Kết quả Sunderland A.F.C vs Queens Park Rangers (QPR), 18h30 ngày 03/05
Kết quả Sunderland A.F.C vs Queens Park Rangers (QPR)
Đối đầu Sunderland A.F.C vs Queens Park Rangers (QPR)
Phong độ Sunderland A.F.C gần đây
Phong độ Queens Park Rangers (QPR) gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202518:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 46Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.89+0.75
0.99O 2.5
1.03U 2.5
0.831
1.62X
3.752
5.00Hiệp 1-0.25
0.88+0.25
1.00O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sunderland A.F.C vs Queens Park Rangers (QPR)
-
Sân vận động: Stadium of Light
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 46
-
Sunderland A.F.C vs Queens Park Rangers (QPR): Diễn biến chính
-
5'0-1
Nicolas Madsen (Assist:Harrison Ashby)
-
29'Daniel Neill0-1
-
46'0-1Rayan Kolli
Ilias Chair -
55'Luke ONien0-1
-
56'0-1Rayan Kolli
-
60'Daniel Ballard
Chris Mepham0-1 -
62'0-1Morgan Fox
Jack Colback -
73'0-1Lucas Qvistorff Andersen
Karamoko Dembele -
74'0-1Nicolas Madsen
-
75'Wilson Isidor
Chris Rigg0-1 -
75'Thomas Watson
Daniel Neill0-1 -
90'0-1Kieran Morgan
Nicolas Madsen -
90'0-1Michael Frey
-
Sunderland A.F.C vs Queens Park Rangers (QPR): Đội hình chính và dự bị
-
Sunderland A.F.C4-2-3-11Anthony Patterson3Dennis Cirkin13Luke ONien26Chris Mepham32Trai Hume4Daniel Neill7Jobe Bellingham28Enzo Le Fee11Chris Rigg10Patrick Roberts12Eliezer Mayenda12Michael Frey10Ilias Chair24Nicolas Madsen7Karamoko Dembele40Jonathan Varane4Jack Colback3Jimmy Dunne16Liam Morrison17Ronnie Edwards20Harrison Ashby13Joe Walsh
- Đội hình dự bị
-
18Wilson Isidor40Thomas Watson5Daniel Ballard20Salis Abdul Samed8Alan Browne33Leo Fuhr Hjelde30Milan Aleksic50Harrison Jones21Simon MooreLucas Qvistorff Andersen 25Kieran Morgan 21Morgan Fox 15Rayan Kolli 26Daniel Bennie 27Nathan Shepperd 41Joao Henrique Mendes da Silva 38Harry Murphy 34Emmerson Sutton 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Tony MowbrayGareth Ainsworth
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Sunderland A.F.C vs Queens Park Rangers (QPR): Số liệu thống kê
-
Sunderland A.F.CQueens Park Rangers (QPR)
-
11Phạt góc1
-
-
9Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút5
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
9Sút ra ngoài4
-
-
11Sút Phạt13
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
446Số đường chuyền347
-
-
86%Chuyền chính xác81%
-
-
13Phạm lỗi11
-
-
4Việt vị1
-
-
25Đánh đầu27
-
-
8Đánh đầu thành công18
-
-
0Cứu thua5
-
-
13Rê bóng thành công24
-
-
6Đánh chặn10
-
-
25Ném biên18
-
-
13Cản phá thành công24
-
-
4Thử thách7
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
37Long pass23
-
-
123Pha tấn công56
-
-
74Tấn công nguy hiểm13
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 46 | 29 | 13 | 4 | 95 | 30 | 65 | 100 | T T T T T T |
2 | Burnley | 46 | 28 | 16 | 2 | 69 | 16 | 53 | 100 | H T T T T T |
3 | Sheffield United | 46 | 28 | 8 | 10 | 63 | 36 | 27 | 90 | B B T B T H |
4 | Sunderland A.F.C | 46 | 21 | 13 | 12 | 58 | 44 | 14 | 76 | H B B B B B |
5 | Coventry City | 46 | 20 | 9 | 17 | 64 | 58 | 6 | 69 | T H T B B T |
6 | Bristol City | 46 | 17 | 17 | 12 | 59 | 55 | 4 | 68 | T H T B B H |
7 | Blackburn Rovers | 46 | 19 | 9 | 18 | 53 | 48 | 5 | 66 | H T T T T H |
8 | Millwall | 46 | 18 | 12 | 16 | 47 | 49 | -2 | 66 | T T B T T B |
9 | West Bromwich(WBA) | 46 | 15 | 19 | 12 | 57 | 47 | 10 | 64 | B T B B H T |
10 | Middlesbrough | 46 | 18 | 10 | 18 | 64 | 56 | 8 | 64 | B B T B H B |
11 | Swansea City | 46 | 17 | 10 | 19 | 51 | 56 | -5 | 61 | T T T T B H |
12 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 13 | 18 | 60 | 69 | -9 | 58 | H B B T H H |
13 | Norwich City | 46 | 14 | 15 | 17 | 71 | 68 | 3 | 57 | H B B B H T |
14 | Watford | 46 | 16 | 9 | 21 | 53 | 61 | -8 | 57 | T B B B B H |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 14 | 14 | 18 | 53 | 63 | -10 | 56 | T H T B B T |
16 | Portsmouth | 46 | 14 | 12 | 20 | 58 | 71 | -13 | 54 | B H T T H H |
17 | Oxford United | 46 | 13 | 14 | 19 | 49 | 65 | -16 | 53 | B T B H T H |
18 | Stoke City | 46 | 12 | 15 | 19 | 45 | 62 | -17 | 51 | H T T B B H |
19 | Derby County | 46 | 13 | 11 | 22 | 48 | 56 | -8 | 50 | H H B T T H |
20 | Preston North End | 46 | 10 | 20 | 16 | 48 | 59 | -11 | 50 | H B B B B H |
21 | Hull City | 46 | 12 | 13 | 21 | 44 | 54 | -10 | 49 | B H B T B H |
22 | Luton Town | 46 | 13 | 10 | 23 | 45 | 69 | -24 | 49 | H B T T T B |
23 | Plymouth Argyle | 46 | 11 | 13 | 22 | 51 | 88 | -37 | 46 | B T B T T B |
24 | Cardiff City | 46 | 9 | 17 | 20 | 48 | 73 | -25 | 44 | H B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh