Kết quả Luton Town vs Leeds United, 18h30 ngày 05/04
Kết quả Luton Town vs Leeds United
Đối đầu Luton Town vs Leeds United
Phong độ Luton Town gần đây
Phong độ Leeds United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/04/202518:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 40Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.90-1
1.00O 2.5
1.00U 2.5
0.871
5.50X
4.002
1.54Hiệp 1+0.25
1.23-0.25
0.71O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Luton Town vs Leeds United
-
Sân vận động: Kenilworth Road
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 40
-
Luton Town vs Leeds United: Diễn biến chính
-
15'Isaiah Jones (Assist:Jordan Clark)1-0
-
22'Isaiah Jones1-0
-
28'1-1
Daniel James
-
40'1-1Jayden Bogle
-
49'Tahith Chong
Elijah Anuoluwapo Adebayo1-1 -
60'1-1Manor Solomon
-
63'1-1Patrick Bamford
Degnand Wilfried Gnonto -
77'Lasse Selvag Nordas
Alfie Doughty1-1 -
77'Millenic Alli
Isaiah Jones1-1 -
78'Lamine Dabo
Liam Walsh1-1 -
79'1-1Brenden Aaronson
Joel Piroe -
86'1-1Maximilian Wober
Pascal Struijk -
87'1-1Isaac Schmidt
Manor Solomon -
87'1-1Sam Byram
Jayden Bogle
-
Luton Town vs Leeds United: Đội hình chính và dự bị
-
Luton Town3-5-224Thomas Kaminski3Amarii Bell6Mark McGuinness28Christ Makosso45Alfie Doughty18Jordan Clark8Thelo Aasgaard20Liam Walsh25Isaiah Jones9Carlton Morris11Elijah Anuoluwapo Adebayo10Joel Piroe7Daniel James29Degnand Wilfried Gnonto14Manor Solomon4Ethan Ampadu22Ao Tanaka2Jayden Bogle6Joe Rodon5Pascal Struijk3Hector Junior Firpo Adames26Karl Darlow
- Đội hình dự bị
-
21Millenic Alli14Tahith Chong44Lasse Selvag Nordas22Lamine Dabo23Tim Krul37Zack Nelson16Reece Burke47Joshua Luke Bowler12Kal NaismithMaximilian Wober 39Isaac Schmidt 33Brenden Aaronson 11Patrick Bamford 9Sam Byram 25Largie Ramazani 17Ilia Gruev 44Illan Meslier 1Josua Guilavogui 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Robert Owen EdwardsDaniel Farke
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Luton Town vs Leeds United: Số liệu thống kê
-
Luton TownLeeds United
-
0Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
1Sút ra ngoài1
-
-
3Cản sút2
-
-
13Sút Phạt15
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
28%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)72%
-
-
228Số đường chuyền454
-
-
58%Chuyền chính xác81%
-
-
15Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị3
-
-
71Đánh đầu53
-
-
31Đánh đầu thành công31
-
-
4Cứu thua2
-
-
25Rê bóng thành công27
-
-
7Đánh chặn9
-
-
30Ném biên18
-
-
23Cản phá thành công25
-
-
3Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
14Long pass14
-
-
90Pha tấn công106
-
-
51Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 42 | 25 | 13 | 4 | 82 | 29 | 53 | 88 | T H H H T T |
2 | Burnley | 42 | 24 | 16 | 2 | 57 | 13 | 44 | 88 | H T T T H T |
3 | Sheffield United | 42 | 26 | 7 | 9 | 57 | 33 | 24 | 83 | H T T B B B |
4 | Sunderland A.F.C | 42 | 21 | 13 | 8 | 57 | 38 | 19 | 76 | H B T T H B |
5 | Bristol City | 42 | 16 | 16 | 10 | 54 | 45 | 9 | 64 | H T B T T H |
6 | Coventry City | 42 | 18 | 9 | 15 | 59 | 54 | 5 | 63 | B T B B T H |
7 | West Bromwich(WBA) | 42 | 14 | 18 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | H H B B B T |
8 | Middlesbrough | 42 | 17 | 9 | 16 | 61 | 51 | 10 | 60 | T H T T B B |
9 | Millwall | 42 | 16 | 12 | 14 | 41 | 41 | 0 | 60 | B T B T T T |
10 | Blackburn Rovers | 42 | 16 | 8 | 18 | 45 | 45 | 0 | 56 | B B B B H T |
11 | Watford | 42 | 16 | 8 | 18 | 50 | 55 | -5 | 56 | T B H B T B |
12 | Swansea City | 42 | 15 | 9 | 18 | 45 | 51 | -6 | 54 | B B H T T T |
13 | Norwich City | 42 | 13 | 14 | 15 | 63 | 58 | 5 | 53 | B B T B H B |
14 | Sheffield Wednesday | 42 | 14 | 11 | 17 | 56 | 64 | -8 | 53 | T B H B H B |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 42 | 12 | 14 | 16 | 49 | 55 | -6 | 50 | B H B H T H |
16 | Preston North End | 42 | 10 | 19 | 13 | 43 | 51 | -8 | 49 | H T B H H B |
17 | Oxford United | 42 | 12 | 12 | 18 | 43 | 60 | -17 | 48 | B T B T B T |
18 | Stoke City | 42 | 11 | 14 | 17 | 43 | 54 | -11 | 47 | T B T H H T |
19 | Portsmouth | 42 | 12 | 10 | 20 | 50 | 66 | -16 | 46 | B B T B B H |
20 | Hull City | 42 | 11 | 12 | 19 | 41 | 50 | -9 | 45 | T H B T B H |
21 | Derby County | 42 | 11 | 10 | 21 | 44 | 54 | -10 | 43 | T T T B H H |
22 | Cardiff City | 42 | 9 | 15 | 18 | 45 | 66 | -21 | 42 | B T H H H B |
23 | Luton Town | 42 | 10 | 10 | 22 | 37 | 63 | -26 | 40 | T H T H H B |
24 | Plymouth Argyle | 42 | 9 | 13 | 20 | 44 | 82 | -38 | 40 | T B H T B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh