Kết quả Burnley vs Bristol City, 22h00 ngày 29/03
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 39Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
1.05O 2
0.83U 2
1.051
1.70X
3.502
5.25Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.85O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Burnley vs Bristol City
-
Sân vận động: Turf Moor Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 39
-
Burnley vs Bristol City: Diễn biến chính
-
16'Zian Flemming1-0
-
60'1-0Ross McCrorie
Haydon Roberts -
60'1-0Nahki Wells
Sinclair Armstrong -
60'1-0George Earthy
Anis Mehmeti -
64'Lyle Foster
Zian Flemming1-0 -
72'1-0Yu Hirakawa
Mark Sykes -
81'1-0Sam Bell
Scott Twine -
82'Hannibal Mejbri
Josh Brownhill1-0 -
90'Luca Koleosho
Marcus Edwards1-0
-
Burnley vs Bristol City: Đội hình chính và dự bị
-
Burnley4-4-1-11James Trafford23Lucas Pires Silva5Maxime Esteve6Conrad Egan-Riley14Connor Roberts11Jaidon Anthony29Josh Laurent24Josh Cullen22Marcus Edwards8Josh Brownhill19Zian Flemming10Scott Twine30Sinclair Armstrong11Anis Mehmeti17Mark Sykes12Jason Knight6Max Bird24Haydon Roberts14Zak Vyner16Robert Dickie3Cameron Pring1Max OLeary
- Đội hình dự bị
-
17Lyle Foster28Hannibal Mejbri30Luca Koleosho10Benson Hedilazio32Vaclav Hladky7Jeremy Sarmiento2Oliver Sonne4Joe Worrall35Ashley BarnesNahki Wells 21Yu Hirakawa 7Ross McCrorie 2Sam Bell 20George Earthy 40Stefan Bajic 23Joe Williams 8Marcus McGuane 29Elijah Morrison 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vincent KompanyNigel Pearson
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Burnley vs Bristol City: Số liệu thống kê
-
BurnleyBristol City
-
7Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
16Tổng cú sút3
-
-
3Sút trúng cầu môn0
-
-
13Sút ra ngoài3
-
-
9Sút Phạt11
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
482Số đường chuyền415
-
-
83%Chuyền chính xác80%
-
-
11Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị2
-
-
17Đánh đầu15
-
-
6Đánh đầu thành công10
-
-
1Cứu thua2
-
-
23Rê bóng thành công15
-
-
11Đánh chặn7
-
-
17Ném biên18
-
-
23Cản phá thành công15
-
-
10Thử thách4
-
-
20Long pass16
-
-
95Pha tấn công87
-
-
73Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 42 | 25 | 13 | 4 | 82 | 29 | 53 | 88 | T H H H T T |
2 | Burnley | 42 | 24 | 16 | 2 | 57 | 13 | 44 | 88 | H T T T H T |
3 | Sheffield United | 42 | 26 | 7 | 9 | 57 | 33 | 24 | 83 | H T T B B B |
4 | Sunderland A.F.C | 42 | 21 | 13 | 8 | 57 | 38 | 19 | 76 | H B T T H B |
5 | Bristol City | 42 | 16 | 16 | 10 | 54 | 45 | 9 | 64 | H T B T T H |
6 | Coventry City | 42 | 18 | 9 | 15 | 59 | 54 | 5 | 63 | B T B B T H |
7 | West Bromwich(WBA) | 42 | 14 | 18 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | H H B B B T |
8 | Middlesbrough | 42 | 17 | 9 | 16 | 61 | 51 | 10 | 60 | T H T T B B |
9 | Millwall | 42 | 16 | 12 | 14 | 41 | 41 | 0 | 60 | B T B T T T |
10 | Blackburn Rovers | 42 | 16 | 8 | 18 | 45 | 45 | 0 | 56 | B B B B H T |
11 | Watford | 42 | 16 | 8 | 18 | 50 | 55 | -5 | 56 | T B H B T B |
12 | Swansea City | 42 | 15 | 9 | 18 | 45 | 51 | -6 | 54 | B B H T T T |
13 | Norwich City | 42 | 13 | 14 | 15 | 63 | 58 | 5 | 53 | B B T B H B |
14 | Sheffield Wednesday | 42 | 14 | 11 | 17 | 56 | 64 | -8 | 53 | T B H B H B |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 42 | 12 | 14 | 16 | 49 | 55 | -6 | 50 | B H B H T H |
16 | Preston North End | 42 | 10 | 19 | 13 | 43 | 51 | -8 | 49 | H T B H H B |
17 | Oxford United | 42 | 12 | 12 | 18 | 43 | 60 | -17 | 48 | B T B T B T |
18 | Stoke City | 42 | 11 | 14 | 17 | 43 | 54 | -11 | 47 | T B T H H T |
19 | Portsmouth | 42 | 12 | 10 | 20 | 50 | 66 | -16 | 46 | B B T B B H |
20 | Hull City | 42 | 11 | 12 | 19 | 41 | 50 | -9 | 45 | T H B T B H |
21 | Derby County | 42 | 11 | 10 | 21 | 44 | 54 | -10 | 43 | T T T B H H |
22 | Cardiff City | 42 | 9 | 15 | 18 | 45 | 66 | -21 | 42 | B T H H H B |
23 | Luton Town | 42 | 10 | 10 | 22 | 37 | 63 | -26 | 40 | T H T H H B |
24 | Plymouth Argyle | 42 | 9 | 13 | 20 | 44 | 82 | -38 | 40 | T B H T B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh