Kết quả Bristol City vs Middlesbrough, 02h45 ngày 22/02
Kết quả Bristol City vs Middlesbrough
Nhận định, Soi kèo Bristol City vs Middlesbrough, 2h45 ngày 22/02
Đối đầu Bristol City vs Middlesbrough
Phong độ Bristol City gần đây
Phong độ Middlesbrough gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/02/202502:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.92O 2.5
0.93U 2.5
0.951
2.15X
3.502
3.20Hiệp 1+0
0.73-0
1.17O 1
0.91U 1
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bristol City vs Middlesbrough
-
Sân vận động: Ashton Gate
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 34
-
Bristol City vs Middlesbrough: Diễn biến chính
-
37'0-1
Tommy Conway
-
57'0-1Anfernee Dijksteel
-
63'Yu Hirakawa
Mark Sykes0-1 -
63'Cameron Pring
Haydon Roberts0-1 -
63'George Earthy
Anis Mehmeti0-1 -
69'Nahki Wells
Sinclair Armstrong0-1 -
72'George Earthy (Assist:Cameron Pring)1-1
-
78'1-1Hayden Hackney
-
82'George Earthy2-1
-
83'2-1Finn Azaz
Kelechi Iheanacho -
88'2-1Marcus Forss
Morgan Whittaker -
90'Joe Williams
Scott Twine2-1
-
Bristol City vs Middlesbrough: Đội hình chính và dự bị
-
Bristol City3-4-31Max OLeary14Zak Vyner16Robert Dickie19George Tanner24Haydon Roberts12Jason Knight6Max Bird17Mark Sykes11Anis Mehmeti30Sinclair Armstrong10Scott Twine9Kelechi Iheanacho22Tommy Conway11Morgan Whittaker18Aidan Morris7Hayden Hackney10Delano Burgzorg15Anfernee Dijksteel6Dael Fry3Ricky van den Bergh30Neto Borges32Mark Travers
- Đội hình dự bị
-
21Nahki Wells7Yu Hirakawa8Joe Williams3Cameron Pring40George Earthy23Stefan Bajic27Harry Cornick29Marcus McGuane20Sam BellMarcus Forss 21Finn Azaz 20Tom Glover 23Daniel Barlaser 4George Edmundson 25Luke Ayling 12Samuel Iling 29Law McCabe 49Isaac Greenup 48
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nigel PearsonMichael Carrick
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Bristol City vs Middlesbrough: Số liệu thống kê
-
Bristol CityMiddlesbrough
-
4Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
21Tổng cú sút11
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
12Sút ra ngoài1
-
-
2Cản sút6
-
-
13Sút Phạt10
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
551Số đường chuyền346
-
-
86%Chuyền chính xác79%
-
-
10Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị1
-
-
22Đánh đầu22
-
-
15Đánh đầu thành công7
-
-
3Cứu thua5
-
-
18Rê bóng thành công14
-
-
7Đánh chặn5
-
-
23Ném biên27
-
-
1Woodwork0
-
-
18Cản phá thành công14
-
-
5Thử thách13
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
31Long pass23
-
-
111Pha tấn công74
-
-
60Tấn công nguy hiểm18
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 44 | 27 | 13 | 4 | 89 | 29 | 60 | 94 | H H T T T T |
2 | Burnley | 44 | 26 | 16 | 2 | 61 | 15 | 46 | 94 | T T H T T T |
3 | Sheffield United | 44 | 27 | 7 | 10 | 60 | 35 | 25 | 86 | T B B B T B |
4 | Sunderland A.F.C | 44 | 21 | 13 | 10 | 58 | 41 | 17 | 76 | T T H B B B |
5 | Bristol City | 44 | 17 | 16 | 11 | 57 | 49 | 8 | 67 | B T T H T B |
6 | Coventry City | 44 | 19 | 9 | 16 | 62 | 57 | 5 | 66 | B B T H T B |
7 | Middlesbrough | 44 | 18 | 9 | 17 | 64 | 54 | 10 | 63 | T T B B T B |
8 | Millwall | 44 | 17 | 12 | 15 | 45 | 46 | -1 | 63 | B T T T B T |
9 | Blackburn Rovers | 44 | 18 | 8 | 18 | 50 | 46 | 4 | 62 | B B H T T T |
10 | West Bromwich(WBA) | 44 | 14 | 18 | 12 | 52 | 44 | 8 | 60 | B B B T B B |
11 | Swansea City | 44 | 17 | 9 | 18 | 48 | 52 | -4 | 60 | H T T T T T |
12 | Watford | 44 | 16 | 8 | 20 | 51 | 58 | -7 | 56 | H B T B B B |
13 | Sheffield Wednesday | 44 | 15 | 11 | 18 | 58 | 67 | -9 | 56 | H B H B B T |
14 | Norwich City | 44 | 13 | 14 | 17 | 67 | 66 | 1 | 53 | T B H B B B |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 44 | 13 | 14 | 17 | 52 | 58 | -6 | 53 | B H T H T B |
16 | Portsmouth | 44 | 14 | 10 | 20 | 56 | 69 | -13 | 52 | T B B H T T |
17 | Stoke City | 44 | 12 | 14 | 18 | 45 | 60 | -15 | 50 | T H H T T B |
18 | Preston North End | 44 | 10 | 19 | 15 | 45 | 55 | -10 | 49 | B H H B B B |
19 | Oxford United | 44 | 12 | 13 | 19 | 44 | 62 | -18 | 49 | B T B T B H |
20 | Hull City | 44 | 12 | 12 | 20 | 43 | 52 | -9 | 48 | B T B H B T |
21 | Derby County | 44 | 12 | 10 | 22 | 47 | 56 | -9 | 46 | T B H H B T |
22 | Luton Town | 44 | 12 | 10 | 22 | 41 | 64 | -23 | 46 | T H H B T T |
23 | Cardiff City | 44 | 9 | 16 | 19 | 46 | 69 | -23 | 43 | H H H B B H |
24 | Plymouth Argyle | 44 | 10 | 13 | 21 | 48 | 85 | -37 | 43 | H T B T B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh