Kết quả Middlesbrough vs Swansea City, 18h30 ngày 10/08
Kết quả Middlesbrough vs Swansea City
Nhận định Middlesbrough F.C vs Swansea City A.F.C, 18h30 ngày 10/8
Đối đầu Middlesbrough vs Swansea City
Phong độ Middlesbrough gần đây
Phong độ Swansea City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/08/202418:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.07+0.75
0.81O 2.75
1.06U 2.75
0.801
1.73X
3.902
4.50Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.78O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Middlesbrough vs Swansea City
-
Sân vận động: Riverside Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 1
-
Middlesbrough vs Swansea City: Diễn biến chính
-
14'0-0Benjamin Cabango
-
25'Emmanuel Latte Lath1-0
-
39'Lukas Ahlefeld Engel1-0
-
43'1-0Goncalo Baptista Franco
-
46'1-0Ronald Pereira Martins
Azeem Abdulai -
63'1-0Kyle Naughton
Josh Key -
64'1-0Zan Vipotnik
Jay Fulton -
76'1-0Josh Tymon
-
78'1-0Oliver Cooper
Goncalo Baptista Franco -
81'Delano Burgzorg
Finn Azaz1-0 -
86'Josh Coburn
Emmanuel Latte Lath1-0 -
90'1-0Josh Thomas
-
90'Jonathan Howson
Riley Mcgree1-0
-
Middlesbrough vs Swansea City: Đội hình chính và dự bị
-
Middlesbrough4-2-3-11Seny Timothy Dieng27Lukas Ahlefeld Engel5Matthew Clarke3Ricky van den Bergh12Luke Ayling7Hayden Hackney18Aidan Morris8Riley Mcgree20Finn Azaz11Isaiah Jones9Emmanuel Latte Lath20Liam Cullen10Ji Seong Eom17Goncalo Baptista Franco47Azeem Abdulai4Jay Fulton8Matt Grimes2Josh Key5Benjamin Cabango6Harry Darling14Josh Tymon22Lawrence Vigouroux
- Đội hình dự bị
-
23Tom Glover14Alex Gilbert4Daniel Barlaser19Josh Coburn17Micah Hamilton16Jonathan Howson10Delano Burgzorg15Anfernee Dijksteel37George McCormickKristian Pedersen 3Nathan Tjoe-A-On 21Zan Vipotnik 9Nathan Broome 29Kyle Naughton 26Oliver Cooper 31Daniel Watts 43Ronald Pereira Martins 35Josh Thomas 44
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michael CarrickMichael Duff
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Middlesbrough vs Swansea City: Số liệu thống kê
-
MiddlesbroughSwansea City
-
6Phạt góc9
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
16Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
12Sút ra ngoài5
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
176Số đường chuyền278
-
-
79%Chuyền chính xác84%
-
-
8Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị0
-
-
15Đánh đầu7
-
-
8Đánh đầu thành công3
-
-
0Cứu thua2
-
-
8Rê bóng thành công11
-
-
3Đánh chặn3
-
-
12Ném biên4
-
-
21Cản phá thành công16
-
-
12Thử thách8
-
-
14Long pass29
-
-
79Pha tấn công133
-
-
41Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 44 | 27 | 13 | 4 | 89 | 29 | 60 | 94 | H H T T T T |
2 | Burnley | 44 | 26 | 16 | 2 | 61 | 15 | 46 | 94 | T T H T T T |
3 | Sheffield United | 44 | 27 | 7 | 10 | 60 | 35 | 25 | 86 | T B B B T B |
4 | Sunderland A.F.C | 44 | 21 | 13 | 10 | 58 | 41 | 17 | 76 | T T H B B B |
5 | Bristol City | 44 | 17 | 16 | 11 | 57 | 49 | 8 | 67 | B T T H T B |
6 | Coventry City | 44 | 19 | 9 | 16 | 62 | 57 | 5 | 66 | B B T H T B |
7 | Middlesbrough | 44 | 18 | 9 | 17 | 64 | 54 | 10 | 63 | T T B B T B |
8 | Millwall | 44 | 17 | 12 | 15 | 45 | 46 | -1 | 63 | B T T T B T |
9 | Blackburn Rovers | 44 | 18 | 8 | 18 | 50 | 46 | 4 | 62 | B B H T T T |
10 | West Bromwich(WBA) | 44 | 14 | 18 | 12 | 52 | 44 | 8 | 60 | B B B T B B |
11 | Swansea City | 44 | 17 | 9 | 18 | 48 | 52 | -4 | 60 | H T T T T T |
12 | Watford | 44 | 16 | 8 | 20 | 51 | 58 | -7 | 56 | H B T B B B |
13 | Sheffield Wednesday | 44 | 15 | 11 | 18 | 58 | 67 | -9 | 56 | H B H B B T |
14 | Norwich City | 44 | 13 | 14 | 17 | 67 | 66 | 1 | 53 | T B H B B B |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 44 | 13 | 14 | 17 | 52 | 58 | -6 | 53 | B H T H T B |
16 | Portsmouth | 44 | 14 | 10 | 20 | 56 | 69 | -13 | 52 | T B B H T T |
17 | Stoke City | 44 | 12 | 14 | 18 | 45 | 60 | -15 | 50 | T H H T T B |
18 | Preston North End | 44 | 10 | 19 | 15 | 45 | 55 | -10 | 49 | B H H B B B |
19 | Oxford United | 44 | 12 | 13 | 19 | 44 | 62 | -18 | 49 | B T B T B H |
20 | Hull City | 44 | 12 | 12 | 20 | 43 | 52 | -9 | 48 | B T B H B T |
21 | Derby County | 44 | 12 | 10 | 22 | 47 | 56 | -9 | 46 | T B H H B T |
22 | Luton Town | 44 | 12 | 10 | 22 | 41 | 64 | -23 | 46 | T H H B T T |
23 | Cardiff City | 44 | 9 | 16 | 19 | 46 | 69 | -23 | 43 | H H H B B H |
24 | Plymouth Argyle | 44 | 10 | 13 | 21 | 48 | 85 | -37 | 43 | H T B T B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh