Kết quả Hull City vs Luton Town, 19h30 ngày 29/03
Kết quả Hull City vs Luton Town
Đối đầu Hull City vs Luton Town
Phong độ Hull City gần đây
Phong độ Luton Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202519:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 39Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.86+0.25
1.04O 2.25
0.79U 2.25
0.961
1.99X
3.452
3.60Hiệp 1-0.25
1.23+0.25
0.71O 0.5
0.40U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hull City vs Luton Town
-
Sân vận động: Kingston Communications Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 39
-
Hull City vs Luton Town: Diễn biến chính
-
46'0-0Tahith Chong
Reece Burke -
46'0-1Alfie Jones(OW)
-
63'Matty Crooks
Kyle Joseph0-1 -
63'Lincoln Henrique Oliveira dos Santos
Kasey Palmer0-1 -
66'0-1Lamine Dabo
Liam Walsh -
67'0-1Millenic Alli
Elijah Anuoluwapo Adebayo -
77'Nordin Amrabat
Gustavo Puerta0-1 -
85'0-1Lasse Selvag Nordas
Carlton Morris -
85'0-1Kal Naismith
Alfie Doughty
-
Hull City vs Luton Town: Đội hình chính và dự bị
-
Hull City4-2-3-11Ivor Pandur6Sean McLoughlin4Charlie Hughes5Alfie Jones2Lewie Coyle20Gustavo Puerta19Steven Alzate30Joe Gelhardt45Kasey Palmer44Abu Kamara28Kyle Joseph11Elijah Anuoluwapo Adebayo9Carlton Morris16Reece Burke18Jordan Clark20Liam Walsh8Thelo Aasgaard45Alfie Doughty28Christ Makosso6Mark McGuinness3Amarii Bell24Thomas Kaminski
- Đội hình dự bị
-
16Lincoln Henrique Oliveira dos Santos37Nordin Amrabat24Matty Crooks32Thimothee Lo-Tutala15John Egan27Regan Slater23Cody Drameh17Finley Burns48Mason BurstowMillenic Alli 21Tahith Chong 14Lasse Selvag Nordas 44Lamine Dabo 22Kal Naismith 12Tim Krul 23Zack Nelson 37Reuell Walters 2Joshua Luke Bowler 47
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Liam RoseniorRobert Owen Edwards
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Hull City vs Luton Town: Số liệu thống kê
-
Hull CityLuton Town
-
10Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
14Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
7Cản sút3
-
-
10Sút Phạt10
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
501Số đường chuyền277
-
-
83%Chuyền chính xác68%
-
-
10Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị1
-
-
35Đánh đầu49
-
-
15Đánh đầu thành công27
-
-
2Cứu thua3
-
-
11Rê bóng thành công19
-
-
6Đánh chặn6
-
-
29Ném biên13
-
-
0Woodwork1
-
-
12Cản phá thành công20
-
-
10Thử thách11
-
-
0Long pass1
-
-
111Pha tấn công83
-
-
71Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 43 | 26 | 13 | 4 | 83 | 29 | 54 | 91 | H H H T T T |
2 | Burnley | 43 | 25 | 16 | 2 | 59 | 14 | 45 | 91 | T T T H T T |
3 | Sheffield United | 43 | 27 | 7 | 9 | 59 | 33 | 26 | 86 | T T B B B T |
4 | Sunderland A.F.C | 43 | 21 | 13 | 9 | 58 | 40 | 18 | 76 | B T T H B B |
5 | Bristol City | 43 | 17 | 16 | 10 | 56 | 46 | 10 | 67 | T B T T H T |
6 | Coventry City | 43 | 19 | 9 | 15 | 61 | 54 | 7 | 66 | T B B T H T |
7 | Middlesbrough | 43 | 18 | 9 | 16 | 63 | 52 | 11 | 63 | H T T B B T |
8 | West Bromwich(WBA) | 43 | 14 | 18 | 11 | 51 | 41 | 10 | 60 | H B B B T B |
9 | Millwall | 43 | 16 | 12 | 15 | 42 | 45 | -3 | 60 | T B T T T B |
10 | Blackburn Rovers | 43 | 17 | 8 | 18 | 49 | 46 | 3 | 59 | B B B H T T |
11 | Swansea City | 43 | 16 | 9 | 18 | 46 | 51 | -5 | 57 | B H T T T T |
12 | Watford | 43 | 16 | 8 | 19 | 51 | 57 | -6 | 56 | B H B T B B |
13 | Norwich City | 43 | 13 | 14 | 16 | 66 | 63 | 3 | 53 | B T B H B B |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 43 | 13 | 14 | 16 | 51 | 56 | -5 | 53 | H B H T H T |
15 | Sheffield Wednesday | 43 | 14 | 11 | 18 | 56 | 66 | -10 | 53 | B H B H B B |
16 | Stoke City | 43 | 12 | 14 | 17 | 45 | 54 | -9 | 50 | B T H H T T |
17 | Preston North End | 43 | 10 | 19 | 14 | 44 | 53 | -9 | 49 | T B H H B B |
18 | Portsmouth | 43 | 13 | 10 | 20 | 55 | 69 | -14 | 49 | B T B B H T |
19 | Oxford United | 43 | 12 | 12 | 19 | 43 | 61 | -18 | 48 | T B T B T B |
20 | Hull City | 43 | 11 | 12 | 20 | 41 | 51 | -10 | 45 | H B T B H B |
21 | Derby County | 43 | 11 | 10 | 22 | 44 | 55 | -11 | 43 | T T B H H B |
22 | Luton Town | 43 | 11 | 10 | 22 | 38 | 63 | -25 | 43 | H T H H B T |
23 | Cardiff City | 43 | 9 | 15 | 19 | 45 | 68 | -23 | 42 | T H H H B B |
24 | Plymouth Argyle | 43 | 9 | 13 | 21 | 45 | 84 | -39 | 40 | B H T B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh