray Wanderers | 21 | 12 | 1 | 8 | 36 | 29 | 7 | 37 | B T B B B T |
4 | Treaty United | 21 | 8 | 5 | 8 | 33 | 21 | 12 | 29 | T B T H H B |
5 | UC Dublin | 21 | 8 | 5 | 8 | 20 | 21 | -1 | 29 | T T H B T T |
6 | Wexford (Youth) | 21 | 7 | 5 | 9 | 26 | 29 | -3 | 26 | T B H B H T |
7 | Finn Harps | 20 | 5 | 7 | 8 | 23 | 26 | -3 | 22 | B B H H T T |
8 | Kerry FC | 20 | 6 | 3 | 11 | 23 | 31 | -8 | 21 | B T H T B B |
9 | Longford Town | 21 | 5 | 6 | 10 | 19 | 38 | -19 | 21 | B B H T T B |
10 | Athlone Town | 21 | 3 | 6 | 12 | 15 | 35 | -20 | 15 | B B H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs