Kết quả Stoke City vs Queens Park Rangers (QPR), 22h00 ngày 29/03
Kết quả Stoke City vs Queens Park Rangers (QPR)
Phong độ Stoke City gần đây
Phong độ Queens Park Rangers (QPR) gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 39Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.08+0.25
0.80O 2.25
0.97U 2.25
0.891
2.38X
3.102
3.20Hiệp 1+0
0.78-0
1.11O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stoke City vs Queens Park Rangers (QPR)
-
Sân vận động: Bet365 Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 39
-
Stoke City vs Queens Park Rangers (QPR): Diễn biến chính
-
21'Bae Jun Ho (Assist:Junior Tchamadeu)1-0
-
43'1-0Jonathan Varane
-
44'Junior Tchamadeu2-0
-
46'2-0Alfie Lloyd
Kieran Morgan -
46'2-0Min-Hyuk Yang
Karamoko Dembele -
46'2-0Nicolas Madsen
Lucas Qvistorff Andersen -
54'Million Manhoef3-0
-
58'3-0Jack Colback
-
61'Nathan Lowe
Sam Gallagher3-0 -
67'Ben Pearson3-0
-
67'3-0Min-Hyuk Yang
-
69'3-0Harrison Ashby
Kenneth Paal -
69'Jordan Thompson
Ben Pearson3-0 -
69'Louie Koumas
Bae Jun Ho3-0 -
74'3-0Liam Morrison
Jonathan Varane -
78'3-1
Min-Hyuk Yang (Assist:Jack Colback)
-
Stoke City vs Queens Park Rangers (QPR): Đội hình chính và dự bị
-
Stoke City4-2-3-11Viktor Johansson17Eric Bocat16Ben Wilmot26Ashley Phillips22Junior Tchamadeu6Wouter Burger4Ben Pearson10Bae Jun Ho8Lewis Baker42Million Manhoef20Sam Gallagher7Karamoko Dembele11Paul Smyth21Kieran Morgan25Lucas Qvistorff Andersen40Jonathan Varane4Jack Colback3Jimmy Dunne17Ronnie Edwards15Morgan Fox22Kenneth Paal1Nardi Paul
- Đội hình dự bị
-
15Jordan Thompson35Nathan Lowe11Louie Koumas24Andy Moran12Tatsuki Seko19Ryan Mmaee2Lynden Gooch13Jack Bonham5Michael RoseNicolas Madsen 24Alfie Lloyd 28Liam Morrison 16Harrison Ashby 20Min-Hyuk Yang 47Daniel Bennie 27Joe Walsh 13Kieran Petrie 35Harry Murphy 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alex NeilGareth Ainsworth
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Stoke City vs Queens Park Rangers (QPR): Số liệu thống kê
-
Stoke CityQueens Park Rangers (QPR)
-
3Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút9
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
0Cản sút4
-
-
9Sút Phạt10
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
387Số đường chuyền451
-
-
78%Chuyền chính xác81%
-
-
10Phạm lỗi9
-
-
4Việt vị0
-
-
36Đánh đầu28
-
-
19Đánh đầu thành công13
-
-
2Cứu thua3
-
-
18Rê bóng thành công17
-
-
6Đánh chặn3
-
-
26Ném biên31
-
-
18Cản phá thành công17
-
-
7Thử thách12
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
19Long pass21
-
-
111Pha tấn công61
-
-
36Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 44 | 27 | 13 | 4 | 89 | 29 | 60 | 94 | H H T T T T |
2 | Burnley | 44 | 26 | 16 | 2 | 61 | 15 | 46 | 94 | T T H T T T |
3 | Sheffield United | 44 | 27 | 7 | 10 | 60 | 35 | 25 | 86 | T B B B T B |
4 | Sunderland A.F.C | 44 | 21 | 13 | 10 | 58 | 41 | 17 | 76 | T T H B B B |
5 | Bristol City | 44 | 17 | 16 | 11 | 57 | 49 | 8 | 67 | B T T H T B |
6 | Coventry City | 44 | 19 | 9 | 16 | 62 | 57 | 5 | 66 | B B T H T B |
7 | Middlesbrough | 44 | 18 | 9 | 17 | 64 | 54 | 10 | 63 | T T B B T B |
8 | Millwall | 44 | 17 | 12 | 15 | 45 | 46 | -1 | 63 | B T T T B T |
9 | Blackburn Rovers | 44 | 18 | 8 | 18 | 50 | 46 | 4 | 62 | B B H T T T |
10 | West Bromwich(WBA) | 44 | 14 | 18 | 12 | 52 | 44 | 8 | 60 | B B B T B B |
11 | Swansea City | 44 | 17 | 9 | 18 | 48 | 52 | -4 | 60 | H T T T T T |
12 | Watford | 44 | 16 | 8 | 20 | 51 | 58 | -7 | 56 | H B T B B B |
13 | Sheffield Wednesday | 44 | 15 | 11 | 18 | 58 | 67 | -9 | 56 | H B H B B T |
14 | Norwich City | 44 | 13 | 14 | 17 | 67 | 66 | 1 | 53 | T B H B B B |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 44 | 13 | 14 | 17 | 52 | 58 | -6 | 53 | B H T H T B |
16 | Portsmouth | 44 | 14 | 10 | 20 | 56 | 69 | -13 | 52 | T B B H T T |
17 | Stoke City | 44 | 12 | 14 | 18 | 45 | 60 | -15 | 50 | T H H T T B |
18 | Preston North End | 44 | 10 | 19 | 15 | 45 | 55 | -10 | 49 | B H H B B B |
19 | Oxford United | 44 | 12 | 13 | 19 | 44 | 62 | -18 | 49 | B T B T B H |
20 | Hull City | 44 | 12 | 12 | 20 | 43 | 52 | -9 | 48 | B T B H B T |
21 | Derby County | 44 | 12 | 10 | 22 | 47 | 56 | -9 | 46 | T B H H B T |
22 | Luton Town | 44 | 12 | 10 | 22 | 41 | 64 | -23 | 46 | T H H B T T |
23 | Cardiff City | 44 | 9 | 16 | 19 | 46 | 69 | -23 | 43 | H H H B B H |
24 | Plymouth Argyle | 44 | 10 | 13 | 21 | 48 | 85 | -37 | 43 | H T B T B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh