Kết quả Middlesbrough vs Derby County, 22h00 ngày 01/03
Kết quả Middlesbrough vs Derby County
Đối đầu Middlesbrough vs Derby County
Phong độ Middlesbrough gần đây
Phong độ Derby County gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 35Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.86+0.75
1.04O 2.5
0.92U 2.5
0.971
1.80X
3.502
4.50Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
1.08O 1
0.85U 1
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Middlesbrough vs Derby County
-
Sân vận động: Riverside Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 35
-
Middlesbrough vs Derby County: Diễn biến chính
-
19'0-0Tom Barkhuizen
-
62'Ryan John Giles
Luke Ayling0-0 -
65'0-0Liam Thompson
Tom Barkhuizen -
72'Kelechi Iheanacho
Marcus Forss0-0 -
76'0-0Kenzo Goudmijn
Marcus Anthony Myers-Harness -
76'0-0Lars-Jorgen Salvesen
Jerry Yates -
76'0-0Ben Osborne
Harrison Armstrong -
80'Finn Azaz1-0
-
81'Finn Azaz1-0
-
83'1-0Kemar Roofe
Kayden Jackson -
83'Delano Burgzorg
Finn Azaz1-0 -
84'Samuel Iling
Tommy Conway1-0 -
90'1-0Craig Forsyth
-
Middlesbrough vs Derby County: Đội hình chính và dự bị
-
Middlesbrough4-2-3-132Mark Travers30Neto Borges12Luke Ayling6Dael Fry15Anfernee Dijksteel7Hayden Hackney18Aidan Morris20Finn Azaz11Morgan Whittaker21Marcus Forss22Tommy Conway10Jerry Yates19Kayden Jackson18Marcus Anthony Myers-Harness7Tom Barkhuizen32Adams Ebrima28Harrison Armstrong24Ryan Nyambe6Sondre Klingen Langas3Craig Forsyth20Callum Elder1Jacob Widell Zetterstrom
- Đội hình dự bị
-
9Kelechi Iheanacho28Ryan John Giles29Samuel Iling10Delano Burgzorg23Tom Glover4Daniel Barlaser16Jonathan Howson49Law McCabe46Josh DedeKemar Roofe 9Kenzo Goudmijn 17Liam Thompson 16Ben Osborne 8Lars-Jorgen Salvesen 15Nathaniel Phillips 12Jake Rooney 21Josh Vickers 31Charles Agbawodikeizu 38
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michael CarrickPaul Warne
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Middlesbrough vs Derby County: Số liệu thống kê
-
MiddlesbroughDerby County
-
5Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
18Tổng cú sút5
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
7Cản sút0
-
-
13Sút Phạt9
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
75%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)25%
-
-
563Số đường chuyền301
-
-
85%Chuyền chính xác68%
-
-
9Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị0
-
-
20Đánh đầu32
-
-
10Đánh đầu thành công16
-
-
1Cứu thua5
-
-
16Rê bóng thành công22
-
-
7Đánh chặn4
-
-
36Ném biên17
-
-
2Woodwork0
-
-
16Cản phá thành công22
-
-
5Thử thách4
-
-
15Long pass19
-
-
110Pha tấn công89
-
-
66Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 44 | 27 | 13 | 4 | 89 | 29 | 60 | 94 | H H T T T T |
2 | Burnley | 44 | 26 | 16 | 2 | 61 | 15 | 46 | 94 | T T H T T T |
3 | Sheffield United | 44 | 27 | 7 | 10 | 60 | 35 | 25 | 86 | T B B B T B |
4 | Sunderland A.F.C | 44 | 21 | 13 | 10 | 58 | 41 | 17 | 76 | T T H B B B |
5 | Bristol City | 44 | 17 | 16 | 11 | 57 | 49 | 8 | 67 | B T T H T B |
6 | Coventry City | 44 | 19 | 9 | 16 | 62 | 57 | 5 | 66 | B B T H T B |
7 | Middlesbrough | 44 | 18 | 9 | 17 | 64 | 54 | 10 | 63 | T T B B T B |
8 | Millwall | 44 | 17 | 12 | 15 | 45 | 46 | -1 | 63 | B T T T B T |
9 | Blackburn Rovers | 44 | 18 | 8 | 18 | 50 | 46 | 4 | 62 | B B H T T T |
10 | West Bromwich(WBA) | 44 | 14 | 18 | 12 | 52 | 44 | 8 | 60 | B B B T B B |
11 | Swansea City | 44 | 17 | 9 | 18 | 48 | 52 | -4 | 60 | H T T T T T |
12 | Watford | 44 | 16 | 8 | 20 | 51 | 58 | -7 | 56 | H B T B B B |
13 | Sheffield Wednesday | 44 | 15 | 11 | 18 | 58 | 67 | -9 | 56 | H B H B B T |
14 | Norwich City | 44 | 13 | 14 | 17 | 67 | 66 | 1 | 53 | T B H B B B |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 44 | 13 | 14 | 17 | 52 | 58 | -6 | 53 | B H T H T B |
16 | Portsmouth | 44 | 14 | 10 | 20 | 56 | 69 | -13 | 52 | T B B H T T |
17 | Stoke City | 44 | 12 | 14 | 18 | 45 | 60 | -15 | 50 | T H H T T B |
18 | Preston North End | 44 | 10 | 19 | 15 | 45 | 55 | -10 | 49 | B H H B B B |
19 | Oxford United | 44 | 12 | 13 | 19 | 44 | 62 | -18 | 49 | B T B T B H |
20 | Hull City | 44 | 12 | 12 | 20 | 43 | 52 | -9 | 48 | B T B H B T |
21 | Derby County | 44 | 12 | 10 | 22 | 47 | 56 | -9 | 46 | T B H H B T |
22 | Luton Town | 44 | 12 | 10 | 22 | 41 | 64 | -23 | 46 | T H H B T T |
23 | Cardiff City | 44 | 9 | 16 | 19 | 46 | 69 | -23 | 43 | H H H B B H |
24 | Plymouth Argyle | 44 | 10 | 13 | 21 | 48 | 85 | -37 | 43 | H T B T B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh