Kết quả Stoke City vs Blackburn Rovers, 03h00 ngày 13/03
Kết quả Stoke City vs Blackburn Rovers
Nhận định, Soi kèo Stoke City vs Blackburn, 3h ngày 13/03
Đối đầu Stoke City vs Blackburn Rovers
Phong độ Stoke City gần đây
Phong độ Blackburn Rovers gần đây
-
Thứ năm, Ngày 13/03/202503:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 37Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.99-0
0.91O 2.25
0.90U 2.25
0.841
2.75X
3.202
2.63Hiệp 1+0
0.98-0
0.92O 1
1.09U 1
0.79 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stoke City vs Blackburn Rovers
-
Sân vận động: Bet365 Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 37
-
Stoke City vs Blackburn Rovers: Diễn biến chính
-
19'Ali Al-Hamadi (Assist:Lewis Baker)1-0
-
46'1-0Makhtar Gueye
-
60'Louie Koumas
Million Manhoef1-0 -
64'1-0Sondre Tronstad
Adam Forshaw -
65'1-0Emmanuel Bonaventure Dennis
Tyrhys Dolan -
65'1-0Yuki Ohashi
Todd Cantwell -
73'Enda Stevens
Eric Bocat1-0 -
74'Sam Gallagher
Ali Al-Hamadi1-0 -
78'1-0Joe Rankin-Costello
Dion Sanderson -
78'1-0Lewis Travis
-
82'Sam Gallagher1-0
-
90'Michael Rose
Enda Stevens1-0 -
90'1-0Cauley Woodrow
Lewis Travis -
90'Jordan Thompson1-0
-
Stoke City vs Blackburn Rovers: Đội hình chính và dự bị
-
Stoke City4-2-3-11Viktor Johansson17Eric Bocat16Ben Wilmot26Ashley Phillips22Junior Tchamadeu6Wouter Burger15Jordan Thompson10Bae Jun Ho8Lewis Baker42Million Manhoef9Ali Al-Hamadi10Tyrhys Dolan9Makhtar Gueye8Todd Cantwell2Callum Brittain28Adam Forshaw27Lewis Travis4Yuri Oliveira Ribeiro31Dion Sanderson5Dominic Hyam17Hayden Carter1Aynsley Pears
- Đội hình dự bị
-
3Enda Stevens20Sam Gallagher5Michael Rose11Louie Koumas18Bosun Lawal24Andy Moran12Tatsuki Seko13Jack Bonham35Nathan LoweYuki Ohashi 23Emmanuel Bonaventure Dennis 42Sondre Tronstad 6Joe Rankin-Costello 11Cauley Woodrow 45Balazs Toth 12John Buckley 21Amario Cozier-Duberry 33Brandon Powell 50
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alex NeilJon Dahl Tomasson
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Stoke City vs Blackburn Rovers: Số liệu thống kê
-
Stoke CityBlackburn Rovers
-
3Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài9
-
-
3Cản sút5
-
-
14Sút Phạt16
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
332Số đường chuyền443
-
-
73%Chuyền chính xác79%
-
-
16Phạm lỗi14
-
-
0Việt vị5
-
-
33Đánh đầu43
-
-
12Đánh đầu thành công26
-
-
2Cứu thua2
-
-
11Rê bóng thành công14
-
-
8Đánh chặn5
-
-
21Ném biên28
-
-
10Cản phá thành công13
-
-
14Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
17Long pass28
-
-
110Pha tấn công89
-
-
40Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 43 | 26 | 13 | 4 | 83 | 29 | 54 | 91 | H H H T T T |
2 | Burnley | 43 | 25 | 16 | 2 | 59 | 14 | 45 | 91 | T T T H T T |
3 | Sheffield United | 43 | 27 | 7 | 9 | 59 | 33 | 26 | 86 | T T B B B T |
4 | Sunderland A.F.C | 43 | 21 | 13 | 9 | 58 | 40 | 18 | 76 | B T T H B B |
5 | Bristol City | 43 | 17 | 16 | 10 | 56 | 46 | 10 | 67 | T B T T H T |
6 | Coventry City | 43 | 19 | 9 | 15 | 61 | 54 | 7 | 66 | T B B T H T |
7 | Middlesbrough | 43 | 18 | 9 | 16 | 63 | 52 | 11 | 63 | H T T B B T |
8 | West Bromwich(WBA) | 43 | 14 | 18 | 11 | 51 | 41 | 10 | 60 | H B B B T B |
9 | Millwall | 43 | 16 | 12 | 15 | 42 | 45 | -3 | 60 | T B T T T B |
10 | Blackburn Rovers | 43 | 17 | 8 | 18 | 49 | 46 | 3 | 59 | B B B H T T |
11 | Swansea City | 43 | 16 | 9 | 18 | 46 | 51 | -5 | 57 | B H T T T T |
12 | Watford | 43 | 16 | 8 | 19 | 51 | 57 | -6 | 56 | B H B T B B |
13 | Norwich City | 43 | 13 | 14 | 16 | 66 | 63 | 3 | 53 | B T B H B B |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 43 | 13 | 14 | 16 | 51 | 56 | -5 | 53 | H B H T H T |
15 | Sheffield Wednesday | 43 | 14 | 11 | 18 | 56 | 66 | -10 | 53 | B H B H B B |
16 | Stoke City | 43 | 12 | 14 | 17 | 45 | 54 | -9 | 50 | B T H H T T |
17 | Preston North End | 43 | 10 | 19 | 14 | 44 | 53 | -9 | 49 | T B H H B B |
18 | Portsmouth | 43 | 13 | 10 | 20 | 55 | 69 | -14 | 49 | B T B B H T |
19 | Oxford United | 43 | 12 | 12 | 19 | 43 | 61 | -18 | 48 | T B T B T B |
20 | Hull City | 43 | 11 | 12 | 20 | 41 | 51 | -10 | 45 | H B T B H B |
21 | Derby County | 43 | 11 | 10 | 22 | 44 | 55 | -11 | 43 | T T B H H B |
22 | Luton Town | 43 | 11 | 10 | 22 | 38 | 63 | -25 | 43 | H T H H B T |
23 | Cardiff City | 43 | 9 | 15 | 19 | 45 | 68 | -23 | 42 | T H H H B B |
24 | Plymouth Argyle | 43 | 9 | 13 | 21 | 45 | 84 | -39 | 40 | B H T B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh