Kết quả Luton Town vs Portsmouth, 22h00 ngày 01/03

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 35

  • Luton Town vs Portsmouth: Diễn biến chính

  • 5'
    0-0
    Andre Dozzell
  • 16'
    0-0
    Matt Ritchie
  • 25'
    Jordan Clark goal 
    1-0
  • 39'
    1-0
    Josh Murphy
  • 46'
    1-0
     Kaide Gordon
     Matt Ritchie
  • 55'
    Jacob Brown
    1-0
  • 57'
    Millenic Alli  
    Jacob Brown  
    1-0
  • 63'
    1-0
     Kusini Yengi
     Josh Murphy
  • 70'
    Zack Nelson  
    Liam Walsh  
    1-0
  • 70'
    Mark McGuinness  
    Alfie Doughty  
    1-0
  • 73'
    1-0
     Cohen Bramall
     Zak Swanson
  • 73'
    1-0
     Christian Saydee
     Adil Aouchiche
  • 81'
    1-0
     Terry Devlin
     Isaac Hayden
  • 90'
    Elijah Anuoluwapo Adebayo  
    Carlton Morris  
    1-0
  • 90'
    1-0
    Christian Saydee
  • 90'
    Thomas Kaminski
    1-0
  • Luton Town vs Portsmouth: Đội hình chính và dự bị

  • Luton Town3-5-2
    24
    Thomas Kaminski
    3
    Amarii Bell
    12
    Kal Naismith
    28
    Christ Makosso
    45
    Alfie Doughty
    8
    Thelo Aasgaard
    18
    Jordan Clark
    20
    Liam Walsh
    25
    Isaiah Jones
    9
    Carlton Morris
    19
    Jacob Brown
    9
    Colby Bishop
    30
    Matt Ritchie
    17
    Adil Aouchiche
    23
    Josh Murphy
    45
    Isaac Hayden
    21
    Andre Dozzell
    22
    Zak Swanson
    5
    Regan Poole
    7
    Marlon Pack
    3
    Connor Ogilvie
    13
    Nicolas Schmid
    Portsmouth4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 6Mark McGuinness
    21Millenic Alli
    37Zack Nelson
    11Elijah Anuoluwapo Adebayo
    23Tim Krul
    44Lasse Selvag Nordas
    22Lamine Dabo
    47Joshua Luke Bowler
    5Mads Juel Andersen
    Kusini Yengi 10
    Cohen Bramall 18
    Kaide Gordon 14
    Terry Devlin 24
    Christian Saydee 15
    Ryley Towler 4
    Freddie Potts 8
    Jordan Gideon Archer 31
    Mark OMahony 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Robert Owen Edwards
    John Mousinho
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Luton Town vs Portsmouth: Số liệu thống kê

  • Luton Town
    Portsmouth
  • 2
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 315
    Số đường chuyền
    375
  •  
     
  • 60%
    Chuyền chính xác
    70%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 73
    Đánh đầu
    67
  •  
     
  • 39
    Đánh đầu thành công
    31
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 28
    Long pass
    33
  •  
     
  • 93
    Pha tấn công
    105
  •  
     
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    74
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 46 29 13 4 95 30 65 100 T T T T T T
2 Burnley 46 28 16 2 69 16 53 100 H T T T T T
3 Sheffield United 46 28 8 10 63 36 27 90 B B T B T H
4 Sunderland A.F.C 46 21 13 12 58 44 14 76 H B B B B B
5 Coventry City 46 20 9 17 64 58 6 69 T H T B B T
6 Bristol City 46 17 17 12 59 55 4 68 T H T B B H
7 Blackburn Rovers 46 19 9 18 53 48 5 66 H T T T T H
8 Millwall 46 18 12 16 47 49 -2 66 T T B T T B
9 West Bromwich(WBA) 46 15 19 12 57 47 10 64 B T B B H T
10 Middlesbrough 46 18 10 18 64 56 8 64 B B T B H B
11 Swansea City 46 17 10 19 51 56 -5 61 T T T T B H
12 Sheffield Wednesday 46 15 13 18 60 69 -9 58 H B B T H H
13 Norwich City 46 14 15 17 71 68 3 57 H B B B H T
14 Watford 46 16 9 21 53 61 -8 57 T B B B B H
15 Queens Park Rangers (QPR) 46 14 14 18 53 63 -10 56 T H T B B T
16 Portsmouth 46 14 12 20 58 71 -13 54 B H T T H H
17 Oxford United 46 13 14 19 49 65 -16 53 B T B H T H
18 Stoke City 46 12 15 19 45 62 -17 51 H T T B B H
19 Derby County 46 13 11 22 48 56 -8 50 H H B T T H
20 Preston North End 46 10 20 16 48 59 -11 50 H B B B B H
21 Hull City 46 12 13 21 44 54 -10 49 B H B T B H
22 Luton Town 46 13 10 23 45 69 -24 49 H B T T T B
23 Plymouth Argyle 46 11 13 22 51 88 -37 46 B T B T T B
24 Cardiff City 46 9 17 20 48 73 -25 44 H B B H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation