Kết quả Derby County vs Oxford United, 02h45 ngày 12/02
Kết quả Derby County vs Oxford United
Nhận định, Soi kèo Derby County vs Oxford United, 2h45 ngày 12/2
Đối đầu Derby County vs Oxford United
Phong độ Derby County gần đây
Phong độ Oxford United gần đây
-
Thứ tư, Ngày 12/02/202502:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.07+0.5
0.81O 2.25
1.03U 2.25
0.831
2.07X
3.252
3.45Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.78O 0.5
0.40U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Derby County vs Oxford United
-
Sân vận động: Pride Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 32
-
Derby County vs Oxford United: Diễn biến chính
-
59'Marcus Anthony Myers-Harness
Nathaniel Mendez Laing0-0 -
59'Jerry Yates
Kenzo Goudmijn0-0 -
65'0-0Ruben Rodrigues
Alex Matos -
65'0-0Stanley Mills
Przemyslaw Placheta -
76'Ryan Nyambe
Nathaniel Phillips0-0 -
76'Harrison Armstrong
David Ozoh0-0 -
80'0-0Tyler Goodrham
Siriki Dembele -
89'0-0Matthew Phillips
Mark Harris -
90'Marcus Anthony Myers-Harness0-0
-
90'Tom Barkhuizen
Kayden Jackson0-0
-
Derby County vs Oxford United: Đội hình chính và dự bị
-
Derby County3-5-21Jacob Widell Zetterstrom6Sondre Klingen Langas25Matthew Clarke12Nathaniel Phillips20Callum Elder17Kenzo Goudmijn4David Ozoh32Adams Ebrima19Kayden Jackson11Nathaniel Mendez Laing15Lars-Jorgen Salvesen9Mark Harris7Przemyslaw Placheta18Alex Matos23Siriki Dembele4Will Vaulks8Cameron Brannagan30Peter Kioso47Michal Helik3Ciaron Brown22Greg Leigh1Jamie Cumming
- Đội hình dự bị
-
24Ryan Nyambe7Tom Barkhuizen18Marcus Anthony Myers-Harness10Jerry Yates28Harrison Armstrong16Liam Thompson31Josh Vickers8Ben Osborne3Craig ForsythRuben Rodrigues 20Stanley Mills 44Tyler Goodrham 19Matthew Phillips 10Hidde ter Avest 24Ole ter Haar Romeny 11Idris El Mizouni 15Matt Ingram 21Sam Long 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paul WarneLiam Manning
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Derby County vs Oxford United: Số liệu thống kê
-
Derby CountyOxford United
-
3Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
14Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài2
-
-
4Cản sút3
-
-
4Sút Phạt11
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
480Số đường chuyền356
-
-
82%Chuyền chính xác77%
-
-
11Phạm lỗi4
-
-
2Việt vị0
-
-
31Đánh đầu39
-
-
13Đánh đầu thành công22
-
-
1Cứu thua4
-
-
23Rê bóng thành công14
-
-
5Đánh chặn5
-
-
33Ném biên13
-
-
23Cản phá thành công14
-
-
6Thử thách11
-
-
29Long pass20
-
-
109Pha tấn công102
-
-
38Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 44 | 27 | 13 | 4 | 89 | 29 | 60 | 94 | H H T T T T |
2 | Burnley | 44 | 26 | 16 | 2 | 61 | 15 | 46 | 94 | T T H T T T |
3 | Sheffield United | 44 | 27 | 7 | 10 | 60 | 35 | 25 | 86 | T B B B T B |
4 | Sunderland A.F.C | 44 | 21 | 13 | 10 | 58 | 41 | 17 | 76 | T T H B B B |
5 | Bristol City | 44 | 17 | 16 | 11 | 57 | 49 | 8 | 67 | B T T H T B |
6 | Coventry City | 44 | 19 | 9 | 16 | 62 | 57 | 5 | 66 | B B T H T B |
7 | Middlesbrough | 44 | 18 | 9 | 17 | 64 | 54 | 10 | 63 | T T B B T B |
8 | Millwall | 44 | 17 | 12 | 15 | 45 | 46 | -1 | 63 | B T T T B T |
9 | Blackburn Rovers | 44 | 18 | 8 | 18 | 50 | 46 | 4 | 62 | B B H T T T |
10 | West Bromwich(WBA) | 44 | 14 | 18 | 12 | 52 | 44 | 8 | 60 | B B B T B B |
11 | Swansea City | 44 | 17 | 9 | 18 | 48 | 52 | -4 | 60 | H T T T T T |
12 | Watford | 44 | 16 | 8 | 20 | 51 | 58 | -7 | 56 | H B T B B B |
13 | Sheffield Wednesday | 44 | 15 | 11 | 18 | 58 | 67 | -9 | 56 | H B H B B T |
14 | Norwich City | 44 | 13 | 14 | 17 | 67 | 66 | 1 | 53 | T B H B B B |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 44 | 13 | 14 | 17 | 52 | 58 | -6 | 53 | B H T H T B |
16 | Portsmouth | 44 | 14 | 10 | 20 | 56 | 69 | -13 | 52 | T B B H T T |
17 | Stoke City | 44 | 12 | 14 | 18 | 45 | 60 | -15 | 50 | T H H T T B |
18 | Preston North End | 44 | 10 | 19 | 15 | 45 | 55 | -10 | 49 | B H H B B B |
19 | Oxford United | 44 | 12 | 13 | 19 | 44 | 62 | -18 | 49 | B T B T B H |
20 | Hull City | 44 | 12 | 12 | 20 | 43 | 52 | -9 | 48 | B T B H B T |
21 | Derby County | 44 | 12 | 10 | 22 | 47 | 56 | -9 | 46 | T B H H B T |
22 | Luton Town | 44 | 12 | 10 | 22 | 41 | 64 | -23 | 46 | T H H B T T |
23 | Cardiff City | 44 | 9 | 16 | 19 | 46 | 69 | -23 | 43 | H H H B B H |
24 | Plymouth Argyle | 44 | 10 | 13 | 21 | 48 | 85 | -37 | 43 | H T B T B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh