Kết quả Coventry City vs Portsmouth, 02h00 ngày 10/04
Kết quả Coventry City vs Portsmouth
Nhận định, Soi kèo Coventry City vs Portsmouth 2h ngày 10/4: Giữ lại 3 điểm
Đối đầu Coventry City vs Portsmouth
Phong độ Coventry City gần đây
Phong độ Portsmouth gần đây
-
Thứ năm, Ngày 10/04/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 41Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.82+0.75
1.08O 2.75
0.93U 2.75
0.811
1.65X
3.902
5.00Hiệp 1-0.25
0.78+0.25
1.13O 0.5
0.33U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Coventry City vs Portsmouth
-
Sân vận động: Coventry Building Society Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 41
-
Coventry City vs Portsmouth: Diễn biến chính
-
22'Ben Sheaf
Victor Torp0-0 -
37'0-0Josh Murphy
-
55'0-0Terry Devlin
Jordan Williams -
55'0-0Mark OMahony
Thomas Waddingham -
69'0-0Connor Ogilvie
-
73'0-0Matt Ritchie
Adil Aouchiche -
73'Ellis Simms
Tatsuhiro Sakamoto0-0 -
84'0-0Isaac Hayden
Andre Dozzell -
85'Jamie Paterson
Ephron Mason-Clarke0-0 -
85'Norman Bassette
Haji Wright0-0 -
90'0-0Cohen Bramall
-
90'Jamie Paterson0-0
-
90'Jamie Paterson (Assist:Jack Rudoni)1-0
-
Coventry City vs Portsmouth: Đội hình chính và dự bị
-
Coventry City4-2-3-140Bradley Collins3Jay Dasilva15Liam Kitching4Bobby Thomas27Milan van Ewijk29Victor Torp6Matt Grimes10Ephron Mason-Clarke5Jack Rudoni7Tatsuhiro Sakamoto11Haji Wright20Thomas Waddingham9Colby Bishop17Adil Aouchiche8Freddie Potts21Andre Dozzell23Josh Murphy2Jordan Williams5Regan Poole3Connor Ogilvie18Cohen Bramall13Nicolas Schmid
- Đội hình dự bị
-
12Jamie Paterson14Ben Sheaf9Ellis Simms37Norman Bassette21Jake Bidwell8Jamie Allen13Ben Wilson22Joel Latibeaudiere2Luis BinksMatt Ritchie 30Isaac Hayden 45Terry Devlin 24Mark OMahony 11Marlon Pack 7Jordan Gideon Archer 31Christian Saydee 15Kaide Gordon 14Harvey Blair 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mark RobinsJohn Mousinho
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Coventry City vs Portsmouth: Số liệu thống kê
-
Coventry CityPortsmouth
-
5Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
8Cản sút5
-
-
8Sút Phạt9
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
499Số đường chuyền274
-
-
82%Chuyền chính xác66%
-
-
9Phạm lỗi8
-
-
3Việt vị2
-
-
68Đánh đầu60
-
-
30Đánh đầu thành công34
-
-
1Cứu thua2
-
-
9Rê bóng thành công20
-
-
6Đánh chặn3
-
-
24Ném biên18
-
-
0Woodwork1
-
-
9Cản phá thành công20
-
-
1Thử thách11
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
38Long pass22
-
-
107Pha tấn công76
-
-
61Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 42 | 25 | 13 | 4 | 82 | 29 | 53 | 88 | T H H H T T |
2 | Burnley | 42 | 24 | 16 | 2 | 57 | 13 | 44 | 88 | H T T T H T |
3 | Sheffield United | 42 | 26 | 7 | 9 | 57 | 33 | 24 | 83 | H T T B B B |
4 | Sunderland A.F.C | 42 | 21 | 13 | 8 | 57 | 38 | 19 | 76 | H B T T H B |
5 | Bristol City | 42 | 16 | 16 | 10 | 54 | 45 | 9 | 64 | H T B T T H |
6 | Coventry City | 42 | 18 | 9 | 15 | 59 | 54 | 5 | 63 | B T B B T H |
7 | West Bromwich(WBA) | 42 | 14 | 18 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | H H B B B T |
8 | Middlesbrough | 42 | 17 | 9 | 16 | 61 | 51 | 10 | 60 | T H T T B B |
9 | Millwall | 42 | 16 | 12 | 14 | 41 | 41 | 0 | 60 | B T B T T T |
10 | Blackburn Rovers | 42 | 16 | 8 | 18 | 45 | 45 | 0 | 56 | B B B B H T |
11 | Watford | 42 | 16 | 8 | 18 | 50 | 55 | -5 | 56 | T B H B T B |
12 | Swansea City | 42 | 15 | 9 | 18 | 45 | 51 | -6 | 54 | B B H T T T |
13 | Norwich City | 42 | 13 | 14 | 15 | 63 | 58 | 5 | 53 | B B T B H B |
14 | Sheffield Wednesday | 42 | 14 | 11 | 17 | 56 | 64 | -8 | 53 | T B H B H B |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 42 | 12 | 14 | 16 | 49 | 55 | -6 | 50 | B H B H T H |
16 | Preston North End | 42 | 10 | 19 | 13 | 43 | 51 | -8 | 49 | H T B H H B |
17 | Oxford United | 42 | 12 | 12 | 18 | 43 | 60 | -17 | 48 | B T B T B T |
18 | Stoke City | 42 | 11 | 14 | 17 | 43 | 54 | -11 | 47 | T B T H H T |
19 | Portsmouth | 42 | 12 | 10 | 20 | 50 | 66 | -16 | 46 | B B T B B H |
20 | Hull City | 42 | 11 | 12 | 19 | 41 | 50 | -9 | 45 | T H B T B H |
21 | Derby County | 42 | 11 | 10 | 21 | 44 | 54 | -10 | 43 | T T T B H H |
22 | Cardiff City | 42 | 9 | 15 | 18 | 45 | 66 | -21 | 42 | B T H H H B |
23 | Luton Town | 42 | 10 | 10 | 22 | 37 | 63 | -26 | 40 | T H T H H B |
24 | Plymouth Argyle | 42 | 9 | 13 | 20 | 44 | 82 | -38 | 40 | T B H T B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh