Kết quả Queens Park Rangers (QPR) vs Derby County, 03h00 ngày 15/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 33

  • Queens Park Rangers (QPR) vs Derby County: Diễn biến chính

  • 21'
    Ilias Chair goal 
    1-0
  • 35'
    Koki Saito goal 
    2-0
  • 46'
    2-0
     Tom Barkhuizen
     Lars-Jorgen Salvesen
  • 57'
    Ilias Chair (Assist:Min-Hyuk Yang) goal 
    3-0
  • 63'
    Kieran Morgan  
    Sam Field  
    3-0
  • 63'
    Paul Smyth  
    Min-Hyuk Yang  
    3-0
  • 65'
    3-0
    Nathaniel Mendez Laing
  • 66'
    Ronnie Edwards (Assist:Kenneth Paal) goal 
    4-0
  • 67'
    4-0
     Kayden Jackson
     Nathaniel Mendez Laing
  • 67'
    4-0
     Kenzo Goudmijn
     Ben Osborne
  • 73'
    Alfie Lloyd  
    Michael Frey  
    4-0
  • 73'
    Nicolas Madsen  
    Ilias Chair  
    4-0
  • 83'
    Liam Morrison  
    Steve Cook  
    4-0
  • 85'
    4-0
     Harrison Armstrong
     Adams Ebrima
  • 90'
    4-0
    Kayden Jackson
  • Queens Park Rangers (QPR) vs Derby County: Đội hình chính và dự bị

  • Queens Park Rangers (QPR)4-2-3-1
    1
    Nardi Paul
    22
    Kenneth Paal
    17
    Ronnie Edwards
    5
    Steve Cook
    3
    Jimmy Dunne
    40
    Jonathan Varane
    8
    Sam Field
    14
    Koki Saito
    10
    Ilias Chair
    47
    Min-Hyuk Yang
    12
    Michael Frey
    15
    Lars-Jorgen Salvesen
    11
    Nathaniel Mendez Laing
    10
    Jerry Yates
    18
    Marcus Anthony Myers-Harness
    32
    Adams Ebrima
    8
    Ben Osborne
    24
    Ryan Nyambe
    6
    Sondre Klingen Langas
    25
    Matthew Clarke
    20
    Callum Elder
    1
    Jacob Widell Zetterstrom
    Derby County4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 24Nicolas Madsen
    28Alfie Lloyd
    21Kieran Morgan
    16Liam Morrison
    11Paul Smyth
    4Jack Colback
    13Joe Walsh
    20Harrison Ashby
    15Morgan Fox
    Kenzo Goudmijn 17
    Kayden Jackson 19
    Tom Barkhuizen 7
    Harrison Armstrong 28
    Liam Thompson 16
    Jake Rooney 21
    Josh Vickers 31
    Craig Forsyth 3
    Cruz Allen 43
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gareth Ainsworth
    Paul Warne
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Queens Park Rangers (QPR) vs Derby County: Số liệu thống kê

  • Queens Park Rangers (QPR)
    Derby County
  • 2
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 415
    Số đường chuyền
    427
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    77%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 41
    Đánh đầu
    35
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu thành công
    21
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 14
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    36
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    20
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 21
    Long pass
    28
  •  
     
  • 109
    Pha tấn công
    78
  •  
     
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    44
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 44 27 13 4 89 29 60 94 H H T T T T
2 Burnley 44 26 16 2 61 15 46 94 T T H T T T
3 Sheffield United 44 27 7 10 60 35 25 86 T B B B T B
4 Sunderland A.F.C 44 21 13 10 58 41 17 76 T T H B B B
5 Bristol City 44 17 16 11 57 49 8 67 B T T H T B
6 Coventry City 44 19 9 16 62 57 5 66 B B T H T B
7 Middlesbrough 44 18 9 17 64 54 10 63 T T B B T B
8 Millwall 44 17 12 15 45 46 -1 63 B T T T B T
9 Blackburn Rovers 44 18 8 18 50 46 4 62 B B H T T T
10 West Bromwich(WBA) 44 14 18 12 52 44 8 60 B B B T B B
11 Swansea City 44 17 9 18 48 52 -4 60 H T T T T T
12 Watford 44 16 8 20 51 58 -7 56 H B T B B B
13 Sheffield Wednesday 44 15 11 18 58 67 -9 56 H B H B B T
14 Norwich City 44 13 14 17 67 66 1 53 T B H B B B
15 Queens Park Rangers (QPR) 44 13 14 17 52 58 -6 53 B H T H T B
16 Portsmouth 44 14 10 20 56 69 -13 52 T B B H T T
17 Stoke City 44 12 14 18 45 60 -15 50 T H H T T B
18 Preston North End 44 10 19 15 45 55 -10 49 B H H B B B
19 Oxford United 44 12 13 19 44 62 -18 49 B T B T B H
20 Hull City 44 12 12 20 43 52 -9 48 B T B H B T
21 Derby County 44 12 10 22 47 56 -9 46 T B H H B T
22 Luton Town 44 12 10 22 41 64 -23 46 T H H B T T
23 Cardiff City 44 9 16 19 46 69 -23 43 H H H B B H
24 Plymouth Argyle 44 10 13 21 48 85 -37 43 H T B T B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation