Kết quả Coventry City vs Leeds United, 02h45 ngày 06/02
Kết quả Coventry City vs Leeds United
Nhận định, soi kèo Coventry City vs Leeds United, 2h45 ngày 6/2
Đối đầu Coventry City vs Leeds United
Phong độ Coventry City gần đây
Phong độ Leeds United gần đây
-
Thứ năm, Ngày 06/02/202502:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.85-0.75
1.05O 2.5
0.90U 2.5
0.951
4.33X
3.752
1.73Hiệp 1+0.25
0.85-0.25
1.05O 1
0.92U 1
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Coventry City vs Leeds United
-
Sân vận động: Coventry Building Society Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 31
-
Coventry City vs Leeds United: Diễn biến chính
-
17'0-1
Joel Piroe (Assist:Manor Solomon)
-
26'0-2
Jayden Bogle
-
39'Jake Bidwell0-2
-
39'0-2Ethan Ampadu
-
46'Tatsuhiro Sakamoto
Brandon Thomas-Asante0-2 -
62'Matt Grimes
Jamie Allen0-2 -
78'0-2Largie Ramazani
Manor Solomon -
78'Josh Eccles
Victor Torp0-2 -
78'Jay Dasilva
Jake Bidwell0-2 -
84'Raphael Borges Rodrigues
Jack Rudoni0-2 -
86'0-2Degnand Wilfried Gnonto
Daniel James -
86'0-2Mateo Joseph
Joel Piroe -
90'0-2Josua Guilavogui
Ao Tanaka -
90'Tatsuhiro Sakamoto0-2
-
90'0-2Pascal Struijk
Brenden Aaronson
-
Coventry City vs Leeds United: Đội hình chính và dự bị
-
Coventry City3-5-21Oliver Dovin15Liam Kitching4Bobby Thomas22Joel Latibeaudiere21Jake Bidwell5Jack Rudoni8Jamie Allen29Victor Torp27Milan van Ewijk23Brandon Thomas-Asante9Ellis Simms10Joel Piroe7Daniel James11Brenden Aaronson14Manor Solomon22Ao Tanaka44Ilia Gruev2Jayden Bogle6Joe Rodon4Ethan Ampadu3Hector Junior Firpo Adames1Illan Meslier
- Đội hình dự bị
-
17Raphael Borges Rodrigues7Tatsuhiro Sakamoto6Matt Grimes3Jay Dasilva28Josh Eccles37Norman Bassette40Bradley Collins2Luis Binks32Jack BurroughsLargie Ramazani 17Josua Guilavogui 23Degnand Wilfried Gnonto 29Pascal Struijk 5Mateo Joseph 19Maximilian Wober 39Karl Darlow 26Sam Byram 25Joe Rothwell 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mark RobinsDaniel Farke
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Coventry City vs Leeds United: Số liệu thống kê
-
Coventry CityLeeds United
-
3Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút20
-
-
4Sút trúng cầu môn8
-
-
1Sút ra ngoài6
-
-
4Cản sút6
-
-
10Sút Phạt11
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
410Số đường chuyền478
-
-
78%Chuyền chính xác83%
-
-
11Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị7
-
-
37Đánh đầu17
-
-
17Đánh đầu thành công10
-
-
6Cứu thua4
-
-
14Rê bóng thành công21
-
-
4Đánh chặn8
-
-
24Ném biên20
-
-
12Cản phá thành công0
-
-
13Thử thách7
-
-
23Long pass18
-
-
118Pha tấn công79
-
-
39Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 44 | 27 | 13 | 4 | 89 | 29 | 60 | 94 | H H T T T T |
2 | Burnley | 44 | 26 | 16 | 2 | 61 | 15 | 46 | 94 | T T H T T T |
3 | Sheffield United | 44 | 27 | 7 | 10 | 60 | 35 | 25 | 86 | T B B B T B |
4 | Sunderland A.F.C | 44 | 21 | 13 | 10 | 58 | 41 | 17 | 76 | T T H B B B |
5 | Bristol City | 44 | 17 | 16 | 11 | 57 | 49 | 8 | 67 | B T T H T B |
6 | Coventry City | 44 | 19 | 9 | 16 | 62 | 57 | 5 | 66 | B B T H T B |
7 | Middlesbrough | 44 | 18 | 9 | 17 | 64 | 54 | 10 | 63 | T T B B T B |
8 | Millwall | 44 | 17 | 12 | 15 | 45 | 46 | -1 | 63 | B T T T B T |
9 | Blackburn Rovers | 44 | 18 | 8 | 18 | 50 | 46 | 4 | 62 | B B H T T T |
10 | West Bromwich(WBA) | 44 | 14 | 18 | 12 | 52 | 44 | 8 | 60 | B B B T B B |
11 | Swansea City | 44 | 17 | 9 | 18 | 48 | 52 | -4 | 60 | H T T T T T |
12 | Watford | 44 | 16 | 8 | 20 | 51 | 58 | -7 | 56 | H B T B B B |
13 | Sheffield Wednesday | 44 | 15 | 11 | 18 | 58 | 67 | -9 | 56 | H B H B B T |
14 | Norwich City | 44 | 13 | 14 | 17 | 67 | 66 | 1 | 53 | T B H B B B |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 44 | 13 | 14 | 17 | 52 | 58 | -6 | 53 | B H T H T B |
16 | Portsmouth | 44 | 14 | 10 | 20 | 56 | 69 | -13 | 52 | T B B H T T |
17 | Stoke City | 44 | 12 | 14 | 18 | 45 | 60 | -15 | 50 | T H H T T B |
18 | Preston North End | 44 | 10 | 19 | 15 | 45 | 55 | -10 | 49 | B H H B B B |
19 | Oxford United | 44 | 12 | 13 | 19 | 44 | 62 | -18 | 49 | B T B T B H |
20 | Hull City | 44 | 12 | 12 | 20 | 43 | 52 | -9 | 48 | B T B H B T |
21 | Derby County | 44 | 12 | 10 | 22 | 47 | 56 | -9 | 46 | T B H H B T |
22 | Luton Town | 44 | 12 | 10 | 22 | 41 | 64 | -23 | 46 | T H H B T T |
23 | Cardiff City | 44 | 9 | 16 | 19 | 46 | 69 | -23 | 43 | H H H B B H |
24 | Plymouth Argyle | 44 | 10 | 13 | 21 | 48 | 85 | -37 | 43 | H T B T B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh