Kết quả Leeds United vs West Brom, 19h30 ngày 01/03
Kết quả Leeds United vs West Brom
Đối đầu Leeds United vs West Brom
Phong độ Leeds United gần đây
Phong độ West Brom gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202519:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 35Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
1.03+1.5
0.85O 2.75
0.89U 2.75
0.981
1.36X
4.802
8.00Hiệp 1-0.75
1.25+0.75
0.70O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Leeds United vs West Brom
-
Sân vận động: Elland Road Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 35
-
Leeds United vs West Brom: Diễn biến chính
-
9'Hector Junior Firpo Adames (Assist:Daniel James)1-0
-
39'1-1
Darnell Furlong (Assist:John Swift)
-
69'1-1Grady Diangana
John Swift -
69'1-1Karlan Ahearne-Grant
Adam Armstrong -
72'Mateo Joseph
Brenden Aaronson1-1 -
79'Degnand Wilfried Gnonto
Manor Solomon1-1 -
83'1-1Daryl Dike
Michael Johnston -
83'1-1Tom Fellows
Isaac Price
-
Leeds United vs West Bromwich(WBA): Đội hình chính và dự bị
-
Leeds United4-2-3-11Illan Meslier3Hector Junior Firpo Adames5Pascal Struijk6Joe Rodon2Jayden Bogle8Joe Rothwell22Ao Tanaka14Manor Solomon11Brenden Aaronson7Daniel James10Joel Piroe32Adam Armstrong21Isaac Price10John Swift22Michael Johnston8Jayson Molumby27Alex Mowatt2Darnell Furlong5Kyle Bartley14Torbjorn Heggem4Callum Styles23Joe Wildsmith
- Đội hình dự bị
-
29Degnand Wilfried Gnonto19Mateo Joseph17Largie Ramazani44Ilia Gruev23Josua Guilavogui33Isaac Schmidt37James Debayo26Karl Darlow25Sam ByramDaryl Dike 12Tom Fellows 31Karlan Ahearne-Grant 18Grady Diangana 11Ousmane Diakite 17Joshua Griffiths 20Will Lankshear 19Mason Holgate 3Tammer Bany 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Daniel FarkeCarlos Corberan
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Leeds United vs West Brom: Số liệu thống kê
-
Leeds UnitedWest Brom
-
10Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
15Tổng cú sút7
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
7Cản sút1
-
-
11Sút Phạt13
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
468Số đường chuyền416
-
-
85%Chuyền chính xác80%
-
-
13Phạm lỗi11
-
-
5Việt vị1
-
-
17Đánh đầu19
-
-
6Đánh đầu thành công12
-
-
2Cứu thua1
-
-
15Rê bóng thành công21
-
-
6Đánh chặn8
-
-
28Ném biên16
-
-
1Woodwork0
-
-
15Cản phá thành công23
-
-
7Thử thách12
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
10Long pass34
-
-
108Pha tấn công76
-
-
37Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 44 | 27 | 13 | 4 | 89 | 29 | 60 | 94 | H H T T T T |
2 | Burnley | 44 | 26 | 16 | 2 | 61 | 15 | 46 | 94 | T T H T T T |
3 | Sheffield United | 44 | 27 | 7 | 10 | 60 | 35 | 25 | 86 | T B B B T B |
4 | Sunderland A.F.C | 44 | 21 | 13 | 10 | 58 | 41 | 17 | 76 | T T H B B B |
5 | Bristol City | 44 | 17 | 16 | 11 | 57 | 49 | 8 | 67 | B T T H T B |
6 | Coventry City | 44 | 19 | 9 | 16 | 62 | 57 | 5 | 66 | B B T H T B |
7 | Middlesbrough | 44 | 18 | 9 | 17 | 64 | 54 | 10 | 63 | T T B B T B |
8 | Millwall | 44 | 17 | 12 | 15 | 45 | 46 | -1 | 63 | B T T T B T |
9 | Blackburn Rovers | 44 | 18 | 8 | 18 | 50 | 46 | 4 | 62 | B B H T T T |
10 | West Bromwich(WBA) | 44 | 14 | 18 | 12 | 52 | 44 | 8 | 60 | B B B T B B |
11 | Swansea City | 44 | 17 | 9 | 18 | 48 | 52 | -4 | 60 | H T T T T T |
12 | Watford | 44 | 16 | 8 | 20 | 51 | 58 | -7 | 56 | H B T B B B |
13 | Sheffield Wednesday | 44 | 15 | 11 | 18 | 58 | 67 | -9 | 56 | H B H B B T |
14 | Norwich City | 44 | 13 | 14 | 17 | 67 | 66 | 1 | 53 | T B H B B B |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 44 | 13 | 14 | 17 | 52 | 58 | -6 | 53 | B H T H T B |
16 | Portsmouth | 44 | 14 | 10 | 20 | 56 | 69 | -13 | 52 | T B B H T T |
17 | Stoke City | 44 | 12 | 14 | 18 | 45 | 60 | -15 | 50 | T H H T T B |
18 | Preston North End | 44 | 10 | 19 | 15 | 45 | 55 | -10 | 49 | B H H B B B |
19 | Oxford United | 44 | 12 | 13 | 19 | 44 | 62 | -18 | 49 | B T B T B H |
20 | Hull City | 44 | 12 | 12 | 20 | 43 | 52 | -9 | 48 | B T B H B T |
21 | Derby County | 44 | 12 | 10 | 22 | 47 | 56 | -9 | 46 | T B H H B T |
22 | Luton Town | 44 | 12 | 10 | 22 | 41 | 64 | -23 | 46 | T H H B T T |
23 | Cardiff City | 44 | 9 | 16 | 19 | 46 | 69 | -23 | 43 | H H H B B H |
24 | Plymouth Argyle | 44 | 10 | 13 | 21 | 48 | 85 | -37 | 43 | H T B T B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh