Kết quả Plymouth Argyle vs Derby County, 22h00 ngày 15/03
Kết quả Plymouth Argyle vs Derby County
Phong độ Plymouth Argyle gần đây
Phong độ Derby County gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 38Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.82-0.25
1.08O 2.25
1.04U 2.25
0.841
2.62X
3.302
2.60Hiệp 1+0
1.11-0
0.78O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Plymouth Argyle vs Derby County
-
Sân vận động: Stadio Cinque Pini
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 38
-
Plymouth Argyle vs Derby County: Diễn biến chính
-
11'0-1
Marcus Anthony Myers-Harness (Assist:Nathaniel Phillips)
-
26'0-2
Harrison Armstrong
-
38'Mustapha Bundu1-2
-
45'1-2Nathaniel Phillips
-
46'Nathaniel Phillips(OW)2-2
-
58'2-2Liam Thompson
-
61'2-2Kayden Jackson
Liam Thompson -
63'Michael Obafemi
Callum Wright2-2 -
72'Malachi Boateng
Darko Gyabi2-2 -
72'Joe Edwards
Bali Mumba2-2 -
72'Nathanael Ogbeta
Tymoteusz Puchacz2-2 -
74'2-2Sondre Klingen Langas
Kane Wilson -
80'2-2Adams Ebrima
-
84'Rami Hajal
Kornel Szucs2-2 -
88'2-3
Marcus Anthony Myers-Harness (Assist:Callum Elder)
-
Plymouth Argyle vs Derby County: Đội hình chính và dự bị
-
Plymouth Argyle3-4-2-121Conor Hazard40Maksym Talovierov25Nikola Katic6Kornel Szucs17Tymoteusz Puchacz18Darko Gyabi4Jordan Houghton2Bali Mumba11Callum Wright9Ryan Hardie15Mustapha Bundu18Marcus Anthony Myers-Harness10Jerry Yates2Kane Wilson32Adams Ebrima28Harrison Armstrong16Liam Thompson20Callum Elder12Nathaniel Phillips25Matthew Clarke3Craig Forsyth1Jacob Widell Zetterstrom
- Đội hình dự bị
-
14Michael Obafemi28Rami Hajal8Joe Edwards3Nathanael Ogbeta19Malachi Boateng44Gudlaugur Victor Palsson31Daniel Grimshaw34Caleb Roberts35Freddie IssakaKayden Jackson 19Sondre Klingen Langas 6Jeff Hendrick 29Ryan Nyambe 24Kenzo Goudmijn 17Tom Barkhuizen 7Jake Rooney 21Josh Vickers 31Charles Agbawodikeizu 38
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Steven SchumacherPaul Warne
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Plymouth Argyle vs Derby County: Số liệu thống kê
-
Plymouth ArgyleDerby County
-
7Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài1
-
-
3Cản sút3
-
-
13Sút Phạt4
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
298Số đường chuyền221
-
-
62%Chuyền chính xác54%
-
-
4Phạm lỗi13
-
-
5Việt vị4
-
-
88Đánh đầu88
-
-
37Đánh đầu thành công51
-
-
2Cứu thua1
-
-
17Rê bóng thành công16
-
-
2Đánh chặn3
-
-
31Ném biên31
-
-
15Cản phá thành công14
-
-
4Thử thách9
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
18Long pass14
-
-
84Pha tấn công90
-
-
57Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 44 | 27 | 13 | 4 | 89 | 29 | 60 | 94 | H H T T T T |
2 | Burnley | 44 | 26 | 16 | 2 | 61 | 15 | 46 | 94 | T T H T T T |
3 | Sheffield United | 44 | 27 | 7 | 10 | 60 | 35 | 25 | 86 | T B B B T B |
4 | Sunderland A.F.C | 44 | 21 | 13 | 10 | 58 | 41 | 17 | 76 | T T H B B B |
5 | Bristol City | 44 | 17 | 16 | 11 | 57 | 49 | 8 | 67 | B T T H T B |
6 | Coventry City | 44 | 19 | 9 | 16 | 62 | 57 | 5 | 66 | B B T H T B |
7 | Middlesbrough | 44 | 18 | 9 | 17 | 64 | 54 | 10 | 63 | T T B B T B |
8 | Millwall | 44 | 17 | 12 | 15 | 45 | 46 | -1 | 63 | B T T T B T |
9 | Blackburn Rovers | 44 | 18 | 8 | 18 | 50 | 46 | 4 | 62 | B B H T T T |
10 | West Bromwich(WBA) | 44 | 14 | 18 | 12 | 52 | 44 | 8 | 60 | B B B T B B |
11 | Swansea City | 44 | 17 | 9 | 18 | 48 | 52 | -4 | 60 | H T T T T T |
12 | Watford | 44 | 16 | 8 | 20 | 51 | 58 | -7 | 56 | H B T B B B |
13 | Sheffield Wednesday | 44 | 15 | 11 | 18 | 58 | 67 | -9 | 56 | H B H B B T |
14 | Norwich City | 44 | 13 | 14 | 17 | 67 | 66 | 1 | 53 | T B H B B B |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 44 | 13 | 14 | 17 | 52 | 58 | -6 | 53 | B H T H T B |
16 | Portsmouth | 44 | 14 | 10 | 20 | 56 | 69 | -13 | 52 | T B B H T T |
17 | Stoke City | 44 | 12 | 14 | 18 | 45 | 60 | -15 | 50 | T H H T T B |
18 | Preston North End | 44 | 10 | 19 | 15 | 45 | 55 | -10 | 49 | B H H B B B |
19 | Oxford United | 44 | 12 | 13 | 19 | 44 | 62 | -18 | 49 | B T B T B H |
20 | Hull City | 44 | 12 | 12 | 20 | 43 | 52 | -9 | 48 | B T B H B T |
21 | Derby County | 44 | 12 | 10 | 22 | 47 | 56 | -9 | 46 | T B H H B T |
22 | Luton Town | 44 | 12 | 10 | 22 | 41 | 64 | -23 | 46 | T H H B T T |
23 | Cardiff City | 44 | 9 | 16 | 19 | 46 | 69 | -23 | 43 | H H H B B H |
24 | Plymouth Argyle | 44 | 10 | 13 | 21 | 48 | 85 | -37 | 43 | H T B T B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh