Kết quả Derby County vs Preston North End, 01h45 ngày 03/04
Kết quả Derby County vs Preston North End
Đối đầu Derby County vs Preston North End
Phong độ Derby County gần đây
Phong độ Preston North End gần đây
-
Thứ năm, Ngày 03/04/202501:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 39Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.12+0.25
0.79O 2
0.99U 2
0.891
2.40X
3.002
3.25Hiệp 1+0
0.78-0
1.11O 0.5
0.55U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Derby County vs Preston North End
-
Sân vận động: Pride Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 39
-
Derby County vs Preston North End: Diễn biến chính
-
4'Kane Wilson
Ryan Nyambe0-0 -
15'Liam Thompson0-0
-
48'Craig Forsyth (Assist:Nathaniel Phillips)1-0
-
52'Jerry Yates (Assist:Nathaniel Phillips)2-0
-
58'2-0Robbie Brady
Jayden Meghoma -
58'2-0Benjamin Whiteman
Stefan Teitur Thordarson -
58'2-0Emil Ris Jakobsen
William Keane -
70'Kayden Jackson
Liam Thompson2-0 -
72'2-0Robbie Brady
-
74'2-0Ched Evans
Lewis Gibson -
90'Kenzo Goudmijn
Marcus Anthony Myers-Harness2-0 -
90'2-0Mads Frokjaer
-
Derby County vs Preston North End: Đội hình chính và dự bị
-
Derby County3-5-21Jacob Widell Zetterstrom3Craig Forsyth25Matthew Clarke12Nathaniel Phillips20Callum Elder16Liam Thompson28Harrison Armstrong32Adams Ebrima24Ryan Nyambe18Marcus Anthony Myers-Harness10Jerry Yates28Milutin Osmajic7William Keane29Kaine Hayden18Ryan Ledson22Stefan Teitur Thordarson10Mads Frokjaer3Jayden Meghoma2Ryan Porteous6Liam Lindsay19Lewis Gibson13David Cornell
- Đội hình dự bị
-
17Kenzo Goudmijn2Kane Wilson19Kayden Jackson29Jeff Hendrick33Erik Pieters31Josh Vickers11Nathaniel Mendez Laing7Tom Barkhuizen6Sondre Klingen LangasEmil Ris Jakobsen 9Robbie Brady 11Benjamin Whiteman 4Ched Evans 12Jordan Storey 14Andrew Hughes 16Theo Mawene 31Theo Carroll 39Li-Bau Stowell 41
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paul WarneRyan Lowe
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Derby County vs Preston North End: Số liệu thống kê
-
Derby CountyPreston North End
-
4Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút5
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
2Sút ra ngoài2
-
-
3Cản sút2
-
-
10Sút Phạt11
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
249Số đường chuyền477
-
-
62%Chuyền chính xác78%
-
-
11Phạm lỗi10
-
-
3Việt vị2
-
-
41Đánh đầu45
-
-
16Đánh đầu thành công27
-
-
1Cứu thua0
-
-
17Rê bóng thành công20
-
-
2Đánh chặn7
-
-
22Ném biên22
-
-
17Cản phá thành công20
-
-
14Thử thách3
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
14Long pass19
-
-
89Pha tấn công99
-
-
42Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 42 | 25 | 13 | 4 | 82 | 29 | 53 | 88 | T H H H T T |
2 | Burnley | 42 | 24 | 16 | 2 | 57 | 13 | 44 | 88 | H T T T H T |
3 | Sheffield United | 42 | 26 | 7 | 9 | 57 | 33 | 24 | 83 | H T T B B B |
4 | Sunderland A.F.C | 42 | 21 | 13 | 8 | 57 | 38 | 19 | 76 | H B T T H B |
5 | Bristol City | 42 | 16 | 16 | 10 | 54 | 45 | 9 | 64 | H T B T T H |
6 | Coventry City | 42 | 18 | 9 | 15 | 59 | 54 | 5 | 63 | B T B B T H |
7 | West Bromwich(WBA) | 42 | 14 | 18 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | H H B B B T |
8 | Middlesbrough | 42 | 17 | 9 | 16 | 61 | 51 | 10 | 60 | T H T T B B |
9 | Millwall | 42 | 16 | 12 | 14 | 41 | 41 | 0 | 60 | B T B T T T |
10 | Blackburn Rovers | 42 | 16 | 8 | 18 | 45 | 45 | 0 | 56 | B B B B H T |
11 | Watford | 42 | 16 | 8 | 18 | 50 | 55 | -5 | 56 | T B H B T B |
12 | Swansea City | 42 | 15 | 9 | 18 | 45 | 51 | -6 | 54 | B B H T T T |
13 | Norwich City | 42 | 13 | 14 | 15 | 63 | 58 | 5 | 53 | B B T B H B |
14 | Sheffield Wednesday | 42 | 14 | 11 | 17 | 56 | 64 | -8 | 53 | T B H B H B |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 42 | 12 | 14 | 16 | 49 | 55 | -6 | 50 | B H B H T H |
16 | Preston North End | 42 | 10 | 19 | 13 | 43 | 51 | -8 | 49 | H T B H H B |
17 | Oxford United | 42 | 12 | 12 | 18 | 43 | 60 | -17 | 48 | B T B T B T |
18 | Stoke City | 42 | 11 | 14 | 17 | 43 | 54 | -11 | 47 | T B T H H T |
19 | Portsmouth | 42 | 12 | 10 | 20 | 50 | 66 | -16 | 46 | B B T B B H |
20 | Hull City | 42 | 11 | 12 | 19 | 41 | 50 | -9 | 45 | T H B T B H |
21 | Derby County | 42 | 11 | 10 | 21 | 44 | 54 | -10 | 43 | T T T B H H |
22 | Cardiff City | 42 | 9 | 15 | 18 | 45 | 66 | -21 | 42 | B T H H H B |
23 | Luton Town | 42 | 10 | 10 | 22 | 37 | 63 | -26 | 40 | T H T H H B |
24 | Plymouth Argyle | 42 | 9 | 13 | 20 | 44 | 82 | -38 | 40 | T B H T B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh