Kết quả Queens Park Rangers (QPR) vs Bristol City, 21h00 ngày 12/04
Kết quả Queens Park Rangers (QPR) vs Bristol City
Đối đầu Queens Park Rangers (QPR) vs Bristol City
Phong độ Queens Park Rangers (QPR) gần đây
Phong độ Bristol City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 42Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.94-0.25
0.96O 2.25
0.88U 2.25
1.001
3.05X
3.352
2.21Hiệp 1+0
1.19-0
0.72O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Queens Park Rangers (QPR) vs Bristol City
-
Sân vận động: Loftus Road Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 42
-
Queens Park Rangers (QPR) vs Bristol City: Diễn biến chính
-
7'Jack Colback0-0
-
21'Karamoko Dembele (Assist:Nicolas Madsen)1-0
-
30'1-1
George Earthy (Assist:Max Bird)
-
47'1-1Ross McCrorie
-
59'1-1George Tanner
Ross McCrorie -
59'1-1Anis Mehmeti
Yu Hirakawa -
60'Paul Smyth
Karamoko Dembele1-1 -
68'Paul Smyth1-1
-
73'Morgan Fox
Nicolas Madsen1-1 -
74'1-1Sam Bell
George Earthy -
74'1-1Scott Twine
Max Bird -
74'Daniel Bennie
Jack Colback1-1 -
84'1-1Sinclair Armstrong
Nahki Wells -
86'Rayan Kolli
Koki Saito1-1 -
87'Lucas Qvistorff Andersen
Min-Hyuk Yang1-1
-
Queens Park Rangers (QPR) vs Bristol City: Đội hình chính và dự bị
-
Queens Park Rangers (QPR)4-2-3-11Nardi Paul20Harrison Ashby17Ronnie Edwards16Liam Morrison3Jimmy Dunne4Jack Colback40Jonathan Varane14Koki Saito24Nicolas Madsen7Karamoko Dembele47Min-Hyuk Yang21Nahki Wells6Max Bird40George Earthy7Yu Hirakawa8Joe Williams12Jason Knight2Ross McCrorie14Zak Vyner16Robert Dickie3Cameron Pring1Max OLeary
- Đội hình dự bị
-
27Daniel Bennie25Lucas Qvistorff Andersen15Morgan Fox11Paul Smyth26Rayan Kolli12Michael Frey13Joe Walsh21Kieran Morgan36Emmerson SuttonAnis Mehmeti 11Sinclair Armstrong 30George Tanner 19Scott Twine 10Sam Bell 20Stefan Bajic 23Haydon Roberts 24Marcus McGuane 29Lewis Thomas 32
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gareth AinsworthNigel Pearson
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Queens Park Rangers (QPR) vs Bristol City: Số liệu thống kê
-
Queens Park Rangers (QPR)Bristol City
-
3Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút5
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài2
-
-
3Cản sút2
-
-
12Sút Phạt10
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
356Số đường chuyền510
-
-
76%Chuyền chính xác83%
-
-
10Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị0
-
-
42Đánh đầu46
-
-
23Đánh đầu thành công21
-
-
0Cứu thua3
-
-
18Rê bóng thành công15
-
-
5Đánh chặn6
-
-
26Ném biên33
-
-
18Cản phá thành công15
-
-
13Thử thách4
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
19Long pass19
-
-
70Pha tấn công75
-
-
40Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 42 | 25 | 13 | 4 | 82 | 29 | 53 | 88 | T H H H T T |
2 | Burnley | 42 | 24 | 16 | 2 | 57 | 13 | 44 | 88 | H T T T H T |
3 | Sheffield United | 42 | 26 | 7 | 9 | 57 | 33 | 24 | 83 | H T T B B B |
4 | Sunderland A.F.C | 42 | 21 | 13 | 8 | 57 | 38 | 19 | 76 | H B T T H B |
5 | Bristol City | 42 | 16 | 16 | 10 | 54 | 45 | 9 | 64 | H T B T T H |
6 | Coventry City | 42 | 18 | 9 | 15 | 59 | 54 | 5 | 63 | B T B B T H |
7 | West Bromwich(WBA) | 42 | 14 | 18 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | H H B B B T |
8 | Middlesbrough | 42 | 17 | 9 | 16 | 61 | 51 | 10 | 60 | T H T T B B |
9 | Millwall | 42 | 16 | 12 | 14 | 41 | 41 | 0 | 60 | B T B T T T |
10 | Blackburn Rovers | 42 | 16 | 8 | 18 | 45 | 45 | 0 | 56 | B B B B H T |
11 | Watford | 42 | 16 | 8 | 18 | 50 | 55 | -5 | 56 | T B H B T B |
12 | Swansea City | 42 | 15 | 9 | 18 | 45 | 51 | -6 | 54 | B B H T T T |
13 | Norwich City | 42 | 13 | 14 | 15 | 63 | 58 | 5 | 53 | B B T B H B |
14 | Sheffield Wednesday | 42 | 14 | 11 | 17 | 56 | 64 | -8 | 53 | T B H B H B |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 42 | 12 | 14 | 16 | 49 | 55 | -6 | 50 | B H B H T H |
16 | Preston North End | 42 | 10 | 19 | 13 | 43 | 51 | -8 | 49 | H T B H H B |
17 | Oxford United | 42 | 12 | 12 | 18 | 43 | 60 | -17 | 48 | B T B T B T |
18 | Stoke City | 42 | 11 | 14 | 17 | 43 | 54 | -11 | 47 | T B T H H T |
19 | Portsmouth | 42 | 12 | 10 | 20 | 50 | 66 | -16 | 46 | B B T B B H |
20 | Hull City | 42 | 11 | 12 | 19 | 41 | 50 | -9 | 45 | T H B T B H |
21 | Derby County | 42 | 11 | 10 | 21 | 44 | 54 | -10 | 43 | T T T B H H |
22 | Cardiff City | 42 | 9 | 15 | 18 | 45 | 66 | -21 | 42 | B T H H H B |
23 | Luton Town | 42 | 10 | 10 | 22 | 37 | 63 | -26 | 40 | T H T H H B |
24 | Plymouth Argyle | 42 | 9 | 13 | 20 | 44 | 82 | -38 | 40 | T B H T B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh